Simon De Anda [209]

Chi tiết
Tên: Simon
Họ: De Anda
Tên khai sinh: De Anda
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Simon De Anda
WSDC-ID: 209
Các hạng mục được phép: Novice Newcomer
Các hạng mục được phép (Leader): Novice
Các hạng mục được phép (Follower): Newcomer Novice
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.00
7 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2001
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2000
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
1999
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
1998
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
1997
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1996
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
1995
 
2
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇Masters4TH of July ConventionJul 19980.625
🥈NoviceBay SwingersFeb 19950.375
🥉MastersCapital Swing Dance ConventionFeb 19950.25
4thMasters4TH of July ConventionJul 19990.1875
5thMasters4TH of July ConventionJul 20010.125
5thMasters4TH of July ConventionJul 19960.125
FinalMasters4TH of July ConventionJul 20000.0625
Đối tác tốt nhất
1.Ellie Abrahams10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Deanna Farrell6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
3.Gale Trent4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
4.Lee Davis3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
5.Anne Barnes2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
6.Carol Foley2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 28
Điểm Leader 100.00% 28
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6năm 5tháng Tháng 2 1995 - Tháng 7 2001
Chiến thắng 14.29% 1
Vị trí 85.71% 6
Chung kết 1.00x 7
Events 2.33x 7
Sự kiện độc đáo 3

Novice

Điểm 37.50% 6
Điểm Leader 100.00% 6
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 2 1995 - Tháng 2 1995
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Masters

Điểm 22
Điểm Leader 100.00% 22
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6năm 5tháng Tháng 2 1995 - Tháng 7 2001
Chiến thắng 16.67% 1
Vị trí 83.33% 5
Chung kết 1.00x 6
Events 3.00x 6
Sự kiện độc đáo 2
Simon De Anda được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Simon De Anda được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Novice: 6 trên tổng số 16 điểm
L
San Francisco, CA - February 1995
26
TỔNG:6
Masters: 22 tổng điểm
L
Phoenix, AZ, United States - July 2001
Partner: Anne Barnes
52
L
Phoenix, AZ, United States - July 2000
Partner:
Chung kết1
L
Phoenix, AZ, United States - July 1999
Partner: Lee Davis
43
L
Phoenix, AZ, United States - July 1998
110
L
Phoenix, AZ, United States - July 1996
Partner: Carol Foley
52
L
Sacramento, CA, USA - February 1995
Partner: Gale Trent
34
TỔNG:22