Maxence Martin [5747]

Chi tiết
Tên: Maxence
Họ: Martin
Tên khai sinh: Martin
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Maxence Martin
WSDC-ID: 5747
Các hạng mục được phép: Champions Advanced All-Stars
Các hạng mục được phép (Leader): Champions
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced All-Stars
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: France🇬🇧
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.59
58 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 6 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 3 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
6
Max: 6 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2025
1
 
 
 
 
 
 
 
2
 
2024
1
 
 
 
1
 
 
 
1
 
 
 
2023
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2022
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2018
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2017
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2016
 
 
 
 
1
 
 
 
1
 
 
 
2015
 
 
 
 
1
 
 
 
 
1
 
 
2014
 
 
1
 
1
 
 
 
 
1
 
 
2013
 
 
1
 
1
 
 
1
1
1
 
 
2012
 
 
1
 
1
 
 
1
1
 
 
1
2011
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2010
 
 
2
1
1
 
1
 
1
2
1
 
2009
 
 
2
1
1
1
1
 
 
2
2
 
2008
1
 
 
 
2
1
1
 
 
 
2
 
2007
 
 
 
 
 
1
1
2
2
1
1
 
Sự kiện thành công nhất
🥇ChampionsSwingDiegoMay 201310
🥈ChampionsDesert City SwingSep 20138
🥈ChampionsSwingDiegoMay 20128
🥉ChampionsDesert City SwingSep 20256
🥉ChampionsSwingDiegoMay 20156
🥉ChampionsMADjam (Mid Atlantic Dance Jam)Mar 20126
🥉ChampionsBoogie By The BayOct 20106
🥉ChampionsBoogie By The BayOct 20096
🥇All-StarsPalm Springs Summer Dance ClassicAug 20125
🥇All-StarsDesert City SwingSep 20105
Đối tác tốt nhất
1.Sarah Vann Drake16 pts(3 events)Avg: 5.33 pts/event
2.Tatiana Mollmann16 pts(2 events)Avg: 8.00 pts/event
3.Wendy Miller14 pts(2 events)Avg: 7.00 pts/event
4.Yuna Davtyan12 pts(2 events)Avg: 6.00 pts/event
5.Stacy Chiang11 pts(2 events)Avg: 5.50 pts/event
6.Tara Trafzer10 pts(3 events)Avg: 3.33 pts/event
7.Courtney Adair10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
8.Amandine Principe10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
9.Peggy Allen10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
10.Andrea Desantis10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 266
Điểm Leader 100.00% 266
Điểm 3 năm gần nhất 18
Khoảng thời gian 18năm 3tháng Tháng 6 2007 - Tháng 9 2025
Chiến thắng 25.86% 15
Vị trí 82.76% 48
Chung kết 1.00x 58
Events 2.23x 58
Sự kiện độc đáo 26

Champions

Điểm 108
Điểm Leader 100.00% 108
Điểm 3 năm gần nhất 18
Khoảng thời gian 17năm 3tháng Tháng 6 2008 - Tháng 9 2025
Chiến thắng 6.45% 2
Vị trí 77.42% 24
Chung kết 1.00x 31
Events 2.21x 31
Sự kiện độc đáo 14

All-Stars

Điểm 42.67% 64
Điểm Leader 100.00% 64
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 1tháng Tháng 7 2008 - Tháng 8 2012
Chiến thắng 53.85% 7
Vị trí 92.31% 12
Chung kết 1.00x 13
Events 1.44x 13
Sự kiện độc đáo 9

Advanced

Điểm 100.00% 60
Điểm Leader 100.00% 60
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 5tháng Tháng 6 2007 - Tháng 11 2009
Chiến thắng 40.00% 4
Vị trí 80.00% 8
Chung kết 1.00x 10
Events 1.43x 10
Sự kiện độc đáo 7

Intermediate

Điểm 113.33% 34
Điểm Leader 100.00% 34
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 10tháng Tháng 7 2007 - Tháng 5 2008
Chiến thắng 50.00% 2
Vị trí 100.00% 4
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4
Maxence Martin được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Champions
Maxence Martin được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Champions: 108 tổng điểm
L
London, UK - September 2025
Partner: Tara Trafzer
13
L
Phoenix, AZ - September 2025
36
L
Budapest, Budapest, Hungary - January 2025
Partner:
42
L
Phoenix, AZ - September 2024
42
L
PARIS, France - May 2024
33
L
Budapest, Budapest, Hungary - January 2024
Partner: Torri Zzaoui
42
L
San Francisco, CA - October 2017
Partner:
Chung kết1
L
Phoenix, AZ - September 2016
Partner: Melissa Rutz
52
L
San Diego, CA - May 2016
Partner:
Chung kết1
L
San Francisco, CA - October 2015
44
L
San Diego, CA - May 2015
36
L
San Francisco, CA - October 2014
Partner: Torri Zzaoui
44
L
San Diego, CA - May 2014
Partner:
Chung kết1
L
Reston, VA - March 2014
52
L
San Francisco, CA - October 2013
Partner:
Chung kết1
L
Phoenix, AZ - September 2013
Partner: Brandi Tobias
28
L
Boston, MA, United States - August 2013
52
L
San Diego, CA - May 2013
110
L
Reston, VA - March 2013
Partner:
Chung kết1
L
Chico, CA - December 2012
24
L
Phoenix, AZ - September 2012
Partner: Tara Trafzer
42
L
San Diego, CA - May 2012
28
L
Reston, VA - March 2012
36
L
Newton, MA - November 2010
51
L
Costa Mesa, CA - October 2010
Partner:
Chung kết1
L
San Francisco, CA - October 2010
36
L
San Diego, CA - May 2010
Partner:
Chung kết1
L
Chicago, IL - March 2010
24
L
Reno, NV - March 2010
Partner: Melissa Rutz
44
L
San Francisco, CA - October 2009
36
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2008
44
TỔNG:108
All-Stars: 64 trên tổng số 150 điểm
L
Palm Springs, CA - August 2012
110
L
Phoenix, AZ - September 2010
Partner: Wendy Miller
110
L
Phoenix, AZ, United States - July 2010
Partner: Tara Trafzer
15
L
Seattle, WA, United States - April 2010
24
L
Tampa Bay, FL, USA - November 2009
Partner: Kelly Faust
15
L
Chico, CA - October 2009
24
L
Phoenix, AZ, United States - July 2009
Partner: Yuna Davtyan
52
L
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2009
51
L
Seattle, WA, United States - April 2009
Partner: Stacy Chiang
15
L
Reston, VA - March 2009
Partner: Wendy Miller
44
L
Newton, MA - March 2009
15
L
Tampa Bay, FL, USA - November 2008
18
L
Phoenix, AZ, United States - July 2008
Partner:
Chung kết1
TỔNG:64
Advanced: 60 trên tổng số 60 điểm
L
Burbank, CA - November 2009
110
L
Atlanta, GA, GA, USA - May 2009
Partner: Yuna Davtyan
110
L
Burbank, CA - November 2008
Partner: Stacy Chiang
36
L
Atlanta, GA, GA, USA - May 2008
Partner:
Chung kết1
L
San Diego, CA - January 2008
Partner:
Chung kết1
L
Burbank, CA - November 2007
36
L
Costa Mesa, CA - October 2007
Partner: Peggy Allen
110
L
Dallas, TX - September 2007
Partner: Lauren Adams
52
L
Phoenix, AZ - September 2007
Partner: Brina Cimino
26
L
Buffalo, NY - June 2007
18
TỔNG:60
Intermediate: 34 trên tổng số 30 điểm
L
Portland, OR - May 2008
Partner: Kimberly Dye
18
L
Boston, MA, United States - August 2007
110
L
Denver, CO - August 2007
28
L
Phoenix, AZ, United States - July 2007
Partner: Susan Berry
38
TỔNG:34