Gary Harper [2167]

Chi tiết
Tên: Gary
Họ: Harper
Tên khai sinh: Harper
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Gary Harper
WSDC-ID: 2167
Các hạng mục được phép: Intermediate Novice
Các hạng mục được phép (Leader): Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Novice
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.38
8 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
2
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2006
 
 
 
 
 
 
1
1
 
 
 
 
2005
 
 
 
 
 
 
 
2
 
 
1
 
2004
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2003
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2002
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2001
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2000
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1999
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇NoviceTwin City Swing ChallengeNov 20050.625
🥇MastersSwingtime in the RockiesAug 20050.625
🥈NoviceWisconsin Dance Challenge/Midwest Area Swing Dance ChallengeJul 20060.375
🥉MastersSwingtime in the RockiesAug 20060.25
4thNoviceSwing ExpoJan 20030.1875
FinalNoviceSwingtime in the RockiesAug 20050.0625
FinalNoviceTwin City Swing ChallengeNov 20040.0625
FinalIntermediateSwingtime in the RockiesAug 19990
Đối tác tốt nhất
1.Carrie Quinsey10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Joann Podleski10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Sue Matuszewski6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
4.Linn Tanabe4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
5.Linda Woods3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 36
Điểm Leader 100.00% 36
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7năm Tháng 8 1999 - Tháng 8 2006
Chiến thắng 22.22% 2
Vị trí 55.56% 5
Chung kết 1.29x 9
Events 1.40x 7
Sự kiện độc đáo 5

Intermediate

Điểm 3.33% 1
Điểm Leader 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 8 1999 - Tháng 8 1999
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 2.00x 2
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Novice

Điểm 131.25% 21
Điểm Leader 100.00% 21
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 6tháng Tháng 1 2003 - Tháng 7 2006
Chiến thắng 20.00% 1
Vị trí 60.00% 3
Chung kết 1.00x 5
Events 1.25x 5
Sự kiện độc đáo 4

Masters

Điểm 14
Điểm Leader 100.00% 14
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm Tháng 8 2005 - Tháng 8 2006
Chiến thắng 50.00% 1
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 2.00x 2
Sự kiện độc đáo 1
Gary Harper được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Gary Harper được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Intermediate: 1 trên tổng số 30 điểm
L
Denver, CO - August 1999
Partner:
Chung kết1
L
Denver, CO - August 1999
Partner:
Chung kết0
TỔNG:1
Novice: 21 trên tổng số 16 điểm
L
Green Bay, WI - July 2006
26
L
Minneapolis, MN - November 2005
110
L
Denver, CO - August 2005
Partner:
Chung kết1
L
Minneapolis, MN - November 2004
Partner:
Chung kết1
L
Las Vegas, NV - January 2003
Partner: Linda Woods
43
TỔNG:21
Masters: 14 tổng điểm
L
Denver, CO - August 2006
Partner: Linn Tanabe
34
L
Denver, CO - August 2005
110
TỔNG:14