Katrina Branson [2323]

Chi tiết
Tên: Katrina
Họ: Branson
Tên khai sinh: Branson
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Katrina Branson
WSDC-ID: 2323
Các hạng mục được phép: Advanced All-Stars Champions
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced All-Stars
Các hạng mục được phép (Follower): Champions
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.26
34 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
3
Max: 7 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2012
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2011
 
 
 
 
1
 
 
1
1
2
 
 
2010
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2009
 
1
 
 
1
 
4
1
 
 
 
 
2008
1
1
 
1
1
 
 
 
 
1
1
 
2007
 
 
 
1
 
 
2
 
1
 
 
 
2006
 
1
1
 
 
 
1
 
 
2
 
 
2005
 
 
 
 
 
 
 
1
1
1
 
 
2004
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2003
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2002
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2001
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2000
 
 
 
1
1
 
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥈Champions4TH of July ConventionJul 20098
🥈ChampionsFreZno Dance ClassicMay 20098
🥉ChampionsSwingDiegoMay 20106
🥇ChampionsCapital Swing Dance ConventionFeb 20095
🥇All-Stars4TH of July ConventionJul 20075
🥇All-StarsMid-Atlantic Dance JamMar 20065
4thChampionsSwingDiegoMay 20114
🥈ChampionsMichigan Dance ClassicJul 20094
🥉ChampionsLos Angeles Premiere Dance ClassicApr 20084
4thChampionsSwingDiegoJan 20084
Đối tác tốt nhất
1.Jason Miklic16 pts(4 events)Avg: 4.00 pts/event
2.Michael Kielbasa15 pts(3 events)Avg: 5.00 pts/event
3.Christopher Hussey14 pts(3 events)Avg: 4.67 pts/event
4.Warren Pino10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
5.Jason Barnes8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
6.Michael Eads8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
7.Matt Auclair8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
8.Robert Royston6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
9.Alfred Lee6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
10.Miguel De Sousa6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 145
Điểm Follower 100.00% 145
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 11năm 9tháng Tháng 4 2000 - Tháng 1 2012
Chiến thắng 20.59% 7
Vị trí 91.18% 31
Chung kết 1.00x 34
Events 1.31x 34
Sự kiện độc đáo 26

Champions

Điểm 52
Điểm Follower 100.00% 52
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm Tháng 1 2008 - Tháng 1 2012
Chiến thắng 6.67% 1
Vị trí 86.67% 13
Chung kết 1.00x 15
Events 1.15x 15
Sự kiện độc đáo 13

Invitational

Điểm 10
Điểm Follower 100.00% 10
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1tháng Tháng 10 2008 - Tháng 11 2008
Chiến thắng 50.00% 1
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

All-Stars

Điểm 30.67% 46
Điểm Follower 100.00% 46
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5năm 7tháng Tháng 3 2006 - Tháng 10 2011
Chiến thắng 28.57% 2
Vị trí 100.00% 7
Chung kết 1.00x 7
Events 1.00x 7
Sự kiện độc đáo 7

Advanced

Điểm 51.67% 31
Điểm Follower 100.00% 31
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6năm 6tháng Tháng 4 2000 - Tháng 10 2006
Chiến thắng 25.00% 2
Vị trí 87.50% 7
Chung kết 1.00x 8
Events 1.00x 8
Sự kiện độc đáo 8

Professionals

Điểm 6
Điểm Follower 100.00% 6
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8tháng Tháng 9 2007 - Tháng 5 2008
Chiến thắng 50.00% 1
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2
Katrina Branson được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Katrina Branson được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Champions
Champions: 52 tổng điểm
F
Houston, TX - January 2012
Partner:
Chung kết1
F
San Francisco, CA - October 2011
Partner:
Chung kết1
F
Dallas, TX - September 2011
Partner: Jason Miklic
52
F
Boston, MA, United States - August 2011
Partner: Arjay Centeno
42
F
San Diego, CA - May 2011
44
F
San Diego, CA - May 2010
36
F
Denver, CO - August 2009
51
F
Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2009
51
F
Washington DC, USA - July 2009
51
F
Detroit, Michigan, USA - July 2009
Partner: Jason Miklic
24
F
Phoenix, AZ, United States - July 2009
Partner: Jason Barnes
28
F
Fresno, CA - May 2009
Partner: Michael Eads
28
F
Sacramento, CA, USA - February 2009
15
F
Los Angeles, CA - April 2008
34
F
San Diego, CA - January 2008
44
TỔNG:52
Invitational: 10 tổng điểm
F
Nashville, TN - November 2008
Partner: Matt Auclair
18
F
N. Myrtle Beach, SC - October 2008
Partner: Brennar Goree
42
TỔNG:10
All-Stars: 46 trên tổng số 150 điểm
F
Seattle, WA, United States - October 2011
Partner: Kyle Redd
24
F
Sacramento, CA, USA - February 2008
Partner: Alfred Lee
36
F
Phoenix, AZ, United States - July 2007
Partner: Jason Miklic
110
F
Washington DC, USA - July 2007
Partner:
26
F
Seattle, WA, United States - April 2007
Partner: Nicholas King
34
F
Nashville, TN - October 2006
26
F
Reston, VA - March 2006
110
TỔNG:46
Advanced: 31 trên tổng số 60 điểm
F
Chicago, IL - October 2006
Partner: Doug Rousar
43
F
Green Bay, WI - July 2006
43
F
Sacramento, CA, USA - February 2006
26
F
San Francisco, CA - October 2005
Partner:
Chung kết1
F
Vancouver, WA - September 2005
Partner: Nicholas King
10
F
San Jose, CA, California, USA - August 2005
Partner: Warren Pino
110
F
Washington Dc, DC - May 2000
Partner: Alan Aly
52
F
Cape Cod, MA - April 2000
Partner: Erik Novoa
26
TỔNG:31
Professional: 6 tổng điểm
F
Houston, TX - May 2008
Partner: Jason Miklic
10
F
St. Louis, Mo, USA - September 2007
Partner: Will Carlton
26
TỔNG:6