Alex Samuel [2840]

Chi tiết
Tên: Alex
Họ: Samuel
Tên khai sinh: Samuel
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Alex Samuel
WSDC-ID: 2840
Các hạng mục được phép: All-Stars Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): All-Stars
Các hạng mục được phép (Follower): Intermediate Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.76
25 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2006
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2005
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2004
1
 
 
 
1
 
1
 
1
 
 
 
2003
1
1
1
 
1
 
2
 
 
 
 
 
2002
1
 
1
 
1
 
2
1
 
1
 
 
2001
1
 
 
 
1
 
2
 
 
2
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇AdvancedSummer Dance FestivalJul 20032.5
🥇AdvancedFreZno Dance ClassicMay 20032.5
🥉All-StarsSummer HummerAug 20062
4thAll-StarsSummer HummerAug 20051.5
🥈AdvancedPalm Springs Summer Dance ClassicSep 20041.5
🥈AdvancedPhoenix 4th of JulyJul 20041.5
🥇IntermediateSummer HummerAug 20021.25
🥈IntermediateFreZno Dance ClassicMay 20020.75
🥈IntermediateSt. Patrick's Day SwingMar 20020.75
🥇NoviceFreZno Dance ClassicMay 20010.625
Đối tác tốt nhất
1.Stephanie Batista10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Tamra Phillips10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Laura Cozik10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Jessica Sandholm10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
5.Rhonda Diamond6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.Lauren Davis6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
7.Nicole Root6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
8.Jessica Laufer6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
9.Carol Richards6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
10.Annmarie Marker4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 95
Điểm Leader 100.00% 95
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5năm 7tháng Tháng 1 2001 - Tháng 8 2006
Chiến thắng 18.52% 5
Vị trí 62.96% 17
Chung kết 1.08x 27
Events 2.27x 25
Sự kiện độc đáo 11

All-Stars

Điểm 4.67% 7
Điểm Leader 100.00% 7
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm Tháng 8 2005 - Tháng 8 2006
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 2.00x 2
Sự kiện độc đáo 1

Advanced

Điểm 63.33% 38
Điểm Leader 100.00% 38
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 11tháng Tháng 10 2002 - Tháng 9 2004
Chiến thắng 18.18% 2
Vị trí 45.45% 5
Chung kết 1.00x 11
Events 1.38x 11
Sự kiện độc đáo 8

Intermediate

Điểm 103.33% 31
Điểm Leader 100.00% 31
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 7tháng Tháng 1 2001 - Tháng 8 2002
Chiến thắng 22.22% 2
Vị trí 88.89% 8
Chung kết 1.13x 9
Events 1.00x 8
Sự kiện độc đáo 8

Novice

Điểm 118.75% 19
Điểm Leader 100.00% 19
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5tháng Tháng 5 2001 - Tháng 10 2001
Chiến thắng 20.00% 1
Vị trí 40.00% 2
Chung kết 1.25x 5
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4
Alex Samuel được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
Alex Samuel được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
All-Stars: 7 trên tổng số 150 điểm
L
Boston, MA, United States - August 2006
34
L
Boston, MA, United States - August 2005
Partner: Erica Berg
43
TỔNG:7
Advanced: 38 trên tổng số 60 điểm
L
Palm Springs, CA - September 2004
26
L
Phoenix, AZ, United States - July 2004
Partner: Lauren Davis
26
L
Fresno, CA - May 2004
Partner:
Chung kết1
L
Monterey, CA - January 2004
Partner:
Chung kết1
L
Phoenix, AZ, United States - July 2003
Partner:
Chung kết1
L
Palm Springs, CA - July 2003
110
L
Fresno, CA - May 2003
110
L
Woodland Hills, CA - March 2003
Partner:
Chung kết1
L
Sacramento, CA, USA - February 2003
Partner:
Chung kết1
L
Monterey, CA - January 2003
Partner: Melissa Rutz
40
L
Costa Mesa, CA - October 2002
Partner:
Chung kết1
TỔNG:38
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
L
Boston, MA, United States - August 2002
Partner: Laura Cozik
10
L
Boston, MA, United States - August 2002
Partner: Laura Cozik
110
L
Phoenix, AZ, United States - July 2002
Partner:
Chung kết1
L
Palm Springs, CA - July 2002
Partner: Cassie Corpus
52
L
Fresno, CA - May 2002
Partner: Nicole Root
26
L
Woodland Hills, CA - March 2002
26
L
Monterey, CA - January 2002
52
L
Costa Mesa, CA - October 2001
Partner: Cassie Eads
50
L
Framingham, MA - January 2001
34
TỔNG:31
Novice: 19 trên tổng số 16 điểm
L
Long Beach, CA - October 2001
Partner:
Chung kết1
L
Long Beach, CA - October 2001
Partner:
Chung kết1
L
Phoenix, AZ, United States - July 2001
Partner:
Chung kết1
L
Palm Springs, CA - July 2001
26
L
Fresno, CA - May 2001
110
TỔNG:19