Ron Mathis [2136]

Chi tiết
Tên: Ron
Họ: Mathis
Tên khai sinh: Mathis
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Ron Mathis
WSDC-ID: 2136
Các hạng mục được phép: ADV,INT,NOV
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 74
Điểm Leader 100.00% 74
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7năm 11tháng Tháng 1 1999 - Tháng 12 2006
Chiến thắng 9.52% 2
Vị trí 85.71% 18
Chung kết 1.17x 21
Events 1.38x 18
Sự kiện độc đáo 13

Advanced

Điểm 13.33% 8
Điểm Leader 100.00% 8
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 11tháng Tháng 12 2001 - Tháng 11 2004
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Intermediate

Điểm 83.33% 25
Điểm Leader 100.00% 25
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 10tháng Tháng 8 1999 - Tháng 6 2003
Chiến thắng 14.29% 1
Vị trí 71.43% 5
Chung kết 1.00x 7
Events 1.17x 7
Sự kiện độc đáo 6

Novice

Điểm 37.50% 6
Điểm Leader 100.00% 6
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 9tháng Tháng 1 1999 - Tháng 10 2000
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Masters

Điểm 35
Điểm Leader 100.00% 35
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7năm 3tháng Tháng 9 1999 - Tháng 12 2006
Chiến thắng 11.11% 1
Vị trí 88.89% 8
Chung kết 1.00x 9
Events 1.29x 9
Sự kiện độc đáo 7
Ron Mathis được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Ron Mathis được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Novice
Advanced: 8 trên tổng số 60 điểm
L
Cleveland, OH - November 2004
Partner: Julie Epplett
52
L
Las Vegas, NV - January 2002
Partner: Lee Davis
43
L
Orlando, Florida, United States - December 2001
43
TỔNG:8
Intermediate: 25 trên tổng số 30 điểm
L
Indianapolis, IN - June 2003
Partner: Karen Brown
43
L
Nashville, TN - October 2002
34
L
Atlanta, GA - September 2002
Partner: Cherry Taylor
110
L
Atlanta, GA - September 2001
Partner: Patricia Korn
26
L
Las Vegas, NV - January 2000
Chung kết1
L
Modesto, CA - September 1999
50
L
Denver, CO - August 1999
Chung kết1
TỔNG:25
Novice: 6 trên tổng số 16 điểm
L
San Francisco, CA - October 2000
Partner: Tara Steinke
34
L
Las Vegas, NV - January 1999
Partner: Peggy Allen
52
TỔNG:6
Masters: 35 tổng điểm
L
Orlando, Florida, United States - December 2006
43
L
Las Vegas, NV - January 2004
Partner: Peggy Allen
26
L
San Diego, CA - January 2004
Chung kết1
L
Minneapolis, MN - November 2003
Partner: Cherry Taylor
34
L
San Diego, CA - January 2003
Partner: Carol Arvizo
34
L
Las Vegas, NV - January 2002
Partner: Peggy Allen
34
L
Orlando, Florida, United States - December 2001
Partner: Charlene Bos
43
L
Chicago, IL - October 2000
Partner: Janet Gunther
110
L
Modesto, CA - September 1999
30
TỔNG:35