Amanda Warren [1735]

Chi tiết
Tên: Amanda
Họ: Warren
Tên khai sinh: Warren
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Amanda Warren
WSDC-ID: 1735
Các hạng mục được phép: Intermediate Advanced All-Stars
Các hạng mục được phép (Leader): Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): All-Stars
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.94
33 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
3
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2012
1
 
1
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2011
1
 
 
 
1
 
 
1
1
 
 
 
2010
 
 
1
 
 
 
1
2
 
 
 
 
2009
 
 
1
 
1
1
 
 
1
 
1
1
2008
 
 
1
1
1
 
 
 
 
 
 
 
2007
 
 
 
 
1
 
1
 
 
 
 
1
2006
 
 
 
 
1
 
1
 
 
1
 
 
2005
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2004
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2003
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2002
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2001
 
 
 
 
1
 
1
 
 
 
 
 
2000
1
 
 
 
 
 
 
1
 
1
 
 
1999
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
1998
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇AdvancedAmericas ClassicJan 20112.5
🥇All-StarsChicagoland Country and Swing Dance FestivalAug 20102.5
🥇AdvancedTampa Bay ClassicNov 20092.5
🥇AdvancedMichigan Swing Dance ChampsAug 20002.5
🥈All-StarsDallas D.A.N.C.E.Sep 20112
🥈Advanced4TH of July ConventionJul 20072
🥉AdvancedUSA Grand National Dance ChampionshipsMay 20072
🥉AdvancedDallas D.A.N.C.E.Sep 20091.5
🥉AdvancedThe Chicago ClassicMar 20091.5
🥈AdvancedSwing Dance AmericaApr 20081.5
Đối tác tốt nhất
1.David Simpson10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Demery Leyva10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Barry Douglas10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Carlos Garcia9 pts(2 events)Avg: 4.50 pts/event
5.James Hood8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
6.Victor Loveira8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
7.Don Herron7 pts(2 events)Avg: 3.50 pts/event
8.Trey Ellington6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
9.Oscar Hampton6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
10.Richard Campbell6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 130
Điểm Follower 100.00% 130
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 13năm 9tháng Tháng 8 1998 - Tháng 5 2012
Chiến thắng 12.12% 4
Vị trí 75.76% 25
Chung kết 1.00x 33
Events 1.83x 33
Sự kiện độc đáo 18

All-Stars

Điểm 8.67% 13
Điểm Follower 100.00% 13
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm Tháng 3 2010 - Tháng 3 2012
Chiến thắng 20.00% 1
Vị trí 100.00% 5
Chung kết 1.00x 5
Events 1.25x 5
Sự kiện độc đáo 4

Advanced

Điểm 183.33% 110
Điểm Follower 100.00% 110
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 12năm 9tháng Tháng 8 1999 - Tháng 5 2012
Chiến thắng 11.54% 3
Vị trí 69.23% 18
Chung kết 1.00x 26
Events 1.73x 26
Sự kiện độc đáo 15

Intermediate

Điểm 10.00% 3
Điểm Follower 100.00% 3
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 8 2011 - Tháng 8 2011
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Novice

Điểm 25.00% 4
Điểm Follower 100.00% 4
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 8 1998 - Tháng 8 1998
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Amanda Warren được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Amanda Warren được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars: 13 trên tổng số 150 điểm
F
Chicago, IL - March 2012
Partner: Kyle Patel
52
F
Dallas, TX - September 2011
Partner: Jake Haning
24
F
Chicago, IL - August 2010
15
F
Washington DC, USA - July 2010
Partner: Don Herron
51
F
Chicago, IL - March 2010
Partner: Kyle Patel
51
TỔNG:13
Advanced: 110 trên tổng số 60 điểm
F
Atlanta, GA, GA, USA - May 2012
Partner: Eddie Valdez
44
F
Houston, TX - January 2012
Partner:
Chung kết1
F
Atlanta, GA, GA, USA - May 2011
Partner:
Chung kết1
F
Houston, TX - January 2011
Partner: David Simpson
110
F
Austin, TX - August 2010
Partner: Dennis Taupo
24
F
Nashville, Tennesse, USA - December 2009
Partner: Byron Calix
51
F
Tampa Bay, FL, USA - November 2009
Partner: Demery Leyva
110
F
Dallas, TX - September 2009
36
F
Orlando, FL - June 2009
Partner: Rick Weston
24
F
Atlanta, GA, GA, USA - May 2009
Partner:
Chung kết1
F
Chicago, IL, United States - March 2009
Partner: Oscar Hampton
36
F
Atlanta, GA, GA, USA - May 2008
Partner:
Chung kết1
F
Lake Geneva, IL - April 2008
Partner: Don Herron
26
F
Chicago, IL, United States - March 2008
Partner:
Chung kết1
F
Orlando, Florida, United States - December 2007
26
F
Phoenix, AZ, United States - July 2007
Partner: James Hood
28
F
Atlanta, GA, GA, USA - May 2007
38
F
Nashville, TN - October 2006
Partner:
Chung kết1
F
Phoenix, AZ, United States - July 2006
Partner:
Chung kết1
F
Atlanta, GA, GA, USA - May 2006
Partner: Carlos Garcia
43
F
Phoenix, AZ, United States - July 2001
Partner:
Chung kết1
F
Atlanta, GA, GA, USA - May 2001
Partner: Edwin Li
34
F
Chicago, IL - October 2000
Partner: Carlos Garcia
26
F
Michigan, MI - August 2000
Partner: Barry Douglas
110
F
Framingham, MA - January 2000
Partner: Tim Brown
52
F
Michigan, MI - August 1999
Partner: Tim Brown
34
TỔNG:110
Intermediate: 3 trên tổng số 30 điểm
F
Austin, TX - August 2011
33
TỔNG:3
Novice: 4 trên tổng số 16 điểm
F
Michigan, MI - August 1998
Partner: Allen Valkie
34
TỔNG:4