Barry Douglas [236]
Chi tiết
| Tên: | Barry |
|---|---|
| Họ: | Douglas |
| Tên khai sinh: | Douglas |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Barry Douglas |
| WSDC-ID: | 236 |
| Các hạng mục được phép: | All-Stars Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
5.28
29 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 3 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
3
Max: 7 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2013 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2012 | ||||||||||||
| 2011 | ||||||||||||
| 2010 | ||||||||||||
| 2009 | ||||||||||||
| 2008 | 1 | |||||||||||
| 2007 | ||||||||||||
| 2006 | ||||||||||||
| 2005 | 1 | |||||||||||
| 2004 | ||||||||||||
| 2003 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2002 | 1 | 1 | 2 | 1 | ||||||||
| 2001 | 1 | 1 | 2 | |||||||||
| 2000 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 1999 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 1998 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 1997 | ||||||||||||
| 1996 | 1 | |||||||||||
| 1995 | 1 | |||||||||||
| 1994 | 1 | |||||||||||
| 1993 | 1 | |||||||||||
| 1992 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Virginia State Open | Sep 2003 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | Virginia State Open | Sep 2002 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | Michigan Dance Classic | Jul 2002 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | Virginia State Open | Sep 2001 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | Michigan Swing Dance Champs | Aug 2000 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | Michigan Swing Dance Champs | Aug 1996 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | Michigan Swing Dance Champs | Aug 1995 | 2.5 |
| 🥈 | Advanced | Eastern/Washington Dance Challenge | May 2002 | 1.5 |
| 🥈 | Advanced | Mid USA Jack & Jill | Mar 2002 | 1.5 |
| 🥈 | Advanced | Virginia State Open | Sep 1999 | 1.5 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Paige Danby | 20 pts | (2 events) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Yuna Davtyan | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Debbie Volan | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Amanda Warren | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Jennifer Antonacci | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 6. | Kristin Wenger | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 7. | Sarah Vann Drake | 7 pts | (2 events) | Avg: 3.50 pts/event |
| 8. | Sherri Huggett | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 9. | Angie Cameron | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 10. | Dara Patrusky | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 153 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 153 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 20năm 11tháng | Tháng 8 1992 - Tháng 7 2013 |
| Chiến thắng | 27.59% | 8 |
| Vị trí | 89.66% | 26 |
| Chung kết | 1.00x | 29 |
| Events | 2.07x | 29 |
| Sự kiện độc đáo | 14 | |
Invitational | ||
| Điểm | 3 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 3 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 7 2003 - Tháng 7 2003 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Advanced | ||
| Điểm | 211.67% | 127 |
| Điểm Leader | 100.00% | 127 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 20năm 11tháng | Tháng 8 1992 - Tháng 7 2013 |
| Chiến thắng | 31.82% | 7 |
| Vị trí | 90.91% | 20 |
| Chung kết | 1.00x | 22 |
| Events | 1.83x | 22 |
| Sự kiện độc đáo | 12 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 33.33% | 10 |
| Điểm Leader | 100.00% | 10 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 9 2000 - Tháng 9 2000 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Masters | ||
| Điểm | 4 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 4 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 2 2008 - Tháng 2 2008 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Professionals | ||
| Điểm | 9 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 9 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 3tháng | Tháng 4 1998 - Tháng 7 2002 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 75.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 2.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Barry Douglas được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Barry Douglas được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Invitational: 3 tổng điểm
| L | Washington DC, USA - July 2003 Partner: Sarah Vann Drake | 4 | 3 |
| TỔNG: | 3 | ||
Advanced: 127 trên tổng số 60 điểm
| L | Toronto, Ontario, Canada - July 2013 Partner: Erica Smith | 5 | 1 |
| L | Seattle, WA - January 2005 Partner: Michelle Badion | 3 | 4 |
| L | Herndon, VA - September 2003 Partner: Yuna Davtyan | 1 | 10 |
| L | Herndon, VA - September 2002 Partner: Paige Danby | 1 | 10 |
| L | Detroit, Michigan, USA - July 2002 Partner: Debbie Volan | 1 | 10 |
| L | Washington Dc, DC - May 2002 Partner: Sherri Huggett | 2 | 6 |
| L | Michigan, MI - March 2002 Partner: Angie Cameron | 2 | 6 |
| L | Herndon, VA - September 2001 Partner: Paige Danby | 1 | 10 |
| L | Dallas, TX - September 2001 | Chung kết | 1 |
| L | Michigan, MI - August 2001 Partner: Crystal Lambert | 3 | 4 |
| L | Michigan, MI - August 2000 Partner: Amanda Warren | 1 | 10 |
| L | Cape Cod, MA - April 2000 Partner: Sue Cath | 5 | 2 |
| L | Herndon, VA - September 1999 Partner: Dara Patrusky | 2 | 6 |
| L | Michigan, MI - August 1999 Partner: Tina Marie Price | 4 | 3 |
| L | New York, NY - October 1998 Partner: Trisha Berlanga | 4 | 3 |
| L | Chicago, IL - March 1998 Partner: Jerry Sue Hooper | 3 | 4 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 1998 | Chung kết | 1 |
| L | Michigan, MI - August 1996 Partner: Jennifer Antonacci | 1 | 10 |
| L | Michigan, MI - August 1995 | 1 | 10 |
| L | Michigan, MI - August 1994 Partner: Addie Mida | 2 | 6 |
| L | Michigan, MI - August 1993 Partner: Mary Wolff | 3 | 4 |
| L | Michigan, MI - August 1992 Partner: Bethany Lenhart | 2 | 6 |
| TỔNG: | 127 | ||
Intermediate: 10 trên tổng số 30 điểm
| L | Herndon, VA - September 2000 Partner: Kristin Wenger | 1 | 10 |
| TỔNG: | 10 | ||
Masters: 4 tổng điểm
| L | Sacramento, CA, USA - February 2008 Partner: Shirley Hartman | 4 | 4 |
| TỔNG: | 4 | ||
Professional: 9 tổng điểm
| L | Washington DC, USA - July 2002 | Chung kết | 1 |
| L | Washington DC, USA - July 2001 Partner: Sarah Vann Drake | 3 | 4 |
| L | Washington DC, USA - July 1999 Partner: Blake Hobby Dowling | 3 | 4 |
| L | Seattle, WA, United States - April 1998 Partner: Deborah Szekely | 3 | 0 |
| TỔNG: | 9 | ||
Barry Douglas