Diana Lyn Cote [5087]

Chi tiết
Tên: Diana Lyn
Họ: Cote
Tên khai sinh: Cote
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Diana Lyn Cote
WSDC-ID: 5087
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate Sophisticated Masters
Các hạng mục được phép (Leader): Novice Sophisticated Masters
Các hạng mục được phép (Follower): Intermediate Sophisticated Masters
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: United States🇬🇧
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.00
23 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
2
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2025
 
 
 
 
1
 
1
1
 
 
 
2024
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2023
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2022
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2018
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2017
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2016
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2015
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2014
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2013
 
 
 
 
1
1
 
 
 
 
 
 
2012
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2011
 
 
1
 
 
 
1
1
 
 
 
 
2010
1
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2009
 
 
 
 
1
 
1
 
 
 
 
 
2008
 
 
 
 
 
1
1
 
 
 
 
 
2007
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
1
 
2006
1
 
1
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2005
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇IntermediateBoston Tea PartyMar 20111.25
🥇IntermediateBoston Dance ChallengeJul 20110.625
🥈NoviceSwingin' Into SpringMay 20100.5
🥈NoviceSwing Niagara Dance ChampionshipsJun 20070.5
🥇MastersSwingin' Into SpringMay 20250.375
🥉MastersLiberty Swing Dance ChampionshipsJun 20130.375
🥈NoviceCountdown Swing BostonJan 20060.375
FinalIntermediateSwingin' Into SpringMay 20150.125
FinalIntermediateSwingin' Into SpringMay 20130.125
FinalIntermediateSwingin' Into SpringMay 20120.125
Đối tác tốt nhất
1.Stephane Dominguez10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Yingkit (Keith) Chow8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
3.Nelson Clarke8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
4.Stan Tso6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
5.Vince Peterson6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.Denis Riley6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
7.Joshua Macdonald5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
8.Dominick Coppa3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
9.Sam Westover2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
10.Tom Johnson2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 69
Điểm Follower 100.00% 69
Điểm 3 năm gần nhất 9
Khoảng thời gian 20năm 7tháng Tháng 1 2005 - Tháng 8 2025
Chiến thắng 13.04% 3
Vị trí 47.83% 11
Chung kết 1.00x 23
Events 2.09x 23
Sự kiện độc đáo 11

Intermediate

Điểm 63.33% 19
Điểm Follower 100.00% 19
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 2tháng Tháng 3 2011 - Tháng 5 2015
Chiến thắng 33.33% 2
Vị trí 50.00% 3
Chung kết 1.00x 6
Events 1.50x 6
Sự kiện độc đáo 4

Novice

Điểm 181.25% 29
Điểm Follower 100.00% 29
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 4tháng Tháng 1 2006 - Tháng 5 2010
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 44.44% 4
Chung kết 1.00x 9
Events 1.50x 9
Sự kiện độc đáo 6

Newcomer

Điểm 6
Điểm Follower 100.00% 6
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 10tháng Tháng 1 2005 - Tháng 11 2006
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Masters

Điểm 15
Điểm Follower 100.00% 15
Điểm 3 năm gần nhất 9
Khoảng thời gian 12năm 2tháng Tháng 6 2013 - Tháng 8 2025
Chiến thắng 20.00% 1
Vị trí 40.00% 2
Chung kết 1.00x 5
Events 1.25x 5
Sự kiện độc đáo 4
Diana Lyn Cote được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Diana Lyn Cote được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate: 19 trên tổng số 30 điểm
F
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2015
Partner:
Chung kết1
F
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2013
Partner:
Chung kết1
F
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2012
Partner:
Chung kết1
F
Danvers, MA - August 2011
51
F
Boston, MA - July 2011
15
F
Newton, MA - March 2011
110
TỔNG:19
Novice: 29 trên tổng số 16 điểm
F
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2010
28
F
Burlington, MA - January 2010
Partner:
Chung kết1
F
Boston, MA - July 2009
Partner: Sam Westover
42
F
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2009
Partner:
Chung kết1
F
Boston, MA - July 2008
Partner:
Chung kết1
F
Buffalo, NY - June 2008
Partner:
Chung kết1
F
Newton, MA - November 2007
Partner:
Chung kết1
F
Buffalo, NY - June 2007
Partner: Nelson Clarke
28
F
Framingham, MA - January 2006
Partner: Stan Tso
26
TỔNG:29
Newcomer: 6 tổng điểm
F
Newton, MA - November 2006
Partner: Tom Johnson
52
F
Newton, MA - March 2006
Partner:
Chung kết1
F
Framingham, MA - January 2005
43
TỔNG:6
Masters: 15 tổng điểm
F
Boston, MA, United States - August 2025
Partner:
Chung kết1
F
Barcelona, Spain - July 2025
Partner:
Chung kết1
F
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2025
16
F
Boston, MA, United States - August 2024
Partner:
Chung kết1
F
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2013
Partner: Denis Riley
36
TỔNG:15