Lorenzo Valerio La Pietra [21302]
Chi tiết
Tên: | Lorenzo Valerio |
---|---|
Họ: | La Pietra |
Tên khai sinh: | La Pietra |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 21302 |
Các hạng mục được phép: | ADV,ALS,NOV,INT |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Leader | |
---|---|---|
Điểm | 198 | |
Điểm Leader | 98.99% | 196 |
Điểm Follower | 1.01% | 2 |
Điểm 3 năm gần nhất | 198 | |
Khoảng thời gian | 2năm 8tháng | Tháng 1 2023 - Tháng 9 2025 |
Chiến thắng | 35.48% | 11 |
Vị trí | 77.42% | 24 |
Chung kết | 1.41x | 31 |
Events | 1.22x | 22 |
Sự kiện độc đáo | 18 | |
Advanced | ||
Điểm | 103.33% | 62 |
Điểm Leader | 100.00% | 62 |
Điểm 3 năm gần nhất | 62 | |
Khoảng thời gian | 2năm | Tháng 9 2023 - Tháng 9 2025 |
Chiến thắng | 23.08% | 3 |
Vị trí | 76.92% | 10 |
Chung kết | 1.00x | 13 |
Events | 1.00x | 13 |
Sự kiện độc đáo | 13 | |
Intermediate | ||
Điểm | 110.00% | 33 |
Điểm Leader | 100.00% | 33 |
Điểm 3 năm gần nhất | 33 | |
Khoảng thời gian | 4tháng | Tháng 5 2023 - Tháng 9 2023 |
Chiến thắng | 20.00% | 1 |
Vị trí | 60.00% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 5 |
Events | 1.00x | 5 |
Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
Điểm | 12.50% | 2 |
Điểm Follower | 100.00% | 2 |
Điểm 3 năm gần nhất | 2 | |
Khoảng thời gian | Tháng 4 2025 - Tháng 4 2025 | |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 0.00% | 0 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 | |
Newcomer | ||
Điểm | 15 | |
Điểm Leader | 100.00% | 15 |
Điểm 3 năm gần nhất | 15 | |
Khoảng thời gian | Tháng 1 2023 - Tháng 1 2023 | |
Chiến thắng | 100.00% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 | |
Sophisticated | ||
Điểm | 61 | |
Điểm Leader | 100.00% | 61 |
Điểm 3 năm gần nhất | 61 | |
Khoảng thời gian | 1năm 8tháng | Tháng 1 2024 - Tháng 9 2025 |
Chiến thắng | 44.44% | 4 |
Vị trí | 88.89% | 8 |
Chung kết | 1.00x | 9 |
Events | 1.00x | 9 |
Sự kiện độc đáo | 9 |
Lorenzo Valerio La Pietra được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Advanced All-Stars
Lorenzo Valerio La Pietra được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate Advanced
Novice Intermediate Advanced
Advanced: 62 trên tổng số 60 điểm
L | Munich, Bavaria, Germany - September 2025 Partner: Alexa Partos | 5 | 6 |
L | SEOUL, Seoul, South Korea - September 2025 Partner: Anna Suzuki | 1 | 10 |
L | Warsaw, mazowieckie, Poland - August 2025 Partner: Aleksandra Radziejewska | 1 | 10 |
L | Czech Republic - June 2025 Partner: Vicky Vasiliauskaite | 5 | 1 |
L | Budapest, Hungary - June 2025 Partner: Timea Gombos | 1 | 6 |
L | Ljubljana, Slovenia - April 2025 Partner: Christina Landowski | 4 | 4 |
L | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2024 Partner: Ariana Virgillio | 3 | 10 |
L | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2024 Partner: Evgenia Itkina | 4 | 4 |
L | Krakow, Poland - March 2024 | Chung kết | 1 |
L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2024 | Chung kết | 2 |
L | Stockholm, Sweden - January 2024 | Chung kết | 1 |
L | Milan, Italy - October 2023 Partner: Lisa Shirokova | 3 | 6 |
L | Helsinki, Uusimaa, Finland - September 2023 Partner: Hilma Kiuru | 5 | 1 |
TỔNG: | 62 |
Intermediate: 33 trên tổng số 30 điểm
L | Munich, Bavaria, Germany - September 2023 Partner: Annalena Peter | 1 | 15 |
L | Boston Club, NRW, Germany - June 2023 | Chung kết | 1 |
L | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2023 | Chung kết | 1 |
L | Budapest, Hungary - June 2023 Partner: Klaudia Plaziak | 4 | 4 |
L | PARIS, France - May 2023 Partner: Maelys Parla | 2 | 12 |
TỔNG: | 33 |
Novice: 25 trên tổng số 16 điểm
L | Tel Aviv, Isreal - May 2023 Partner: Valérie Stoeckel | 1 | 10 |
L | Stockholm, Stockholm, Sweden - May 2023 Partner: Stefanie Motzokan | 1 | 15 |
TỔNG: | 25 |
Newcomer: 15 tổng điểm
L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2023 Partner: Monika Palarczyk | 1 | 15 |
TỔNG: | 15 |
Sophisticated: 61 tổng điểm
L | Vienna, Vienna, Austria - September 2025 Partner: Timea Gombos | 1 | 10 |
L | Munich, Bavaria, Germany - September 2025 Partner: Margaret Moreno | 1 | 10 |
L | SEOUL, Seoul, South Korea - September 2025 Partner: Sok Hui Tay | 2 | 4 |
L | Budapest, Hungary - June 2025 Partner: Michal Avraham | 1 | 10 |
L | Ljubljana, Slovenia - April 2025 Partner: Anna Balasy | 2 | 8 |
L | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2024 Partner: Abi Jennings | 1 | 10 |
L | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2024 Partner: Cyndie Petit | 3 | 6 |
L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2024 | Chung kết | 1 |
L | Stockholm, Sweden - January 2024 Partner: Susan Minor | 5 | 2 |
TỔNG: | 61 |
Novice: 2 trên tổng số 16 điểm
F | Ljubljana, Slovenia - April 2025 | Chung kết | 2 |
TỔNG: | 2 |