Stan Tso [2484]

Chi tiết
Tên: Stan
Họ: Tso
Tên khai sinh: Tso
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Stan Tso
WSDC-ID: 2484
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
1.71
14 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2011
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2010
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2009
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2008
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2007
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2006
1
 
1
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2005
 
 
1
 
 
 
1
 
1
 
 
 
2004
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2003
 
 
 
 
 
 
1
 
1
 
 
 
2002
 
 
 
 
 
 
 
2
1
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥈NoviceNew Year's Dance ExtravaganzaJan 20060.375
FinalAdvancedVirginia State OpenSep 20030.25
4thNoviceVirginia State OpenSep 20060.1875
4thNoviceVirginia State OpenSep 20020.1875
5thNoviceVirginia State OpenSep 20050.125
FinalIntermediateSummer HummerAug 20020.125
FinalNoviceMADjam (Mid Atlantic Dance Jam)Mar 20110.0625
FinalNoviceMADjam (Mid Atlantic Dance Jam)Mar 20090.0625
FinalNoviceMADjam (Mid Atlantic Dance Jam)Mar 20070.0625
FinalNoviceMADjam (Mid Atlantic Dance Jam)Mar 20060.0625
Đối tác tốt nhất
1.Diana Lyn Cote6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
2.Tracy Gauthier3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
3.Melissa Tremble3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
4.Randy Luckenbill2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 24
Điểm Leader 100.00% 24
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8năm 7tháng Tháng 8 2002 - Tháng 3 2011
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 28.57% 4
Chung kết 1.08x 14
Events 2.60x 13
Sự kiện độc đáo 5

Advanced

Điểm 1.67% 1
Điểm Leader 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 9 2003 - Tháng 9 2003
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Intermediate

Điểm 3.33% 1
Điểm Leader 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 8 2002 - Tháng 8 2002
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Novice

Điểm 131.25% 21
Điểm Leader 100.00% 21
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8năm 6tháng Tháng 9 2002 - Tháng 3 2011
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 36.36% 4
Chung kết 1.00x 11
Events 2.75x 11
Sự kiện độc đáo 4

Newcomer

Điểm 1
Điểm Leader 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 8 2002 - Tháng 8 2002
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Stan Tso được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Stan Tso được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 1 trên tổng số 60 điểm
L
Herndon, VA - September 2003
Partner:
Chung kết1
TỔNG:1
Intermediate: 1 trên tổng số 30 điểm
L
Boston, MA, United States - August 2002
Partner:
Chung kết1
TỔNG:1
Novice: 21 trên tổng số 16 điểm
L
Reston, VA - March 2011
Partner:
Chung kết1
L
Reston, VA - March 2009
Partner:
Chung kết1
L
Reston, VA - March 2007
Partner:
Chung kết1
L
Herndon, VA - September 2006
43
L
Reston, VA - March 2006
Partner:
Chung kết1
L
Framingham, MA - January 2006
26
L
Herndon, VA - September 2005
52
L
Washington DC, USA - July 2005
Partner:
Chung kết1
L
Reston, VA - March 2005
Partner:
Chung kết1
L
Washington DC, USA - July 2003
Partner:
Chung kết1
L
Herndon, VA - September 2002
43
TỔNG:21
Newcomer: 1 tổng điểm
L
Boston, MA, United States - August 2002
Partner:
Chung kết1
TỔNG:1