Christopher Hussey [2067]
Chi tiết
| Tên: | Christopher |
|---|---|
| Họ: | Hussey |
| Tên khai sinh: | Hussey |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Christopher Hussey |
| WSDC-ID: | 2067 |
| Các hạng mục được phép: | Champions Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Champions |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced All-Stars |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.43
60 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 5 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 4 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
3
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2013 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2012 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2011 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2010 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2009 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | |||||||
| 2008 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2007 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | ||||||
| 2006 | 1 | 2 | 1 | 2 | ||||||||
| 2005 | 1 | 2 | 1 | |||||||||
| 2004 | ||||||||||||
| 2003 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2002 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | ||||||
| 2001 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | |||||
| 2000 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | |||||||
| 1999 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | All-Stars | Capital Swing Dance Convention | Feb 2009 | 5 |
| 🥇 | All-Stars | Mid-Atlantic Dance Jam | Mar 2006 | 5 |
| 🥈 | Champions | Swing Fling | Jul 2009 | 4 |
| 🥇 | All-Stars | Summer Hummer | Aug 2007 | 4 |
| 🥇 | Advanced | Swing City Chicago | Oct 2006 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | USA Grand National Dance Championships | May 2005 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | US Open Swing Dance Championships | Nov 2000 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | J&J O'Rama | Jun 2000 | 2.5 |
| 4th | All-Stars | FreZno Dance Classic | May 2012 | 2 |
| 4th | Champions | Los Angeles Premiere Dance Classic | Apr 2011 | 2 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Catherine Ponte | 16 pts | (2 events) | Avg: 8.00 pts/event |
| 2. | Katrina Branson | 14 pts | (3 events) | Avg: 4.67 pts/event |
| 3. | Susan Seaman | 12 pts | (2 events) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Catriona Wiles | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Sophy Kdep | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 6. | Lisa Scott | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 7. | Diana Kadlec | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 8. | Deborah Szekely | 10 pts | (2 events) | Avg: 5.00 pts/event |
| 9. | Stacey Felix | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 10. | Angie Cameron | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 206 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 206 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 14năm 3tháng | Tháng 7 1999 - Tháng 10 2013 |
| Chiến thắng | 18.33% | 11 |
| Vị trí | 66.67% | 40 |
| Chung kết | 1.00x | 60 |
| Events | 1.94x | 60 |
| Sự kiện độc đáo | 31 | |
Champions | ||
| Điểm | 15 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 15 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 8tháng | Tháng 3 2006 - Tháng 11 2011 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 55.56% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.29x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Invitational | ||
| Điểm | 4 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 4 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 6tháng | Tháng 9 2003 - Tháng 3 2007 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 38.00% | 57 |
| Điểm Leader | 100.00% | 57 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 10năm 3tháng | Tháng 7 2003 - Tháng 10 2013 |
| Chiến thắng | 15.00% | 3 |
| Vị trí | 50.00% | 10 |
| Chung kết | 1.00x | 20 |
| Events | 2.00x | 20 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Advanced | ||
| Điểm | 81.67% | 49 |
| Điểm Leader | 100.00% | 49 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 9năm | Tháng 6 2000 - Tháng 6 2009 |
| Chiến thắng | 75.00% | 6 |
| Vị trí | 87.50% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.14x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
| Điểm | 81.25% | 13 |
| Điểm Leader | 100.00% | 13 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 9tháng | Tháng 7 1999 - Tháng 4 2000 |
| Chiến thắng | 50.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Professionals | ||
| Điểm | 44 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 44 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7năm 10tháng | Tháng 7 2000 - Tháng 5 2008 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 78.57% | 11 |
| Chung kết | 1.00x | 14 |
| Events | 1.17x | 14 |
| Sự kiện độc đáo | 12 | |
Teachers | ||
| Điểm | 24 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 24 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm | Tháng 7 2000 - Tháng 7 2002 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 60.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 2.50x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Christopher Hussey được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Champions
Champions
Christopher Hussey được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Advanced All-Stars
Champions: 15 tổng điểm
| L | Tampa Bay, FL, USA - November 2011 | Chung kết | 1 |
| L | Los Angeles, CA - April 2011 Partner: Rachele Smith | 4 | 2 |
| L | Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2010 Partner: Patty Vo | 4 | 2 |
| L | Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2009 Partner: Katrina Branson | 5 | 1 |
| L | Washington DC, USA - July 2009 Partner: Stephanie Batista | 2 | 4 |
| L | Fresno, CA - May 2009 Partner: Patti Jobst | 5 | 2 |
| L | San Diego, CA - January 2008 | Chung kết | 1 |
| L | San Diego, CA - January 2007 | Chung kết | 1 |
| L | Reno, NV - March 2006 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 15 | ||
Invitational: 4 tổng điểm
| L | Reston, VA - March 2007 Partner: Lisa Joe | 5 | 1 |
| L | Vancouver, WA - September 2003 Partner: Nancy Heaverlo | 4 | 3 |
| TỔNG: | 4 | ||
All-Stars: 57 trên tổng số 150 điểm
| L | Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2013 Partner: Regina Shpigel | 5 | 1 |
| L | Tampa Bay, FL, USA - November 2012 | Chung kết | 1 |
| L | Fresno, CA - May 2012 Partner: Joanna Meinl | 4 | 4 |
| L | Fresno, CA - May 2011 | Chung kết | 1 |
| L | Fresno, CA - May 2010 Partner: Wendy Miller | 5 | 2 |
| L | Boston, MA, United States - August 2009 | Chung kết | 1 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2009 Partner: Catriona Wiles | 1 | 10 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2008 | Chung kết | 1 |
| L | Reston, VA - March 2008 | Chung kết | 1 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2008 | Chung kết | 1 |
| L | Boston, MA, United States - August 2007 Partner: Angie Cameron | 1 | 8 |
| L | Washington DC, USA - July 2007 Partner: Kay Newhouse | 4 | 2 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2007 | Chung kết | 1 |
| L | Lake Geneva, IL - April 2007 Partner: Susan Seaman | 4 | 2 |
| L | Nashville, TN - October 2006 | Chung kết | 1 |
| L | Reston, VA - March 2006 Partner: Katrina Branson | 1 | 10 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2006 Partner: Giovanna Dottore | 3 | 4 |
| L | Boston, MA, United States - August 2005 | Chung kết | 1 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2005 | Chung kết | 1 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2003 Partner: Giovanna Dottore | 3 | 4 |
| TỔNG: | 57 | ||
Advanced: 49 trên tổng số 60 điểm
| L | Orlando, FL - June 2009 Partner: Renee Lipman | 1 | 5 |
| L | Chicago, IL - October 2006 Partner: Sophy Kdep | 1 | 10 |
| L | Green Bay, WI - July 2006 Partner: Katrina Branson | 4 | 3 |
| L | Green Bay, WI - July 2005 | Chung kết | 1 |
| L | Atlanta, GA, GA, USA - May 2005 Partner: Susan Seaman | 1 | 10 |
| L | Seattle, WA, United States - April 2001 Partner: Marja Moyer | 1 | 0 |
| L | Burbank, CA - November 2000 Partner: Lisa Scott | 1 | 10 |
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2000 Partner: Catherine Ponte | 1 | 10 |
| TỔNG: | 49 | ||
Novice: 13 trên tổng số 16 điểm
| L | Seattle, WA, United States - April 2000 Partner: Claudia L'heureux | 4 | 3 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 1999 Partner: Diana Kadlec | 1 | 10 |
| TỔNG: | 13 | ||
Professional: 44 tổng điểm
| L | Houston, TX - May 2008 | Chung kết | 1 |
| L | St. Louis, Mo, USA - September 2007 Partner: Kellese Key | 5 | 1 |
| L | Vancouver, WA - September 2002 Partner: Sharlot Bott | 2 | 6 |
| L | Phoenix, AZ - August 2002 Partner: Melissa Taylor | 2 | 6 |
| L | Palm Springs, CA - July 2002 Partner: Deborah Szekely | 2 | 6 |
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2002 Partner: Trish Connery | 2 | 6 |
| L | Fresno, CA - May 2002 | Chung kết | 1 |
| L | Costa Mesa, CA - October 2001 Partner: Brandi Tobias | 2 | 0 |
| L | San Bernadino, CA - May 2001 | Chung kết | 1 |
| L | Fresno, CA - May 2001 Partner: Yvonne Wayne | 2 | 6 |
| L | Newton, MA - March 2001 Partner: Tami Harris Krok | 4 | 3 |
| L | Monterey, CA - January 2001 Partner: Ginger Pickerel | 4 | 3 |
| L | Long Beach, CA - October 2000 Partner: Michelle Kinkaid | 4 | 0 |
| L | Palm Springs, CA - July 2000 Partner: Deborah Szekely | 3 | 4 |
| TỔNG: | 44 | ||
Teacher: 24 tổng điểm
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2002 | Chung kết | 1 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2002 | Chung kết | 1 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2001 Partner: Stacey Felix | 1 | 10 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2001 Partner: Catherine Ponte | 2 | 6 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2000 Partner: Lisa Fay | 2 | 6 |
| TỔNG: | 24 | ||
Christopher Hussey