Paige Danby [2267]

Chi tiết
Tên: Paige
Họ: Danby
Tên khai sinh: Danby
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Paige Danby
WSDC-ID: 2267
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.39
18 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2005
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2004
 
 
1
 
 
1
 
 
 
1
 
 
2003
 
 
 
1
1
 
2
 
2
 
 
 
2002
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2001
 
 
 
 
 
 
1
 
2
 
 
 
2000
1
 
 
 
 
 
1
 
1
 
 
 
1999
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇AdvancedVirginia State OpenSep 20022.5
🥇AdvancedVirginia State OpenSep 20012.5
4thAdvancedWorld Hustle Dance ChampionshipsJul 20030.75
4thAdvancedEastern/Washington Dance ChallengeMay 20030.75
🥇NoviceVirginia State OpenSep 19990.625
🥉SophisticatedMid-Atlantic Dance JamMar 20040.25
FinalAdvancedVirginia State OpenSep 20030.25
FinalAdvancedNorth Atlantic Swing Dance ChampionshipsApr 20030.25
🥉NoviceVirginia State OpenSep 20000.25
4thNoviceVirginia State OpenSep 20030.1875
Đối tác tốt nhất
1.Barry Douglas20 pts(2 events)Avg: 10.00 pts/event
2.Greg Parmenton10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Jim Peterson4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
4.Fred Price4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
5.Glen Gulick3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
6.Dave Moldover3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
7.Tom Cockerline3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
8.Ron Daumit3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
9.Mike Walton3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 61
Điểm Follower 100.00% 61
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5năm 8tháng Tháng 9 1999 - Tháng 5 2005
Chiến thắng 16.67% 3
Vị trí 55.56% 10
Chung kết 1.13x 18
Events 1.60x 16
Sự kiện độc đáo 10

Advanced

Điểm 46.67% 28
Điểm Follower 100.00% 28
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm Tháng 9 2001 - Tháng 9 2003
Chiến thắng 33.33% 2
Vị trí 66.67% 4
Chung kết 1.00x 6
Events 1.50x 6
Sự kiện độc đáo 4

Intermediate

Điểm 3.33% 1
Điểm Follower 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 5 2005 - Tháng 5 2005
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Novice

Điểm 156.25% 25
Điểm Follower 100.00% 25
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm Tháng 9 1999 - Tháng 9 2003
Chiến thắng 14.29% 1
Vị trí 71.43% 5
Chung kết 1.00x 7
Events 2.33x 7
Sự kiện độc đáo 3

Masters

Điểm 2
Điểm Follower 100.00% 2
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4tháng Tháng 6 2004 - Tháng 10 2004
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Sophisticated

Điểm 5
Điểm Follower 100.00% 5
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8tháng Tháng 7 2003 - Tháng 3 2004
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2
Paige Danby được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Paige Danby được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced: 28 trên tổng số 60 điểm
F
Herndon, VA - September 2003
Partner:
Chung kết1
F
Secaucus, NJ - July 2003
Partner: Glen Gulick
43
F
Washington Dc, DC - May 2003
Partner: Dave Moldover
43
F
Cape Cod, MA - April 2003
Partner:
Chung kết1
F
Herndon, VA - September 2002
Partner: Barry Douglas
110
F
Herndon, VA - September 2001
Partner: Barry Douglas
110
TỔNG:28
Intermediate: 1 trên tổng số 30 điểm
F
College Park, MD - May 2005
Partner:
Chung kết1
TỔNG:1
Novice: 25 trên tổng số 16 điểm
F
Herndon, VA - September 2003
43
F
Herndon, VA - September 2001
Partner: Ron Daumit
43
F
Washington DC, USA - July 2001
Partner:
Chung kết1
F
Herndon, VA - September 2000
Partner: Jim Peterson
34
F
Washington DC, USA - July 2000
Partner: Mike Walton
43
F
Framingham, MA - January 2000
Partner:
Chung kết1
F
Herndon, VA - September 1999
110
TỔNG:25
Masters: 2 tổng điểm
F
San Francisco, CA, USA - October 2004
Partner:
Chung kết1
F
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2004
Partner:
Chung kết1
TỔNG:2
Sophisticated: 5 tổng điểm
F
Reston, VA - March 2004
Partner: Fred Price
34
F
Washington DC, USA - July 2003
Partner:
Chung kết1
TỔNG:5