Jeremy Bryan [2213]

Chi tiết
Tên: Jeremy
Họ: Bryan
Tên khai sinh: Bryan
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Jeremy Bryan
WSDC-ID: 2213
Các hạng mục được phép: All-Stars Champions Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): All-Stars Champions
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced All-Stars
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.41
27 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2014
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2013
 
 
 
 
1
 
1
 
 
 
 
 
2012
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2011
 
 
 
 
1
 
 
 
 
1
 
 
2010
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2009
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
1
 
2008
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2007
1
1
1
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2006
 
 
 
 
 
1
 
2
 
2
 
 
2005
 
 
 
 
 
1
 
1
 
 
 
 
2004
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
1
2003
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2002
 
 
 
 
 
 
1
1
 
 
 
 
2001
 
 
 
 
 
 
1
1
 
 
 
 
2000
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1999
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇AdvancedColorado Country ClassicJun 20062.5
🥇AdvancedDesert City SwingSep 20072
🥉All-StarsParadise Country Dance FestivalOct 20111.5
🥉AdvancedMonterey Swing FestJan 20071.5
🥈AdvancedSwingTime DenverAug 20061.5
🥇IntermediateNew Mexico Dance FiestaSep 20041.25
🥇IntermediateSwingtime in the RockiesAug 20021.25
5thChampionsMountain MagicNov 20091
FinalChampionsFreZno Dance ClassicMay 20091
🥉AdvancedChicagolandAug 20061
Đối tác tốt nhất
1.Staci Giovino10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Julie Gubb10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Debra Haver10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Heather Powers8 pts(2 events)Avg: 4.00 pts/event
5.Darian Barrett8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
6.Torri Zzaoui6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
7.Lauren Adams6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
8.Cassy Olson4 pts(2 events)Avg: 2.00 pts/event
9.Angie Cameron4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
10.Wendy Miller4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 92
Điểm Leader 100.00% 92
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 14năm 9tháng Tháng 10 1999 - Tháng 7 2014
Chiến thắng 14.81% 4
Vị trí 77.78% 21
Chung kết 1.00x 27
Events 1.50x 27
Sự kiện độc đáo 18

Champions

Điểm 2
Điểm Leader 100.00% 2
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6tháng Tháng 5 2009 - Tháng 11 2009
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Invitational

Điểm 8
Điểm Leader 100.00% 8
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm Tháng 7 2013 - Tháng 7 2014
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 2.00x 2
Sự kiện độc đáo 1

All-Stars

Điểm 3.33% 5
Điểm Leader 100.00% 5
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm Tháng 5 2011 - Tháng 5 2013
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 33.33% 1
Chung kết 1.00x 3
Events 1.50x 3
Sự kiện độc đáo 2

Advanced

Điểm 73.33% 44
Điểm Leader 100.00% 44
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6năm 5tháng Tháng 8 2005 - Tháng 1 2012
Chiến thắng 16.67% 2
Vị trí 83.33% 10
Chung kết 1.00x 12
Events 1.20x 12
Sự kiện độc đáo 10

Intermediate

Điểm 90.00% 27
Điểm Leader 100.00% 27
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5năm 8tháng Tháng 10 1999 - Tháng 6 2005
Chiến thắng 40.00% 2
Vị trí 80.00% 4
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5

Novice

Điểm 18.75% 3
Điểm Leader 100.00% 3
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1tháng Tháng 7 2001 - Tháng 8 2001
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Professionals

Điểm 3
Điểm Leader 100.00% 3
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 12 2004 - Tháng 12 2004
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Jeremy Bryan được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars Champions
Jeremy Bryan được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Champions: 2 tổng điểm
L
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2009
51
L
Fresno, CA - May 2009
Partner:
Chung kết1
TỔNG:2
Invitational: 8 tổng điểm
L
Portland, OR - July 2014
24
L
Portland, OR - July 2013
24
TỔNG:8
All-Stars: 5 trên tổng số 150 điểm
L
Fresno, CA - May 2013
Partner:
Chung kết1
L
Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2011
33
L
Fresno, CA - May 2011
Partner:
Chung kết1
TỔNG:5
Advanced: 44 trên tổng số 60 điểm
L
Orlando, FL - January 2012
Partner: Angie Bryan
42
L
Reno, NV - March 2008
Partner: Cassy Olson
42
L
Phoenix, AZ - September 2007
18
L
Reno, NV - March 2007
Partner: Cassy Olson
52
L
Sacramento, CA, USA - February 2007
Partner:
Chung kết1
L
Monterey, CA - January 2007
Partner: Torri Zzaoui
36
L
San Francisco, CA - October 2006
52
L
Chico, CA - October 2006
40
L
Chicago, IL - August 2006
Partner: Angie Cameron
34
L
Denver, CO - August 2006
Partner: Lauren Adams
26
L
Denver, CO - June 2006
Partner: Staci Giovino
110
L
Denver, CO - August 2005
Partner:
Chung kết1
TỔNG:44
Intermediate: 27 trên tổng số 30 điểm
L
Denver, CO - June 2005
Partner: Karen Roberts
52
L
Albuquerque, NM - September 2004
Partner: Julie Gubb
110
L
Denver, CO - August 2002
Partner: Debra Haver
110
L
Phoenix, AZ, United States - July 2002
Partner: Wendy Miller
34
L
Irvine Orange County, Ca, Usa - October 1999
Partner:
Chung kết1
TỔNG:27
Novice: 3 trên tổng số 16 điểm
L
Denver, CO - August 2001
Partner: Betsy Walton
40
L
Phoenix, AZ, United States - July 2001
Partner: Debi Dillow
43
TỔNG:3
Professional: 3 tổng điểm
L
Phoenix, Arizona, United States - December 2004
Partner: Libbat Shaham
43
TỔNG:3