Barry Douglas [236]
Chi tiết
Tên: | Barry |
---|---|
Họ: | Douglas |
Tên khai sinh: | Douglas |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 236 |
Các hạng mục được phép: | ALS,INT,NOV |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Leader | |
---|---|---|
Điểm | 153 | |
Điểm Leader | 100.00% | 153 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 20năm 11tháng | Tháng 8 1992 - Tháng 7 2013 |
Chiến thắng | 27.59% | 8 |
Vị trí | 89.66% | 26 |
Chung kết | 1.00x | 29 |
Events | 2.07x | 29 |
Sự kiện độc đáo | 14 | |
Invitational | ||
Điểm | 3 | |
Điểm Leader | 100.00% | 3 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | Tháng 7 2003 - Tháng 7 2003 | |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 | |
Advanced | ||
Điểm | 211.67% | 127 |
Điểm Leader | 100.00% | 127 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 20năm 11tháng | Tháng 8 1992 - Tháng 7 2013 |
Chiến thắng | 31.82% | 7 |
Vị trí | 90.91% | 20 |
Chung kết | 1.00x | 22 |
Events | 1.83x | 22 |
Sự kiện độc đáo | 12 | |
Intermediate | ||
Điểm | 33.33% | 10 |
Điểm Leader | 100.00% | 10 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | Tháng 9 2000 - Tháng 9 2000 | |
Chiến thắng | 100.00% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 | |
Masters | ||
Điểm | 4 | |
Điểm Leader | 100.00% | 4 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | Tháng 2 2008 - Tháng 2 2008 | |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 | |
Professionals | ||
Điểm | 9 | |
Điểm Leader | 100.00% | 9 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 4năm 3tháng | Tháng 4 1998 - Tháng 7 2002 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 75.00% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 4 |
Events | 2.00x | 4 |
Sự kiện độc đáo | 2 |
Barry Douglas được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Barry Douglas được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Novice
Intermediate Novice
Invitational: 3 tổng điểm
L | Washington, DC., VA, USA - July 2003 Partner: Sarah Vann Drake | 4 | 3 |
TỔNG: | 3 |
Advanced: 127 trên tổng số 60 điểm
L | Toronto, Ontario, Canada - July 2013 Partner: Erica Smith | 5 | 1 |
L | Seattle, WA - January 2005 Partner: Michelle Badion | 3 | 4 |
L | Herndon, VA - September 2003 Partner: Yuna Davtyan | 1 | 10 |
L | Herndon, VA - September 2002 Partner: Paige Danby | 1 | 10 |
L | Detroit, Michigan, USA - July 2002 Partner: Debbie Volan | 1 | 10 |
L | Washington Dc, DC - May 2002 Partner: Sherri Huggett | 2 | 6 |
L | Michigan, MI - March 2002 Partner: Angie Cameron | 2 | 6 |
L | Herndon, VA - September 2001 Partner: Paige Danby | 1 | 10 |
L | Dallas, TX - September 2001 | Chung kết | 1 |
L | Michigan, MI - August 2001 Partner: Crystal Lambert | 3 | 4 |
L | Michigan, MI - August 2000 Partner: Amanda Warren | 1 | 10 |
L | Cape Cod, MA - April 2000 Partner: Sue Cath | 5 | 2 |
L | Herndon, VA - September 1999 Partner: Dara Patrusky | 2 | 6 |
L | Michigan, MI - August 1999 Partner: Tina Marie Price | 4 | 3 |
L | New York, NY - October 1998 Partner: Trisha Berlanga | 4 | 3 |
L | Chicago, IL - March 1998 Partner: Jerry Sue Hooper | 3 | 4 |
L | Sacramento, CA, USA - February 1998 | Chung kết | 1 |
L | Michigan, MI - August 1996 Partner: Jennifer Antonacci | 1 | 10 |
L | Michigan, MI - August 1995 | 1 | 10 |
L | Michigan, MI - August 1994 Partner: Addie Mida | 2 | 6 |
L | Michigan, MI - August 1993 Partner: Mary Wolff | 3 | 4 |
L | Michigan, MI - August 1992 Partner: Bethany Lenhart | 2 | 6 |
TỔNG: | 127 |
Intermediate: 10 trên tổng số 30 điểm
L | Herndon, VA - September 2000 Partner: Kristin Wenger | 1 | 10 |
TỔNG: | 10 |
Masters: 4 tổng điểm
L | Sacramento, CA, USA - February 2008 Partner: Shirley Hartman | 4 | 4 |
TỔNG: | 4 |
Professional: 9 tổng điểm
L | Washington, DC., VA, USA - July 2002 | Chung kết | 1 |
L | Washington, DC., VA, USA - July 2001 Partner: Sarah Vann Drake | 3 | 4 |
L | Washington, DC., VA, USA - July 1999 Partner: Blake Hobby Dowling | 3 | 4 |
L | Seattle, WA, United States - April 1998 Partner: Deborah Szekely | 3 | 0 |
TỔNG: | 9 |