Dave Moldover [3231]

Chi tiết
Tên: Dave
Họ: Moldover
Tên khai sinh: Moldover
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Dave Moldover
WSDC-ID: 3231
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.67
12 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2011
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2010
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2009
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2008
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2007
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2006
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2005
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2004
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
2003
 
 
1
 
2
 
1
1
 
 
1
 
2002
 
 
1
 
1
 
1
1
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥉AdvancedWorlds UCWDCDec 20041
4thAdvancedEastern/Washington Dance ChallengeMay 20030.75
4thAdvancedToronto Open Swing & Hustle ChampionshipsJul 20110.5
🥉IntermediateC.A.S.H. Bash WeekendNov 20030.5
🥉IntermediateSwing FlingJul 20030.5
4thIntermediateSummer HummerAug 20030.375
4thIntermediateEastern/Washington Dance ChallengeMay 20030.375
🥈NoviceBoston Tea PartyMar 20030.375
FinalIntermediateSwing FlingJul 20020.125
FinalIntermediateEastern/Washington Dance ChallengeMay 20020.125
Đối tác tốt nhất
1.Lisa Brink6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
2.Jessica Laufer4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
3.Dana Baute4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
4.Maru Hutchins4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
5.Paige Danby3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
6.Maria Cirino3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
7.Krissie Brownlee3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
8.Daria Mikloukhina2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
9.Missy Harvey0 pts(1 event)Avg: 0.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 32
Điểm Leader 100.00% 32
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 9năm 4tháng Tháng 3 2002 - Tháng 7 2011
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 76.92% 10
Chung kết 1.18x 13
Events 1.57x 11
Sự kiện độc đáo 7

Advanced

Điểm 15.00% 9
Điểm Leader 100.00% 9
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8năm 2tháng Tháng 5 2003 - Tháng 7 2011
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Intermediate

Điểm 53.33% 16
Điểm Leader 100.00% 16
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 6tháng Tháng 5 2002 - Tháng 11 2003
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 66.67% 4
Chung kết 1.00x 6
Events 1.50x 6
Sự kiện độc đáo 4

Novice

Điểm 37.50% 6
Điểm Leader 100.00% 6
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7tháng Tháng 8 2002 - Tháng 3 2003
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.50x 3
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Newcomer

Điểm 1
Điểm Leader 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 3 2002 - Tháng 3 2002
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Dave Moldover được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Dave Moldover được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 9 trên tổng số 60 điểm
L
Toronto, Ontario, Canada - July 2011
42
L
Phoenix, Arizona, United States - December 2004
34
L
Washington Dc, DC - May 2003
Partner: Paige Danby
43
TỔNG:9
Intermediate: 16 trên tổng số 30 điểm
L
Cleveland, OH - November 2003
Partner: Dana Baute
34
L
Boston, MA, United States - August 2003
Partner: Maria Cirino
43
L
Washington DC, USA - July 2003
Partner: Maru Hutchins
34
L
Washington Dc, DC - May 2003
43
L
Washington DC, USA - July 2002
Partner:
Chung kết1
L
Washington Dc, DC - May 2002
Partner:
Chung kết1
TỔNG:16
Novice: 6 trên tổng số 16 điểm
L
Newton, MA - March 2003
Partner: Lisa Brink
26
L
Boston, MA, United States - August 2002
Partner: Missy Harvey
50
L
Boston, MA, United States - August 2002
Partner: Missy Harvey
50
TỔNG:6
Newcomer: 1 tổng điểm
L
Newton, MA - March 2002
Partner:
Chung kết1
TỔNG:1