Nick Jay [3587]
Chi tiết
| Tên: | Nick |
|---|---|
| Họ: | Jay |
| Tên khai sinh: | Jay |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Nick Jay |
| WSDC-ID: | 3587 |
| Các hạng mục được phép: | Champions Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Champions |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced All-Stars |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.32
47 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 4 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2014 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2013 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2012 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | ||||||
| 2011 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | |||||
| 2010 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2009 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2008 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2007 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2006 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2005 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2004 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2003 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2002 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | All-Stars | FreZno Dance Classic | May 2012 | 5 |
| 🥈 | All-Stars | FreZno Dance Classic | May 2013 | 4 |
| 🥈 | Champions | Bridgetown Swing Boogie | Sep 2012 | 4 |
| 🥈 | Champions | Mountain Magic | Nov 2010 | 4 |
| 🥈 | All-Stars | FreZno Dance Classic | May 2010 | 4 |
| 🥈 | All-Stars | Capital Swing Dance Convention | Feb 2010 | 4 |
| 🥉 | Champions | South Bay Dance Fling | Aug 2008 | 4 |
| 🥉 | Champions | Mountain Magic | Nov 2006 | 4 |
| 🥉 | All-Stars | J&J O'Rama | Jun 2011 | 3 |
| 🥉 | Champions | Mountain Magic | Nov 2009 | 3 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Joanna Meinl | 21 pts | (4 events) | Avg: 5.25 pts/event |
| 2. | Wendy Miller | 14 pts | (2 events) | Avg: 7.00 pts/event |
| 3. | Courtney Adair | 10 pts | (2 events) | Avg: 5.00 pts/event |
| 4. | Yvonne Wayne | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Angeline Lucia | 10 pts | (2 events) | Avg: 5.00 pts/event |
| 6. | Lauren Davis | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 7. | Jolene Surine | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 8. | Pat Layton | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 9. | Laura Christopherson | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 10. | Stephanie Batista | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 203 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 203 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 11năm 5tháng | Tháng 10 2002 - Tháng 3 2014 |
| Chiến thắng | 19.15% | 9 |
| Vị trí | 82.98% | 39 |
| Chung kết | 1.00x | 47 |
| Events | 2.76x | 47 |
| Sự kiện độc đáo | 17 | |
Champions | ||
| Điểm | 28 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 28 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6năm 1tháng | Tháng 8 2006 - Tháng 9 2012 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 88.89% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 2.25x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Invitational | ||
| Điểm | 7 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 7 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm | Tháng 8 2005 - Tháng 8 2007 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.50x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 64.00% | 96 |
| Điểm Leader | 100.00% | 96 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6năm 10tháng | Tháng 5 2007 - Tháng 3 2014 |
| Chiến thắng | 16.00% | 4 |
| Vị trí | 80.00% | 20 |
| Chung kết | 1.00x | 25 |
| Events | 2.27x | 25 |
| Sự kiện độc đáo | 11 | |
Advanced | ||
| Điểm | 68.33% | 41 |
| Điểm Leader | 100.00% | 41 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 3tháng | Tháng 8 2004 - Tháng 11 2008 |
| Chiến thắng | 33.33% | 2 |
| Vị trí | 83.33% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.00x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 70.00% | 21 |
| Điểm Leader | 100.00% | 21 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 1tháng | Tháng 1 2003 - Tháng 2 2004 |
| Chiến thắng | 66.67% | 2 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.50x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Novice | ||
| Điểm | 62.50% | 10 |
| Điểm Leader | 100.00% | 10 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 10 2002 - Tháng 10 2002 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Nick Jay được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Champions
Champions
Nick Jay được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Advanced All-Stars
Champions: 28 tổng điểm
| L | Vancouver, WA - September 2012 Partner: Samantha Buckwalter | 2 | 4 |
| L | Monterey, CA - January 2011 Partner: Courtney Adair | 5 | 2 |
| L | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2010 Partner: Joanna Meinl | 2 | 4 |
| L | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2009 Partner: Dani Canziani | 3 | 3 |
| L | San Jose, CA, California, USA - August 2009 Partner: Rachele Smith | 3 | 3 |
| L | San Jose, CA, California, USA - August 2008 Partner: Joanna Meinl | 3 | 4 |
| L | Monterey, CA - January 2007 | Chung kết | 1 |
| L | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2006 Partner: Deanna Mollmann | 3 | 4 |
| L | San Jose, CA, California, USA - August 2006 Partner: Ruth Cnaany | 4 | 3 |
| TỔNG: | 28 | ||
Invitational: 7 tổng điểm
| L | San Jose, CA, California, USA - August 2007 Partner: Sheena Shirley | 4 | 2 |
| L | Fresno, CA - May 2006 Partner: Patty Vo | 5 | 2 |
| L | San Jose, CA, California, USA - August 2005 Partner: Ruth Cnaany | 4 | 3 |
| TỔNG: | 7 | ||
All-Stars: 96 trên tổng số 150 điểm
| L | Lancaster, CA, United States - March 2014 Partner: Victoria Henk | 3 | 3 |
| L | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2013 Partner: Yenni Setiawan | 4 | 2 |
| L | San Jose, CA, California, USA - September 2013 Partner: Mackenzie Goodmanson | 4 | 4 |
| L | Fresno, CA - May 2013 Partner: Joanna Meinl | 2 | 8 |
| L | Lancaster, CA, United States - March 2013 Partner: Nicole Ramirez | 2 | 4 |
| L | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2012 Partner: Joanna Meinl | 1 | 5 |
| L | San Jose, CA, California, USA - September 2012 Partner: Candace Cravalho | 5 | 1 |
| L | Palm Springs, CA - August 2012 | Chung kết | 1 |
| L | Fresno, CA - May 2012 Partner: Yvonne Wayne | 1 | 10 |
| L | Seattle, WA, United States - April 2012 | Chung kết | 1 |
| L | Lancaster, CA, United States - March 2012 Partner: Heather Mcpherson | 4 | 2 |
| L | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2011 Partner: Angeline Lucia | 4 | 2 |
| L | San Francisco, CA - October 2011 Partner: Cameo Cross | 4 | 4 |
| L | San Jose, CA, California, USA - September 2011 | Chung kết | 1 |
| L | Denver, CO - June 2011 Partner: Ginger Pickerel | 1 | 5 |
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2011 Partner: Jill DeMarco | 3 | 6 |
| L | Fresno, CA - May 2011 Partner: Katie Boyle | 4 | 4 |
| L | Seattle, WA, United States - April 2011 Partner: Aisha Lodjic | 5 | 2 |
| L | Chico, CA - December 2010 Partner: Tatiana Mollmann | 4 | 4 |
| L | Palm Springs, CA - September 2010 | Chung kết | 1 |
| L | San Jose, CA, California, USA - August 2010 Partner: Tessa Cunningham Munroe | 1 | 5 |
| L | Fresno, CA - May 2010 Partner: Angeline Lucia | 2 | 8 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2010 Partner: Stephanie Batista | 2 | 8 |
| L | Fresno, CA - May 2008 | Chung kết | 1 |
| L | Fresno, CA - May 2007 Partner: Wendy Miller | 4 | 4 |
| TỔNG: | 96 | ||
Advanced: 41 trên tổng số 60 điểm
| L | Burbank, CA - November 2008 Partner: Courtney Adair | 2 | 8 |
| L | Los Angeles, CA - April 2006 Partner: Melissa Greene | 2 | 6 |
| L | Reno, NV - March 2005 | Chung kết | 1 |
| L | San Diego, CA - January 2005 Partner: Katie Schneider | 2 | 6 |
| L | San Francisco, CA - October 2004 Partner: Wendy Miller | 1 | 10 |
| L | San Jose, CA, California, USA - August 2004 Partner: Lauren Davis | 1 | 10 |
| TỔNG: | 41 | ||
Intermediate: 21 trên tổng số 30 điểm
| L | Sacramento, CA, USA - February 2004 Partner: Jolene Surine | 1 | 10 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2003 Partner: Pat Layton | 1 | 10 |
| L | San Diego, CA - January 2003 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 21 | ||
Novice: 10 trên tổng số 16 điểm
| L | San Francisco, CA - October 2002 Partner: Laura Christopherson | 1 | 10 |
| TỔNG: | 10 | ||
Nick Jay