Lee Davis [200]

Chi tiết
Tên: Lee
Họ: Davis
Tên khai sinh: Davis
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Lee Davis
WSDC-ID: 200
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.54
24 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
3
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2011
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2010
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2009
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2008
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2007
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2006
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2005
1
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2004
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2003
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2002
2
 
 
 
 
 
1
1
 
 
 
 
2001
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2000
1
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
1999
1
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
1998
2
1
 
 
2
 
3
 
 
 
 
 
1997
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1996
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇IntermediateSummer Dance FestivalJul 19981.25
🥇IntermediateSpring FlingMay 19981.25
4thAdvancedSwing ExpoJan 20020.75
🥈IntermediatePhoenix 4th of JulyJul 19980.75
🥇MastersSwing ExpoJan 20020.625
🥇MastersSwing ExpoJan 19980.625
5thAdvancedSwing ExpoJan 20010.5
5thAdvancedSwing ExpoJan 19980.5
🥈NoviceSwing ExpoJan 19970.375
FinalAdvancedSwing ExpoJan 20000.25
Đối tác tốt nhất
1.Jack Gathings13 pts(2 events)Avg: 6.50 pts/event
2.Anthony Orifice10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Wright Benson10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.George Pavlatos10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
5.Mike Gallo6 pts(2 events)Avg: 3.00 pts/event
6.Al Ponte6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
7.Gary Krodel6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
8.Ron Mathis3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
9.Joe Sparacio3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
10.Simon De Anda3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 85
Điểm Follower 100.00% 85
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 15năm 2tháng Tháng 5 1996 - Tháng 7 2011
Chiến thắng 16.67% 4
Vị trí 62.50% 15
Chung kết 1.14x 24
Events 2.33x 21
Sự kiện độc đáo 9

Advanced

Điểm 13.33% 8
Điểm Follower 100.00% 8
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm Tháng 1 1998 - Tháng 1 2002
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 75.00% 3
Chung kết 1.00x 4
Events 4.00x 4
Sự kiện độc đáo 1

Intermediate

Điểm 86.67% 26
Điểm Follower 100.00% 26
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2tháng Tháng 5 1998 - Tháng 7 1998
Chiến thắng 66.67% 2
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Novice

Điểm 50.00% 8
Điểm Follower 100.00% 8
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 2tháng Tháng 5 1996 - Tháng 7 1998
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 2
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Masters

Điểm 43
Điểm Follower 100.00% 43
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 13năm 6tháng Tháng 1 1998 - Tháng 7 2011
Chiến thắng 15.38% 2
Vị trí 53.85% 7
Chung kết 1.00x 13
Events 2.60x 13
Sự kiện độc đáo 5
Lee Davis được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Lee Davis được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced: 8 trên tổng số 60 điểm
F
Las Vegas, NV - January 2002
Partner: Ron Mathis
43
F
Las Vegas, NV - January 2001
Partner: Mike Gallo
52
F
Las Vegas, NV - January 2000
Partner:
Chung kết1
F
Las Vegas, NV - January 1998
Partner: Jim Tigges
52
TỔNG:8
Intermediate: 26 trên tổng số 30 điểm
F
Phoenix, AZ, United States - July 1998
Partner: Al Ponte
26
F
Palm Springs, CA - July 1998
110
F
San Diego, CA - May 1998
Partner: Wright Benson
110
TỔNG:26
Novice: 8 trên tổng số 16 điểm
F
Sacramento, CA - July 1998
Partner:
Chung kết1
F
Sacramento, CA, USA - February 1998
30
F
Las Vegas, NV - January 1997
Partner: Gary Krodel
26
F
Dallas, TX - May 1996
Partner:
Chung kết1
TỔNG:8
Masters: 43 tổng điểm
F
Phoenix, AZ, United States - July 2011
Partner:
Chung kết1
F
Phoenix, AZ, United States - July 2005
Partner: Joe Sparacio
43
F
San Diego, CA - January 2005
Partner:
Chung kết1
F
San Diego, CA - January 2004
Partner: Jack Gathings
43
F
Las Vegas, NV - January 2003
Partner:
Chung kết1
F
Denver, CO - August 2002
Partner:
Chung kết1
F
Phoenix, AZ, United States - July 2002
Partner:
Chung kết1
F
Las Vegas, NV - January 2002
Partner: Jack Gathings
110
F
Phoenix, AZ, United States - July 2000
Partner:
Chung kết1
F
Phoenix, AZ, United States - July 1999
Partner: Simon De Anda
43
F
Las Vegas, NV - January 1999
Partner: Mike Gallo
34
F
San Diego, CA - May 1998
Partner:
34
F
Las Vegas, NV - January 1998
110
TỔNG:43