Vasiliy Skurydin [22567]
Chi tiết
| Tên: | Vasiliy |
|---|---|
| Họ: | Skurydin |
| Tên khai sinh: | Skurydin |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Vasiliy Skurydin |
| WSDC-ID: | 22567 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
5.92
13 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 6 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | 1 | 2 | 1 | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | |||||||
| 2023 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Americano Dance Camp | Jul 2025 | 1.5 |
| 🥇 | Intermediate | Swing & Snow | Feb 2025 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | Shooba Dooba Swing | Dec 2024 | 1.25 |
| 🥈 | Intermediate | Americano Dance Camp | Jul 2024 | 1 |
| 🥇 | Novice | Swing & Snow | Feb 2024 | 0.9375 |
| 🥉 | Advanced | Moscow Westie Dance Fest | Nov 2025 | 0.75 |
| 🥉 | Advanced | HONEY FEST | Apr 2025 | 0.75 |
| 🥉 | Intermediate | Saint Petersburg WCS Nights | Jul 2024 | 0.75 |
| 🥇 | Novice | Moscow Westie Dance Fest | Nov 2023 | 0.625 |
| Final | Advanced | Saint Petersburg WCS Nights | Jul 2025 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Yanna Zhdankina | 23 pts | (3 events) | Avg: 7.67 pts/event |
| 2. | Tatiana Akulova | 17 pts | (2 events) | Avg: 8.50 pts/event |
| 3. | Anastasiya Adamova | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Larisa Masterova | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Elena Kotelnikova | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Inna Nechaeva | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Olga Aziattseva | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 77 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 77 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 77 | |
| Khoảng thời gian | 2năm | Tháng 11 2023 - Tháng 11 2025 |
| Chiến thắng | 38.46% | 5 |
| Vị trí | 76.92% | 10 |
| Chung kết | 1.00x | 13 |
| Events | 1.86x | 13 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Advanced | ||
| Điểm | 21.67% | 13 |
| Điểm Leader | 100.00% | 13 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 13 | |
| Khoảng thời gian | 7tháng | Tháng 4 2025 - Tháng 11 2025 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 75.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 116.67% | 35 |
| Điểm Leader | 100.00% | 35 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 35 | |
| Khoảng thời gian | 10tháng | Tháng 4 2024 - Tháng 2 2025 |
| Chiến thắng | 40.00% | 2 |
| Vị trí | 80.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
| Điểm | 181.25% | 29 |
| Điểm Leader | 100.00% | 29 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 29 | |
| Khoảng thời gian | 3tháng | Tháng 11 2023 - Tháng 2 2024 |
| Chiến thắng | 50.00% | 2 |
| Vị trí | 75.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Vasiliy Skurydin được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Vasiliy Skurydin được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 13 trên tổng số 60 điểm
| L | Moscow, Russia - November 2025 Partner: Olga Aziattseva | 3 | 3 |
| L | St.Petersburg, Russia - July 2025 | Chung kết | 1 |
| L | St. Burlatskaya, Russia - July 2025 Partner: Elena Kotelnikova | 1 | 6 |
| L | Ufa, Bashkortostan Republic, Russia - April 2025 Partner: Yanna Zhdankina | 3 | 3 |
| TỔNG: | 13 | ||
Intermediate: 35 trên tổng số 30 điểm
| L | St. Petersburg, Russia - February 2025 Partner: Yanna Zhdankina | 1 | 10 |
| L | Moscow, Russia - December 2024 Partner: Yanna Zhdankina | 1 | 10 |
| L | St.Petersburg, Russia - July 2024 Partner: Inna Nechaeva | 3 | 6 |
| L | St. Burlatskaya, Russia - July 2024 Partner: Larisa Masterova | 2 | 8 |
| L | Ufa, Bashkortostan Republic, Russia - April 2024 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 35 | ||
Novice: 29 trên tổng số 16 điểm
| L | St. Petersburg, Russia - February 2024 Partner: Tatiana Akulova | 1 | 15 |
| L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2024 | Chung kết | 2 |
| L | Moscow, Russia - December 2023 Partner: Tatiana Akulova | 5 | 2 |
| L | Moscow, Russia - November 2023 Partner: Anastasiya Adamova | 1 | 10 |
| TỔNG: | 29 | ||
Vasiliy Skurydin