Michael Eads [260]

Chi tiết
Tên: Michael
Họ: Eads
Tên khai sinh: Eads
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Michael Eads
WSDC-ID: 260
Các hạng mục được phép: Champions Advanced All-Stars
Các hạng mục được phép (Leader): Champions
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced All-Stars
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.07
55 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
2
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2022
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
1
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2018
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2017
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2016
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2015
 
 
 
 
 
 
1
 
 
1
 
 
2014
 
 
1
 
 
1
 
 
 
 
1
 
2013
 
 
 
 
1
1
 
 
 
 
1
 
2012
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
1
 
2011
 
 
 
 
1
 
 
 
 
1
 
 
2010
 
 
1
 
1
 
 
 
 
 
1
 
2009
 
 
1
 
1
 
 
 
 
 
1
 
2008
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
1
 
2007
 
 
 
 
1
 
1
1
 
 
1
 
2006
 
 
 
1
 
 
 
1
 
 
1
 
2005
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
1
1
2004
1
 
 
1
 
 
1
 
1
 
1
 
2003
2
1
1
 
 
 
1
 
 
1
 
 
2002
 
1
 
 
1
 
1
1
 
1
 
 
2001
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2000
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1999
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
1998
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
1997
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1996
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥈ChampionsFreZno Dance ClassicMay 20098
🥇ChampionsMountain MagicNov 20078
🥈ChampionsMountain MagicNov 20066
🥉ChampionsMountain MagicNov 20084
🥉ChampionsLos Angeles Premiere Dance ClassicApr 20064
🥉ChampionsSummer Dance FestivalJul 20034
🥇All-StarsFreZno Dance ClassicMay 20183
4thChampionsMountain MagicNov 20043
4thChampionsHalloween SwingThingOct 20033
🥇All-StarsMountain MagicNov 20142.5
Đối tác tốt nhất
1.Yvonne Wayne21 pts(5 events)Avg: 4.20 pts/event
2.Patty Vo11 pts(3 events)Avg: 3.67 pts/event
3.Rachele Smith10 pts(3 events)Avg: 3.33 pts/event
4.Julienne Golnik10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
5.Deborah Szekely9 pts(2 events)Avg: 4.50 pts/event
6.Katrina Branson8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
7.Sarah Vann Drake6 pts(2 events)Avg: 3.00 pts/event
8.Laureen Baldovi6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
9.Antoinette Tailleur6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
10.Cameo Cross5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 169
Điểm Leader 100.00% 169
Điểm 3 năm gần nhất 4
Khoảng thời gian 26năm 1tháng Tháng 10 1996 - Tháng 11 2022
Chiến thắng 7.27% 4
Vị trí 72.73% 40
Chung kết 1.00x 55
Events 2.75x 55
Sự kiện độc đáo 20

Champions

Điểm 46
Điểm Leader 100.00% 46
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7năm 4tháng Tháng 7 2003 - Tháng 11 2010
Chiến thắng 9.09% 1
Vị trí 100.00% 11
Chung kết 1.00x 11
Events 1.83x 11
Sự kiện độc đáo 6

Invitational

Điểm 20
Điểm Leader 100.00% 20
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 11năm Tháng 7 2004 - Tháng 7 2015
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 5
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5

All-Stars

Điểm 37.33% 56
Điểm Leader 100.00% 56
Điểm 3 năm gần nhất 4
Khoảng thời gian 19năm 9tháng Tháng 2 2003 - Tháng 11 2022
Chiến thắng 8.70% 2
Vị trí 69.57% 16
Chung kết 1.00x 23
Events 2.88x 23
Sự kiện độc đáo 8

Advanced

Điểm 28.33% 17
Điểm Leader 100.00% 17
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6năm 6tháng Tháng 5 1999 - Tháng 11 2005
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 40.00% 4
Chung kết 1.00x 10
Events 1.11x 10
Sự kiện độc đáo 9

Intermediate

Điểm 33.33% 10
Điểm Leader 100.00% 10
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 10 1998 - Tháng 10 1998
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Novice

Điểm 37.50% 6
Điểm Leader 100.00% 6
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 10 1996 - Tháng 10 1996
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Professionals

Điểm 13
Điểm Leader 100.00% 13
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 7tháng Tháng 5 2002 - Tháng 12 2005
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Teachers

Điểm 1
Điểm Leader 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 7 2002 - Tháng 7 2002
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Michael Eads được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Champions
Michael Eads được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Champions: 46 tổng điểm
L
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2010
Partner: Yvonne Wayne
42
L
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2009
Partner: Kristin Sorci
42
L
Fresno, CA - May 2009
28
L
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2008
Partner: Yvonne Wayne
34
L
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2007
Partner: Yvonne Wayne
18
L
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2006
Partner:
26
L
San Jose, CA, California, USA - August 2006
Partner: Patty Vo
52
L
Los Angeles, CA - April 2006
34
L
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2004
43
L
Costa Mesa, CA - October 2003
43
L
Palm Springs, CA - July 2003
Partner: Lisa Fay
34
TỔNG:46
Invitational: 20 tổng điểm
L
Portland, OR - July 2015
33
L
San Jose, CA, California, USA - August 2007
Partner: Patty Vo
26
L
Fresno, CA - May 2005
43
L
Vancouver, WA - September 2004
52
L
Phoenix, AZ, United States - July 2004
26
TỔNG:20
All-Stars: 56 trên tổng số 150 điểm
L
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2022
Partner: Rachele Smith
42
L
Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2022
Partner: Tara Trafzer
42
L
Phoenix, Arizona, United States - January 2020
Partner: Yvonne Wayne
31
L
Fresno, CA - May 2018
16
L
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2017
24
L
Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2015
Partner: Hannah Clonch
42
L
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2014
Partner: Cameo Cross
15
L
Denver, CO - June 2014
Partner: Lisa Picard
24
L
Lancaster, CA, United States - March 2014
Partner:
51
L
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2013
Partner: Torri Zzaoui
24
L
Denver, CO - June 2013
Partner: Shannon Tobin
42
L
Fresno, CA - May 2013
Partner:
Chung kết1
L
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2012
Partner: Rachele Smith
24
L
Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2012
Partner: Rachele Smith
24
L
Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2011
Partner: Dawne Haight
24
L
Fresno, CA - May 2011
Partner:
Chung kết1
L
Fresno, CA - May 2010
Partner:
Chung kết1
L
Lancaster, CA, United States - March 2010
Partner:
51
L
Lancaster, CA, United States - March 2009
Partner: Patty Vo
33
L
Fresno, CA - May 2008
Partner:
Chung kết1
L
Phoenix, AZ, United States - July 2007
Partner:
Chung kết1
L
Fresno, CA - May 2007
Partner:
Chung kết1
L
Sacramento, CA, USA - February 2003
Partner:
Chung kết1
TỔNG:56
Advanced: 17 trên tổng số 60 điểm
L
Burbank, CA - November 2005
Partner:
Chung kết1
L
Seattle, WA, United States - April 2004
Partner:
Chung kết1
L
San Diego, CA - January 2004
Partner: Kelly Dye
43
L
Woodland Hills, CA - March 2003
Partner:
Chung kết1
L
Monterey, CA - January 2003
30
L
San Diego, CA - January 2003
34
L
Costa Mesa, CA - October 2002
34
L
Sacramento, CA, USA - February 2002
Partner:
Chung kết1
L
Phoenix, AZ, United States - July 2001
Partner:
Chung kết1
L
Fresno, CA - May 1999
Partner:
Chung kết1
TỔNG:17
Intermediate: 10 trên tổng số 30 điểm
L
Irvine Orange County, Ca, Usa - October 1998
110
TỔNG:10
Novice: 6 trên tổng số 16 điểm
L
Irvine Orange County, Ca, Usa - October 1996
Partner:
26
TỔNG:6
Professional: 13 tổng điểm
L
Phoenix, Arizona, United States - December 2005
26
L
Phoenix, AZ - August 2002
Partner:
Chung kết1
L
Fresno, CA - May 2002
Partner: Yvonne Wayne
26
TỔNG:13
Teacher: 1 tổng điểm
L
Phoenix, AZ, United States - July 2002
Partner:
Chung kết1
TỔNG:1