Linda Desjardins [1914]
Chi tiết
| Tên: | Linda |
|---|---|
| Họ: | Desjardins |
| Tên khai sinh: | Desjardins |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Linda Desjardins |
| WSDC-ID: | 1914 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.80
15 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
2
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2003 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2002 | 1 | 2 | 1 | |||||||||
| 2001 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2000 | 2 | 1 | ||||||||||
| 1999 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | BridgeTown Swing | Sep 2002 | 2.5 |
| 🥇 | Intermediate | Boogie By The Bay | Oct 2001 | 1.25 |
| 🥉 | Advanced | Northwest Regional | Oct 2002 | 1 |
| 4th | Advanced | Sea to Sky | Sep 2002 | 0.75 |
| 🥈 | Intermediate | BridgeTown Swing | Sep 2001 | 0.75 |
| 5th | Advanced | BridgeTown Swing | Sep 2003 | 0.5 |
| Final | Advanced | Seattle's Easter Swing | Apr 2003 | 0.25 |
| Final | Intermediate | Swing Break | Apr 2000 | 0.125 |
| 5th | Novice | Seattle's Easter Swing | Apr 2000 | 0.125 |
| Final | Novice | Capital Swing Dance Convention | Feb 1999 | 0.0625 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Eric Allen | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Jeremiah Dillow | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Sid Brown | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | John Koster | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 5. | Myles Munroe | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 6. | Richard Maruyama | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 7. | Edwin Li | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 8. | Jack Armstrong | 0 pts | (1 event) | Avg: 0.00 pts/event |
| 9. | Harvey D. Clark | 0 pts | (1 event) | Avg: 0.00 pts/event |
| 10. | Warren Pino | 0 pts | (1 event) | Avg: 0.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 42 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 42 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 8tháng | Tháng 2 1999 - Tháng 10 2003 |
| Chiến thắng | 13.33% | 2 |
| Vị trí | 73.33% | 11 |
| Chung kết | 1.00x | 15 |
| Events | 1.50x | 15 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Invitational | ||
| Điểm | 2 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 2 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 10 2003 - Tháng 10 2003 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Advanced | ||
| Điểm | 33.33% | 20 |
| Điểm Follower | 100.00% | 20 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 9 2002 - Tháng 9 2003 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 80.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.25x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 56.67% | 17 |
| Điểm Follower | 100.00% | 17 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 10tháng | Tháng 4 2000 - Tháng 2 2002 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 50.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Novice | ||
| Điểm | 18.75% | 3 |
| Điểm Follower | 100.00% | 3 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 6tháng | Tháng 2 1999 - Tháng 8 2001 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 80.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.25x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Linda Desjardins được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Linda Desjardins được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Invitational: 2 tổng điểm
| F | Spokane, WA - October 2003 Partner: Myles Munroe | 5 | 2 |
| TỔNG: | 2 | ||
Advanced: 20 trên tổng số 60 điểm
| F | Vancouver, WA - September 2003 Partner: Richard Maruyama | 5 | 2 |
| F | Seattle, WA, United States - April 2003 | Chung kết | 1 |
| F | Spokane, WA - October 2002 Partner: John Koster | 3 | 4 |
| F | Vancouver, WA - September 2002 Partner: Eric Allen | 1 | 10 |
| F | Seattle, WA, United States - September 2002 | 4 | 3 |
| TỔNG: | 20 | ||
Intermediate: 17 trên tổng số 30 điểm
| F | Sacramento, CA, USA - February 2002 | Chung kết | 0 |
| F | San Francisco, CA - October 2001 Partner: Jeremiah Dillow | 1 | 10 |
| F | Vancouver, WA - September 2001 Partner: Sid Brown | 2 | 6 |
| F | Santa Clara, CA - April 2000 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 17 | ||
Novice: 3 trên tổng số 16 điểm
| F | Denver, CO - August 2001 Partner: Jack Armstrong | 5 | 0 |
| F | Sacramento, CA - July 2000 Partner: Harvey D. Clark | 4 | 0 |
| F | Seattle, WA, United States - April 2000 Partner: Edwin Li | 5 | 2 |
| F | Sacramento, CA - July 1999 Partner: Warren Pino | 4 | 0 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 1999 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 3 | ||
Linda Desjardins