Carrie Quinsey [3867]
Chi tiết
| Tên: | Carrie |
|---|---|
| Họ: | Quinsey |
| Tên khai sinh: | Quinsey |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Carrie Quinsey |
| WSDC-ID: | 3867 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.40
10 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2010 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2009 | ||||||||||||
| 2008 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2007 | ||||||||||||
| 2006 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2005 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2004 | 1 | |||||||||||
| 2003 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Novice | Twin City Swing Challenge | Nov 2005 | 0.625 |
| 🥇 | Novice | Wisconsin Dance Challenge/Midwest Area Swing Dance Challenge | Jul 2005 | 0.625 |
| 🥈 | Intermediate | Spotlight New Year's Celebration | Jan 2010 | 0.5 |
| 4th | Intermediate | Motown Dance Championships | Apr 2006 | 0.375 |
| 5th | Intermediate | Wisconsin Dance Challenge/Midwest Area Swing Dance Challenge | Jul 2006 | 0.25 |
| Final | Intermediate | Swing Dance America | Apr 2008 | 0.125 |
| Final | Intermediate | The Chicago Classic | Mar 2008 | 0.125 |
| Final | Novice | Motown Dance Championships | Apr 2005 | 0.0625 |
| Final | Novice | Twin City Swing Challenge | Nov 2004 | 0.0625 |
| Final | Novice | Indy Swing Classic | Jun 2003 | 0.0625 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Gary Harper | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Allen Strom | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Hieu Le | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 4. | Tim Constant | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 5. | Ken Paton | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 34 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 34 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6năm 7tháng | Tháng 6 2003 - Tháng 1 2010 |
| Chiến thắng | 20.00% | 2 |
| Vị trí | 50.00% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 10 |
| Events | 1.43x | 10 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 36.67% | 11 |
| Điểm Follower | 100.00% | 11 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 9tháng | Tháng 4 2006 - Tháng 1 2010 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 60.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
| Điểm | 143.75% | 23 |
| Điểm Follower | 100.00% | 23 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 5tháng | Tháng 6 2003 - Tháng 11 2005 |
| Chiến thắng | 40.00% | 2 |
| Vị trí | 40.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.25x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Carrie Quinsey được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Carrie Quinsey được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Intermediate: 11 trên tổng số 30 điểm
| F | Nashville, Tennesse, USA - January 2010 Partner: Hieu Le | 2 | 4 |
| F | Lake Geneva, IL - April 2008 | Chung kết | 1 |
| F | Chicago, IL, United States - March 2008 | Chung kết | 1 |
| F | Green Bay, WI - July 2006 Partner: Ken Paton | 5 | 2 |
| F | Detroit, MI - April 2006 Partner: Tim Constant | 4 | 3 |
| TỔNG: | 11 | ||
Novice: 23 trên tổng số 16 điểm
| F | Minneapolis, MN - November 2005 Partner: Gary Harper | 1 | 10 |
| F | Green Bay, WI - July 2005 Partner: Allen Strom | 1 | 10 |
| F | Detroit, MI - April 2005 | Chung kết | 1 |
| F | Minneapolis, MN - November 2004 | Chung kết | 1 |
| F | Indianapolis, IN - June 2003 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 23 | ||
Carrie Quinsey