Anna Aula [21471]
Chi tiết
| Tên: | Anna |
|---|---|
| Họ: | Aula |
| Tên khai sinh: | Aula |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Anna Aula |
| WSDC-ID: | 21471 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
5.55
11 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
4
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 1 | 2 | 2 | |||||||||
| 2023 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Novice | SaunaSwing | Jul 2025 | 0.75 |
| 🥈 | Novice | Finnfest | Sep 2024 | 0.75 |
| 🥇 | Intermediate | Winter Coast Swing | Feb 2024 | 0.75 |
| 🥉 | Novice | Rock The Barn | Jul 2023 | 0.625 |
| 🥇 | Novice | Winter Coast Swing | Feb 2023 | 0.625 |
| 4th | Intermediate | Swing Resolution | Jan 2025 | 0.5 |
| 🥉 | Intermediate | Rock The Barn | Jul 2024 | 0.375 |
| Final | Intermediate | Finnfest | Sep 2024 | 0.125 |
| Final | Novice | Winter Coast Swing | Feb 2025 | 0.0625 |
| Final | Novice | Rock The Barn | Jul 2024 | 0.0625 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Elise Nöjd | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 2. | Joanna Strzelecka | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 3. | Jacob Ardnor | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Ossian Hartig | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Lauri Laitinen | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Shane Feldman | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | Christopher Blocker | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 61 | |
| Điểm Leader | 44.26% | 27 |
| Điểm Follower | 55.74% | 34 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 61 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 5tháng | Tháng 2 2023 - Tháng 7 2025 |
| Chiến thắng | 18.18% | 2 |
| Vị trí | 63.64% | 7 |
| Chung kết | 1.22x | 11 |
| Events | 1.80x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
| Điểm | 125.00% | 20 |
| Điểm Follower | 100.00% | 20 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 20 | |
| Khoảng thời gian | 5tháng | Tháng 2 2023 - Tháng 7 2023 |
| Chiến thắng | 50.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 46.67% | 14 |
| Điểm Follower | 100.00% | 14 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 14 | |
| Khoảng thời gian | 11tháng | Tháng 2 2024 - Tháng 1 2025 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 75.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Anna Aula được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Anna Aula được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Novice: 27 trên tổng số 16 điểm
| L | Ikaalinen, Pirkanmaa, Finland - July 2025 Partner: Elise Nöjd | 2 | 12 |
| L | Leppävirta, Northern Savonia, Finland - February 2025 | Chung kết | 1 |
| L | Helsinki, Uusimaa, Finland - September 2024 Partner: Joanna Strzelecka | 2 | 12 |
| L | Gräsmyr, Sweden - July 2024 | Chung kết | 1 |
| L | Helsinki, Uusimaa, Finland - September 2023 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 27 | ||
Intermediate: 14 trên tổng số 30 điểm
| F | Edinburgh, Lothian, Scotland, United Kingdom - January 2025 Partner: Shane Feldman | 4 | 4 |
| F | Helsinki, Uusimaa, Finland - September 2024 | Chung kết | 1 |
| F | Gräsmyr, Sweden - July 2024 Partner: Christopher Blocker | 3 | 3 |
| F | Leppävirta, Northern Savonia, Finland - February 2024 Partner: Lauri Laitinen | 1 | 6 |
| TỔNG: | 14 | ||
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
| F | Gräsmyr, Sweden - July 2023 Partner: Jacob Ardnor | 3 | 10 |
| F | Leppävirta, Northern Savonia, Finland - February 2023 Partner: Ossian Hartig | 1 | 10 |
| TỔNG: | 20 | ||
Anna Aula