Tatyana Bills [8712]
Chi tiết
| Tên: | Tatyana |
|---|---|
| Họ: | Bills |
| Tên khai sinh: | Bills |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Tatyana Bills |
| WSDC-ID: | 8712 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.33
30 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2018 | 2 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2017 | 2 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2016 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | |||||
| 2015 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2014 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2013 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2012 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2011 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Summer Hummer | Aug 2016 | 2.5 |
| 🥈 | Advanced | Boston Tea Party | Mar 2018 | 2 |
| 🥇 | Advanced | Freedom Swing Dance Challenge | Jan 2017 | 1.25 |
| 🥇 | Advanced | Philly Swing Dance Classic | Sep 2016 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | Boston Tea Party | Mar 2016 | 1.25 |
| 🥈 | Advanced | Swingin' Into Spring | May 2018 | 1 |
| 🥈 | Advanced | New England Dance Festival | Aug 2017 | 1 |
| 🥈 | Advanced | Swingin' Into Spring | May 2016 | 1 |
| 4th | Intermediate | Mid-Atlantic Dance Jam | Mar 2016 | 1 |
| 🥉 | Intermediate | New England Dance Festival | Aug 2015 | 0.75 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Marcus Roth | 13 pts | (2 events) | Avg: 6.50 pts/event |
| 2. | Romero Royster | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Edem Attikese | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Jung Choe | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Sean Gao | 7 pts | (2 events) | Avg: 3.50 pts/event |
| 6. | Will Burbage | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Rick Legler | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 8. | Bryan Adams | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Frank Martinez | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 10. | Stephane Roy | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 100 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 100 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6năm 7tháng | Tháng 10 2011 - Tháng 5 2018 |
| Chiến thắng | 13.33% | 4 |
| Vị trí | 56.67% | 17 |
| Chung kết | 1.00x | 30 |
| Events | 2.14x | 30 |
| Sự kiện độc đáo | 14 | |
Advanced | ||
| Điểm | 80.00% | 48 |
| Điểm Follower | 100.00% | 48 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm | Tháng 5 2016 - Tháng 5 2018 |
| Chiến thắng | 21.43% | 3 |
| Vị trí | 64.29% | 9 |
| Chung kết | 1.00x | 14 |
| Events | 1.17x | 14 |
| Sự kiện độc đáo | 12 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 116.67% | 35 |
| Điểm Follower | 100.00% | 35 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm | Tháng 3 2014 - Tháng 3 2016 |
| Chiến thắng | 11.11% | 1 |
| Vị trí | 44.44% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.29x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
| Điểm | 100.00% | 16 |
| Điểm Follower | 100.00% | 16 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 8 2012 - Tháng 8 2013 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 66.67% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.20x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 1 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 1 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 10 2011 - Tháng 10 2011 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 0.00% | 0 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Tatyana Bills được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Tatyana Bills được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 48 trên tổng số 60 điểm
| F | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2018 Partner: Bryan Adams | 2 | 4 |
| F | Newton, MA - March 2018 Partner: Jung Choe | 2 | 8 |
| F | Reston, VA - March 2018 | Chung kết | 1 |
| F | Newton, MA - November 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Danvers, MA - August 2017 Partner: Frank Martinez | 2 | 4 |
| F | Newton, MA - March 2017 Partner: Sean Gao | 5 | 2 |
| F | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2017 Partner: Marcus Roth | 1 | 5 |
| F | Framingham, MA - January 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Herndon, VA - November 2016 | Chung kết | 1 |
| F | Seattle, WA, United States - November 2016 Partner: Alpha Vo | 5 | 1 |
| F | WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - September 2016 Partner: Sean Gao | 1 | 5 |
| F | Boston, MA, United States - August 2016 Partner: Romero Royster | 1 | 10 |
| F | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2016 | Chung kết | 1 |
| F | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2016 Partner: Stephane Roy | 2 | 4 |
| TỔNG: | 48 | ||
Intermediate: 35 trên tổng số 30 điểm
| F | Newton, MA - March 2016 Partner: Edem Attikese | 1 | 10 |
| F | Reston, VA - March 2016 Partner: Marcus Roth | 4 | 8 |
| F | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2016 | Chung kết | 1 |
| F | Newton, MA - November 2015 | Chung kết | 1 |
| F | Danvers, MA - August 2015 Partner: Will Burbage | 3 | 6 |
| F | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2015 | Chung kết | 1 |
| F | Boston, MA, United States - August 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2014 Partner: Rick Legler | 3 | 6 |
| F | Newton, MA - March 2014 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 35 | ||
Novice: 16 trên tổng số 16 điểm
| F | Danvers, MA - August 2013 Partner: Alex Kim | 4 | 4 |
| F | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Framingham, MA - January 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Montreal, Quebec, Canada - October 2012 Partner: Arthur Yuen | 5 | 2 |
| F | Burlington, VT - September 2012 Partner: Sky Chilstedt | 4 | 4 |
| F | Danvers, MA - August 2012 Partner: Nathan Johnson | 4 | 4 |
| TỔNG: | 16 | ||
Newcomer: 1 tổng điểm
| F | Montreal, Quebec, Canada - October 2011 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 1 | ||
Tatyana Bills