Dean Fields [7620]

Chi tiết
Tên: Dean
Họ: Fields
Tên khai sinh: Fields
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Dean Fields
WSDC-ID: 7620
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.24
25 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2024
 
 
1
 
 
 
1
 
1
 
 
 
2023
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
1
 
2022
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2018
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2017
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2016
 
 
 
 
 
 
1
 
1
 
 
 
2015
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2014
 
 
 
 
 
 
1
1
 
 
 
 
2013
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2012
1
 
 
 
 
 
1
2
 
1
 
 
2011
 
 
 
 
1
 
2
1
 
 
 
 
2010
 
 
 
 
1
 
2
1
2
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥈AdvancedDesert City SwingSep 20243
4thAdvancedPhoenix 4th of JulyJul 20141
🥈IntermediateNew Year's Dance CampJan 20121
🥈IntermediatePhoenix 4th of JulyJul 20111
🥈NoviceUSA Grand National Dance ChampionshipsMay 20100.75
4thAdvancedArizona Dance ClassicJul 20160.5
4thAdvancedArizona Dance ClassicAug 20140.5
4thIntermediatePhoenix 4th of JulyJul 20120.5
🥈IntermediateArizona Dance ClassicAug 20110.5
🥈IntermediateWorld Swing Dance ChampionshipsJul 20110.5
Đối tác tốt nhất
1.Krista Young12 pts(1 event)Avg: 12.00 pts/event
2.Kathleen Armstrong12 pts(1 event)Avg: 12.00 pts/event
3.Laura Deshano8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
4.Amanda Thompson8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
5.Bryn Anderson4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
6.Paloma Ponce4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
7.Mona Brandt4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
8.Nicole Ramirez4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
9.Bonnie Lucas4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
10.Alexandra Grunwald4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 81
Điểm Leader 100.00% 81
Điểm 3 năm gần nhất 16
Khoảng thời gian 14năm 4tháng Tháng 5 2010 - Tháng 9 2024
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 52.00% 13
Chung kết 1.04x 25
Events 2.00x 24
Sự kiện độc đáo 12

Advanced

Điểm 43.33% 26
Điểm Leader 100.00% 26
Điểm 3 năm gần nhất 16
Khoảng thời gian 11năm 2tháng Tháng 7 2013 - Tháng 9 2024
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 40.00% 4
Chung kết 1.00x 10
Events 1.67x 10
Sự kiện độc đáo 6

Intermediate

Điểm 103.33% 31
Điểm Leader 100.00% 31
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 3tháng Tháng 7 2011 - Tháng 10 2012
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 75.00% 6
Chung kết 1.00x 8
Events 1.33x 8
Sự kiện độc đáo 6

Novice

Điểm 125.00% 20
Điểm Leader 100.00% 20
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm Tháng 5 2010 - Tháng 5 2011
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 33.33% 2
Chung kết 1.00x 6
Events 1.00x 6
Sự kiện độc đáo 6

Juniors

Điểm 4
Điểm Leader 100.00% 4
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 7 2010 - Tháng 7 2010
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Dean Fields được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Dean Fields được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 26 trên tổng số 60 điểm
L
Phoenix, AZ - September 2024
Partner: Krista Young
212
L
Phoenix, AZ, United States - July 2024
Partner:
Chung kết1
L
Lancaster, CA, United States - March 2024
Partner:
Chung kết1
L
Seattle, WA, United States - November 2023
Partner:
Chung kết1
L
Costa Mesa, CA - October 2023
Partner:
Chung kết1
L
Phoenix, AZ - September 2016
Partner:
Chung kết1
L
Phoenix, AZ - July 2016
Partner: Michele Adams
42
L
Phoenix, AZ - August 2014
Partner: Peggy Allen
42
L
Phoenix, AZ, United States - July 2014
Partner: Bryn Anderson
44
L
Phoenix, AZ, United States - July 2013
Partner:
Chung kết1
TỔNG:26
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
L
San Francisco, CA - October 2012
Partner:
Chung kết1
L
Palm Springs, CA - August 2012
Partner:
Chung kết1
L
Phoenix, AZ - August 2012
Partner: Hannah Coda
51
L
Phoenix, AZ, United States - July 2012
Partner: Paloma Ponce
44
L
Palm Springs, CA - January 2012
Partner: Laura Deshano
28
L
Phoenix, AZ - August 2011
Partner: Mona Brandt
24
L
San Bernadino, CA - July 2011
24
L
Phoenix, AZ, United States - July 2011
28
TỔNG:31
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
L
San Diego, CA - May 2011
Partner:
Chung kết1
L
Palm Springs, CA - September 2010
Partner:
Chung kết1
L
Phoenix, AZ - September 2010
Partner:
Chung kết1
L
Phoenix, AZ - August 2010
Partner: Bonnie Lucas
24
L
Phoenix, AZ, United States - July 2010
Partner:
Chung kết1
L
Atlanta, GA, GA, USA - May 2010
212
TỔNG:20
Juniors: 4 tổng điểm
L
Phoenix, AZ, United States - July 2010
24
TỔNG:4