Jeremiah Dillow [2293]

Chi tiết
Tên: Jeremiah
Họ: Dillow
Tên khai sinh: Dillow
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Jeremiah Dillow
WSDC-ID: 2293
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
6.60
5 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2003
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
2002
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2001
1
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2000
 
1
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇AdvancedJ&J O'RamaJun 20032.5
🥇IntermediateBoogie By The BayOct 20011.25
🥈IntermediateSwing ExpoJan 20010.75
🥈IntermediateCapital Swing Dance ConventionFeb 20000.75
FinalIntermediate4TH of July ConventionJul 20000.125
Đối tác tốt nhất
1.Sharon Burgess10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Linda Desjardins10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Sandee Potier6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
4.Alicia Burdick6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 33
Điểm Leader 100.00% 33
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 4tháng Tháng 2 2000 - Tháng 6 2003
Chiến thắng 40.00% 2
Vị trí 80.00% 4
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5

Advanced

Điểm 16.67% 10
Điểm Leader 100.00% 10
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 6 2003 - Tháng 6 2003
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Intermediate

Điểm 76.67% 23
Điểm Leader 100.00% 23
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 8tháng Tháng 2 2000 - Tháng 10 2001
Chiến thắng 25.00% 1
Vị trí 75.00% 3
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4
Jeremiah Dillow được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Jeremiah Dillow được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 10 trên tổng số 60 điểm
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2003
110
TỔNG:10
Intermediate: 23 trên tổng số 30 điểm
L
San Francisco, CA, USA - October 2001
110
L
Las Vegas, NV - January 2001
Partner: Sandee Potier
26
L
Phoenix, AZ, United States - July 2000
Partner:
Chung kết1
L
Sacramento, CA, USA - February 2000
26
TỔNG:23