Jessica Laufer [2139]
Chi tiết
| Tên: | Jessica |
|---|---|
| Họ: | Laufer |
| Tên khai sinh: | Laufer |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Jessica Laufer |
| WSDC-ID: | 2139 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.52
27 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
6
Max: 6 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2014 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2013 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2012 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2011 | ||||||||||||
| 2010 | ||||||||||||
| 2009 | ||||||||||||
| 2008 | ||||||||||||
| 2007 | ||||||||||||
| 2006 | ||||||||||||
| 2005 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2004 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2003 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2002 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2001 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | |||||||
| 2000 | 1 | 1 | ||||||||||
| 1999 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Monterey SwingFest | Jan 2013 | 2.5 |
| 🥈 | Advanced | FreZno Dance Classic | May 2012 | 2 |
| 🥉 | Advanced | Worlds UCWDC | Dec 2004 | 1 |
| 🥉 | Advanced | Mountain Magic | Nov 2012 | 0.75 |
| 🥈 | Intermediate | St. Patrick's Day Swing | Mar 2002 | 0.75 |
| 5th | Advanced | South Bay Dance Fling | Aug 2005 | 0.5 |
| 5th | Advanced | FreZno Dance Classic | May 2005 | 0.5 |
| 🥉 | Intermediate | Boogie By The Bay | Oct 2002 | 0.5 |
| 4th | Intermediate | South Bay Dance Fling | Aug 2001 | 0.375 |
| Final | Advanced | FreZno Dance Classic | May 2014 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Tony Schubert | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Shaheed Qaasim | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 3. | Alex Samuel | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Ryan Crutcher | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Dave Moldover | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 6. | Allen Cofield | 4 pts | (2 events) | Avg: 2.00 pts/event |
| 7. | Ben Mchenry | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | Tasi Joe | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Martin Brown | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 10. | George Thomas | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 68 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 68 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 14năm 8tháng | Tháng 9 1999 - Tháng 5 2014 |
| Chiến thắng | 7.41% | 2 |
| Vị trí | 70.37% | 19 |
| Chung kết | 1.00x | 27 |
| Events | 2.08x | 27 |
| Sự kiện độc đáo | 13 | |
Advanced | ||
| Điểm | 56.67% | 34 |
| Điểm Follower | 100.00% | 34 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 11năm 9tháng | Tháng 8 2002 - Tháng 5 2014 |
| Chiến thắng | 9.09% | 1 |
| Vị trí | 54.55% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 11 |
| Events | 1.83x | 11 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 53.33% | 16 |
| Điểm Follower | 100.00% | 16 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 5tháng | Tháng 8 2001 - Tháng 1 2003 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 62.50% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.33x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
| Điểm | 12.50% | 2 |
| Điểm Follower | 100.00% | 2 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 10 2000 - Tháng 10 2000 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Juniors | ||
| Điểm | 16 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 16 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 5tháng | Tháng 9 1999 - Tháng 2 2003 |
| Chiến thắng | 14.29% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.75x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Jessica Laufer được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Jessica Laufer được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 34 trên tổng số 60 điểm
| F | Fresno, CA - May 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Fresno, CA - May 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Monterey, CA - January 2013 Partner: Tony Schubert | 1 | 10 |
| F | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2012 Partner: Martin Brown | 3 | 3 |
| F | Fresno, CA - May 2012 Partner: Shaheed Qaasim | 2 | 8 |
| F | San Jose, CA, California, USA - August 2005 Partner: Tim Perez | 5 | 2 |
| F | Fresno, CA - May 2005 Partner: Robert Current | 5 | 2 |
| F | Phoenix, Arizona, United States - December 2004 Partner: Dave Moldover | 3 | 4 |
| F | Monterey, CA - January 2004 | Chung kết | 1 |
| F | San Jose, CA, California, USA - August 2002 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 34 | ||
Intermediate: 16 trên tổng số 30 điểm
| F | Monterey, CA - January 2003 Partner: Tom Arrington | 5 | 0 |
| F | Palm Springs, CA - December 2002 | Chung kết | 1 |
| F | San Francisco, CA - October 2002 Partner: Allen Cofield | 3 | 4 |
| F | Woodland Hills, CA - March 2002 Partner: Alex Samuel | 2 | 6 |
| F | Palm Springs, CA - December 2001 | Chung kết | 1 |
| F | San Francisco, CA - October 2001 | Chung kết | 1 |
| F | Costa Mesa, CA - October 2001 Partner: Allen Cofield | 4 | 0 |
| F | San Jose, CA, California, USA - August 2001 Partner: George Thomas | 4 | 3 |
| TỔNG: | 16 | ||
Novice: 2 trên tổng số 16 điểm
| F | Costa Mesa, CA - October 2000 Partner: Tom Nagaser | 5 | 2 |
| TỔNG: | 2 | ||
Juniors: 16 tổng điểm
| F | Sacramento, CA, USA - February 2003 | 5 | 2 |
| F | Fresno, CA - May 2002 Partner: Ben Mchenry | 3 | 4 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2002 Partner: Ricky Andrade | 1 | 0 |
| F | Fresno, CA - May 2001 Partner: Ryan Crutcher | 2 | 6 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2001 Partner: Tasi Joe | 3 | 4 |
| F | Santa Clara, CA - April 2000 Partner: John Lathbury | 3 | 0 |
| F | Modesto, CA - September 1999 Partner: Dustin Anderson | 2 | 0 |
| TỔNG: | 16 | ||
Jessica Laufer