Ron Mathis [2136]
Chi tiết
| Tên: | Ron |
|---|---|
| Họ: | Mathis |
| Tên khai sinh: | Mathis |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Ron Mathis |
| WSDC-ID: | 2136 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.52
21 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2006 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2005 | ||||||||||||
| 2004 | 2 | 1 | ||||||||||
| 2003 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2002 | 2 | 1 | 1 | |||||||||
| 2001 | 1 | 2 | ||||||||||
| 2000 | 1 | 2 | ||||||||||
| 1999 | 1 | 1 | 2 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | Summer Swing Jam | Sep 2002 | 1.25 |
| 4th | Advanced | Swing Expo | Jan 2002 | 0.75 |
| 4th | Advanced | Floorplay Swing Vacation | Dec 2001 | 0.75 |
| 🥈 | Intermediate | Summer Swing Jam | Sep 2001 | 0.75 |
| 🥇 | Masters | Rising Star - Chicago | Oct 2000 | 0.625 |
| 5th | Advanced | C.A.S.H. Bash Weekend | Nov 2004 | 0.5 |
| 🥉 | Intermediate | Nashville Swing & Shag Dance Classic | Oct 2002 | 0.5 |
| 🥈 | Masters | Las Vegas Swing Expo | Jan 2004 | 0.375 |
| 4th | Intermediate | Indy Swing Classic | Jun 2003 | 0.375 |
| 🥉 | Masters | Twin City Swing Challenge | Nov 2003 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Cherry Taylor | 14 pts | (2 events) | Avg: 7.00 pts/event |
| 2. | Peggy Allen | 12 pts | (3 events) | Avg: 4.00 pts/event |
| 3. | Janet Gunther | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Patricia Korn | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Carrie Griffin | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 6. | Tara Steinke | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | Carol Arvizo | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | Lee Davis | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 9. | Ellen Killough | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 10. | Karen Brown | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 74 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 74 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7năm 11tháng | Tháng 1 1999 - Tháng 12 2006 |
| Chiến thắng | 9.52% | 2 |
| Vị trí | 85.71% | 18 |
| Chung kết | 1.17x | 21 |
| Events | 1.38x | 18 |
| Sự kiện độc đáo | 13 | |
Advanced | ||
| Điểm | 13.33% | 8 |
| Điểm Leader | 100.00% | 8 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 11tháng | Tháng 12 2001 - Tháng 11 2004 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 83.33% | 25 |
| Điểm Leader | 100.00% | 25 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 10tháng | Tháng 8 1999 - Tháng 6 2003 |
| Chiến thắng | 14.29% | 1 |
| Vị trí | 71.43% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.17x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
| Điểm | 37.50% | 6 |
| Điểm Leader | 100.00% | 6 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 9tháng | Tháng 1 1999 - Tháng 10 2000 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Masters | ||
| Điểm | 35 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 35 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7năm 3tháng | Tháng 9 1999 - Tháng 12 2006 |
| Chiến thắng | 11.11% | 1 |
| Vị trí | 88.89% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.29x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Ron Mathis được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Ron Mathis được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 8 trên tổng số 60 điểm
| L | Cleveland, OH - November 2004 Partner: Julie Epplett | 5 | 2 |
| L | Las Vegas, NV - January 2002 Partner: Lee Davis | 4 | 3 |
| L | Orlando, Florida, United States - December 2001 Partner: Ellen Killough | 4 | 3 |
| TỔNG: | 8 | ||
Intermediate: 25 trên tổng số 30 điểm
| L | Indianapolis, IN - June 2003 Partner: Karen Brown | 4 | 3 |
| L | Nashville, TN - October 2002 Partner: Carrie Griffin | 3 | 4 |
| L | Atlanta, GA - September 2002 Partner: Cherry Taylor | 1 | 10 |
| L | Atlanta, GA - September 2001 Partner: Patricia Korn | 2 | 6 |
| L | Las Vegas, NV - January 2000 | Chung kết | 1 |
| L | Modesto, CA - September 1999 Partner: Jennifer Winning | 5 | 0 |
| L | Denver, CO - August 1999 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 25 | ||
Novice: 6 trên tổng số 16 điểm
| L | San Francisco, CA, USA - October 2000 Partner: Tara Steinke | 3 | 4 |
| L | Las Vegas, NV - January 1999 Partner: Peggy Allen | 5 | 2 |
| TỔNG: | 6 | ||
Masters: 35 tổng điểm
| L | Orlando, Florida, United States - December 2006 Partner: Beverly Solazzo | 4 | 3 |
| L | Las Vegas, NV - January 2004 Partner: Peggy Allen | 2 | 6 |
| L | San Diego, CA - January 2004 | Chung kết | 1 |
| L | Minneapolis, MN - November 2003 Partner: Cherry Taylor | 3 | 4 |
| L | San Diego, CA - January 2003 Partner: Carol Arvizo | 3 | 4 |
| L | Las Vegas, NV - January 2002 Partner: Peggy Allen | 3 | 4 |
| L | Orlando, Florida, United States - December 2001 Partner: Charlene Bos | 4 | 3 |
| L | Chicago, IL - October 2000 Partner: Janet Gunther | 1 | 10 |
| L | Modesto, CA - September 1999 | 3 | 0 |
| TỔNG: | 35 | ||
Ron Mathis