Lee Davis [200]

Chi tiết
Tên: Lee
Họ: Davis
Tên khai sinh: Davis
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Lee Davis
WSDC-ID: 200
Các hạng mục được phép: INT,NOV,ADV
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 85
Điểm Follower 100.00% 85
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 15năm 2tháng Tháng 5 1996 - Tháng 7 2011
Chiến thắng 16.67% 4
Vị trí 62.50% 15
Chung kết 1.14x 24
Events 2.33x 21
Sự kiện độc đáo 9

Advanced

Điểm 13.33% 8
Điểm Follower 100.00% 8
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm Tháng 1 1998 - Tháng 1 2002
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 75.00% 3
Chung kết 1.00x 4
Events 4.00x 4
Sự kiện độc đáo 1

Intermediate

Điểm 86.67% 26
Điểm Follower 100.00% 26
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2tháng Tháng 5 1998 - Tháng 7 1998
Chiến thắng 66.67% 2
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Novice

Điểm 50.00% 8
Điểm Follower 100.00% 8
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 2tháng Tháng 5 1996 - Tháng 7 1998
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 2
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Masters

Điểm 43
Điểm Follower 100.00% 43
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 13năm 6tháng Tháng 1 1998 - Tháng 7 2011
Chiến thắng 15.38% 2
Vị trí 53.85% 7
Chung kết 1.00x 13
Events 2.60x 13
Sự kiện độc đáo 5
Lee Davis được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Novice
Lee Davis được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced: 8 trên tổng số 60 điểm
F
Las Vegas, NV - January 2002
Partner: Ron Mathis
43
F
Las Vegas, NV - January 2001
Partner: Mike Gallo
52
F
Las Vegas, NV - January 2000
Chung kết1
F
Las Vegas, NV - January 1998
Partner: Jim Tigges
52
TỔNG:8
Intermediate: 26 trên tổng số 30 điểm
F
Phoenix, AZ - July 1998
Partner: Al Ponte
26
F
Palm Springs, CA - July 1998
110
F
San Diego, CA - May 1998
Partner: Wright Benson
110
TỔNG:26
Novice: 8 trên tổng số 16 điểm
F
Sacramento, CA - July 1998
Chung kết1
F
Sacramento, CA, USA - February 1998
30
F
Las Vegas, NV - January 1997
Partner: Gary Krodel
26
F
Dallas, TX - May 1996
Chung kết1
TỔNG:8
Masters: 43 tổng điểm
F
Phoenix, AZ - July 2011
Chung kết1
F
Phoenix, AZ - July 2005
Partner: Joe Sparacio
43
F
San Diego, CA - January 2005
Chung kết1
F
San Diego, CA - January 2004
Partner: Jack Gathings
43
F
Las Vegas, NV - January 2003
Chung kết1
F
Denver, CO - August 2002
Chung kết1
F
Phoenix, AZ - July 2002
Chung kết1
F
Las Vegas, NV - January 2002
Partner: Jack Gathings
110
F
Phoenix, AZ - July 2000
Chung kết1
F
Phoenix, AZ - July 1999
Partner: Simon De Anda
43
F
Las Vegas, NV - January 1999
Partner: Mike Gallo
34
F
San Diego, CA - May 1998
34
F
Las Vegas, NV - January 1998
110
TỔNG:43