Courtney Adair [2356]

Chi tiết
Tên: Courtney
Họ: Adair
Tên khai sinh: Adair
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Courtney Adair
WSDC-ID: 2356
Các hạng mục được phép: ALS,ADV,CHMP
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: United States🇬🇧
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 336
Điểm Follower 100.00% 336
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 19năm 9tháng Tháng 4 2000 - Tháng 1 2020
Chiến thắng 11.61% 13
Vị trí 66.96% 75
Chung kết 1.01x 112
Events 3.17x 111
Sự kiện độc đáo 35

Champions

Điểm 115
Điểm Follower 100.00% 115
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 9năm Tháng 1 2011 - Tháng 1 2020
Chiến thắng 8.33% 4
Vị trí 70.83% 34
Chung kết 1.00x 48
Events 2.00x 48
Sự kiện độc đáo 24

Invitational

Điểm 20
Điểm Follower 100.00% 20
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 1tháng Tháng 10 2013 - Tháng 11 2016
Chiến thắng 28.57% 2
Vị trí 85.71% 6
Chung kết 1.00x 7
Events 1.17x 7
Sự kiện độc đáo 6

All-Stars

Điểm 61.33% 92
Điểm Follower 100.00% 92
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 9năm 11tháng Tháng 2 2010 - Tháng 1 2020
Chiến thắng 14.81% 4
Vị trí 59.26% 16
Chung kết 1.00x 27
Events 1.42x 27
Sự kiện độc đáo 19

Advanced

Điểm 116.67% 70
Điểm Follower 100.00% 70
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 10tháng Tháng 1 2008 - Tháng 11 2010
Chiến thắng 11.76% 2
Vị trí 64.71% 11
Chung kết 1.00x 17
Events 1.89x 17
Sự kiện độc đáo 9

Intermediate

Điểm 93.33% 28
Điểm Follower 100.00% 28
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 4tháng Tháng 10 2005 - Tháng 2 2008
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 60.00% 6
Chung kết 1.00x 10
Events 1.25x 10
Sự kiện độc đáo 8

Novice

Điểm 68.75% 11
Điểm Follower 100.00% 11
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 5tháng Tháng 10 2001 - Tháng 3 2005
Chiến thắng 50.00% 1
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Juniors

Điểm 0
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 4 2000 - Tháng 4 2000
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Courtney Adair được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars Advanced
Courtney Adair được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Champions
Champions: 115 tổng điểm
F
Vancouver, Canada - January 2020
24
F
Irvine, CA, - December 2019
52
F
San Francisco, CA - October 2019
Partner: Ben Morris
36
F
Munich, Bavaria, Germany - September 2019
Partner: PJ Turner
13
F
Phoenix, AZ - July 2019
Partner: Tony Schubert
31
F
Anaheim, CA - June 2019
Partner: Ben Mchenry
51
F
Seattle, WA, United States - April 2019
33
F
Munich, Bavaria, Germany - September 2018
Partner: Hugo Miguez
13
F
Irvine, CA, - December 2017
Partner: Ben Morris
33
F
Newton, MA - November 2017
Partner: Jerome Subey
24
F
Phoenix, AZ - July 2017
24
F
San Diego, CA - May 2017
Chung kết1
F
Los Angels, California, USA - April 2017
Chung kết1
F
Sacramento, CA, USA - February 2017
15
F
Monterey, CA - January 2017
Chung kết1
F
Palm Springs, CA - January 2017
Partner: Ben Mchenry
33
F
Vancouver, WA - October 2016
Partner: Ben Mchenry
15
F
Palm Springs, CA - August 2016
Partner: Kyle Redd
42
F
Anaheim, CA - June 2016
Chung kết1
F
Seattle, WA, United States - March 2016
33
F
Chicago, IL, United States - March 2016
Partner: Diego Borges
52
F
Sacramento, CA, USA - February 2016
Partner: Ben Morris
42
F
Monterey, CA - January 2016
Chung kết1
F
Costa Mesa, CA - November 2015
Partner: Ben Morris
51
F
Phoenix, AZ - September 2015
51
F
Burlingame, CA - August 2015
Partner: Sean Mckeever
24
F
Washington, DC., VA, USA - August 2015
Partner: Sean Mckeever
24
F
Anaheim, CA - June 2015
Chung kết1
F
San Diego, CA - May 2015
Chung kết1
F
Los Angels, California, USA - April 2015
Chung kết1
F
Sacramento, CA, USA - February 2015
Chung kết1
F
Monterey, CA - January 2015
Partner: Kevin Kane
52
F
Phoenix, AZ - September 2014
Chung kết1
F
Boston, MA, United States - August 2014
Partner: Ben Morris
24
F
New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2014
51
F
Anaheim, CA - June 2014
44
F
Seattle, WA, United States - April 2014
Chung kết1
F
Los Angels, California, USA - April 2014
44
F
Reston, VA - March 2014
44
F
Sacramento, CA, USA - February 2014
Chung kết1
F
Boston, MA, United States - August 2013
Partner: Arjay Centeno
44
F
Vancouver, Canada - January 2013
42
F
Monterey, CA - January 2013
Partner: Cameron Crook
52
F
Chico, CA - December 2012
42
F
Los Angels, California, USA - April 2012
Chung kết1
F
Monterey, CA - January 2012
Chung kết1
F
Costa Mesa, CA - October 2011
Partner: Daniel Guido
44
F
Monterey, CA - January 2011
Partner: Nick Jay
52
TỔNG:115
Invitational: 20 tổng điểm
F
Newton, MA - November 2016
33
F
Atlanta, GA, USA - October 2016
15
F
Denver, CO - March 2015
51
F
Monterey, CA - January 2014
Chung kết1
F
Irvine, CA, - December 2013
15
F
Newton, MA - November 2013
Partner: Ryan Crutcher
42
F
Costa Mesa, CA - October 2013
Partner: Sean Mckeever
33
TỔNG:20
All-Stars: 92 trên tổng số 150 điểm
F
Monterey, CA - January 2020
Partner: Tony Schubert
52
F
Monterey, CA - January 2019
Chung kết1
F
Monterey, CA - January 2018
Partner: Sean Mckeever
28
F
Denver, CO - February 2017
Partner: Ben Morris
15
F
Denver, CO - February 2016
Chung kết1
F
Burlingame, CA - August 2014
Partner: Sean Mckeever
110
F
Atlanta, GA, USA - October 2013
Partner: Matt Auclair
33
F
Vancouver, WA - September 2013
Partner: Sean Mckeever
24
F
San Jose, CA, California, USA - September 2013
Chung kết1
F
Anaheim, CA - June 2013
Chung kết1
F
Costa Mesa, CA - October 2012
Partner: Chuck Brown
44
F
San Jose, CA, California, USA - September 2012
Partner: Doug Silton
42
F
Palm Springs, CA - August 2012
110
F
Washington, DC., VA, USA - August 2012
Chung kết1
F
Anaheim, CA - June 2012
Chung kết1
F
Seattle, WA, United States - April 2012
Partner: Sean Mckeever
15
F
Los Angels, California, USA - April 2012
Chung kết1
F
Nashville, Tennesse, USA - January 2012
Partner: Jason Miklic
44
F
San Francisco, CA - October 2011
Partner: Nicholas King
36
F
Seattle, WA, United States - April 2011
Chung kết1
F
Sacramento, CA, USA - February 2011
Chung kết1
F
Palm Springs, CA - January 2011
Chung kết1
F
San Francisco, CA - October 2010
Partner: Jake Haning
52
F
Phoenix, AZ - September 2010
Chung kết1
F
Boston, MA, United States - August 2010
36
F
Reston, VA - March 2010
Partner: Ben Mchenry
36
F
Sacramento, CA, USA - February 2010
Partner: Nicholas King
44
TỔNG:92
Advanced: 70 trên tổng số 60 điểm
F
Burbank, CA - November 2010
Chung kết1
F
San Diego, CA - May 2010
Partner: Carlus Reed
48
F
Atlanta, GA, GA, USA - May 2010
Partner: PJ Turner
28
F
Burbank, CA - November 2009
Partner: Alfred Lee
36
F
San Francisco, CA - October 2009
Partner: Peter Bailey
310
F
Vancouver, WA - September 2009
Partner: Shane Gomes
15
F
Denver, CO - August 2009
Chung kết1
F
Seattle, WA, United States - April 2009
Chung kết1
F
Sacramento, CA, USA - February 2009
Chung kết1
F
San Diego, CA - January 2009
56
F
Burbank, CA - November 2008
Partner: Nick Jay
28
F
San Francisco, CA - October 2008
Chung kết1
F
Vancouver, WA - September 2008
Partner: Will Shaver
51
F
Denver, CO - August 2008
Partner: Chris Good
18
F
Boston, MA, United States - August 2008
Partner: Brennar Goree
52
F
Seattle, WA, United States - April 2008
Partner: Gideon DiPeso
52
F
San Diego, CA - January 2008
Chung kết1
TỔNG:70
Intermediate: 28 trên tổng số 30 điểm
F
Sacramento, CA, USA - February 2008
Partner: Brady Rogers
28
F
San Francisco, CA - October 2007
Chung kết1
F
Chico, CA - October 2007
Partner: Alan Bradley
51
F
Anaheim, CA - June 2007
Partner: George Goebel
36
F
Sacramento, CA, USA - February 2007
Partner: Martin Brown
40
F
Denver, CO - August 2006
Partner: Mike Gadberry
43
F
Reno, NV - March 2006
Chung kết1
F
Monterey, CA - January 2006
Chung kết1
F
San Francisco, CA - October 2005
Chung kết1
F
Costa Mesa, CA - October 2005
26
TỔNG:28
Novice: 11 trên tổng số 16 điểm
F
Reno, NV - March 2005
110
F
San Francisco, CA - October 2001
Chung kết1
TỔNG:11
Juniors: 0 tổng điểm
F
Santa Clara, CA - April 2000
40
TỔNG:0