Nick Jay [3587]

Chi tiết
Tên: Nick
Họ: Jay
Tên khai sinh: Jay
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Nick Jay
WSDC-ID: 3587
Các hạng mục được phép: CHMP,ALS,ADV
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 203
Điểm Leader 100.00% 203
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 11năm 5tháng Tháng 10 2002 - Tháng 3 2014
Chiến thắng 19.15% 9
Vị trí 82.98% 39
Chung kết 1.00x 47
Events 2.76x 47
Sự kiện độc đáo 17

Champions

Điểm 28
Điểm Leader 100.00% 28
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6năm 1tháng Tháng 8 2006 - Tháng 9 2012
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 88.89% 8
Chung kết 1.00x 9
Events 2.25x 9
Sự kiện độc đáo 4

Invitational

Điểm 7
Điểm Leader 100.00% 7
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm Tháng 8 2005 - Tháng 8 2007
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.50x 3
Sự kiện độc đáo 2

All-Stars

Điểm 64.00% 96
Điểm Leader 100.00% 96
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6năm 10tháng Tháng 5 2007 - Tháng 3 2014
Chiến thắng 16.00% 4
Vị trí 80.00% 20
Chung kết 1.00x 25
Events 2.27x 25
Sự kiện độc đáo 11

Advanced

Điểm 68.33% 41
Điểm Leader 100.00% 41
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 3tháng Tháng 8 2004 - Tháng 11 2008
Chiến thắng 33.33% 2
Vị trí 83.33% 5
Chung kết 1.00x 6
Events 1.00x 6
Sự kiện độc đáo 6

Intermediate

Điểm 70.00% 21
Điểm Leader 100.00% 21
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 1tháng Tháng 1 2003 - Tháng 2 2004
Chiến thắng 66.67% 2
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.50x 3
Sự kiện độc đáo 2

Novice

Điểm 62.50% 10
Điểm Leader 100.00% 10
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 10 2002 - Tháng 10 2002
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Nick Jay được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Champions
Nick Jay được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars Advanced
Champions: 28 tổng điểm
L
Vancouver, WA - September 2012
24
L
Monterey, CA - January 2011
52
L
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2010
Partner: Joanna Meinl
24
L
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2009
Partner: Dani Canziani
33
L
San Jose, CA, California, USA - August 2009
Partner: Rachele Smith
33
L
San Jose, CA, California, USA - August 2008
Partner: Joanna Meinl
34
L
Monterey, CA - January 2007
Chung kết1
L
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2006
34
L
San Jose, CA, California, USA - August 2006
Partner: Ruth Cnaany
43
TỔNG:28
Invitational: 7 tổng điểm
L
San Jose, CA, California, USA - August 2007
42
L
Fresno, CA - May 2006
Partner: Patty Vo
52
L
San Jose, CA, California, USA - August 2005
Partner: Ruth Cnaany
43
TỔNG:7
All-Stars: 96 trên tổng số 150 điểm
L
Lancaster, CA, United States - March 2014
Partner: Victoria Henk
33
L
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2013
42
L
San Jose, CA, California, USA - September 2013
44
L
Fresno, CA - May 2013
Partner: Joanna Meinl
28
L
Lancaster, CA, United States - March 2013
24
L
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2012
Partner: Joanna Meinl
15
L
San Jose, CA, California, USA - September 2012
51
L
Palm Springs, CA - August 2012
Chung kết1
L
Fresno, CA - May 2012
Partner: Yvonne Wayne
110
L
Seattle, WA, United States - April 2012
Chung kết1
L
Lancaster, CA, United States - March 2012
42
L
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2011
42
L
San Francisco, CA - October 2011
Partner: Cameo Cross
44
L
San Jose, CA, California, USA - September 2011
Chung kết1
L
Denver, CO - June 2011
15
L
Anaheim, CA - June 2011
Partner: Jill DeMarco
36
L
Fresno, CA - May 2011
Partner: Katie Boyle
44
L
Seattle, WA, United States - April 2011
Partner: Aisha Lodjic
52
L
Chico, CA - December 2010
44
L
Palm Springs, CA - September 2010
Chung kết1
L
San Jose, CA, California, USA - August 2010
15
L
Fresno, CA - May 2010
28
L
Sacramento, CA, USA - February 2010
28
L
Fresno, CA - May 2008
Chung kết1
L
Fresno, CA - May 2007
Partner: Wendy Miller
44
TỔNG:96
Advanced: 41 trên tổng số 60 điểm
L
Burbank, CA - November 2008
28
L
Los Angeles, CA - April 2006
26
L
Reno, NV - March 2005
Chung kết1
L
San Diego, CA - January 2005
26
L
San Francisco, CA - October 2004
Partner: Wendy Miller
110
L
San Jose, CA, California, USA - August 2004
Partner: Lauren Davis
110
TỔNG:41
Intermediate: 21 trên tổng số 30 điểm
L
Sacramento, CA, USA - February 2004
Partner: Jolene Surine
110
L
Sacramento, CA, USA - February 2003
Partner: Pat Layton
110
L
San Diego, CA - January 2003
Chung kết1
TỔNG:21
Novice: 10 trên tổng số 16 điểm
L
San Francisco, CA - October 2002
110
TỔNG:10