Kay Newhouse [2515]

Chi tiết
Tên: Kay
Họ: Newhouse
Tên khai sinh: Newhouse
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Kay Newhouse
WSDC-ID: 2515
Các hạng mục được phép: ALS,ADV,CHMP
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 174
Điểm Follower 100.00% 174
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 17năm 2tháng Tháng 1 2000 - Tháng 3 2017
Chiến thắng 14.29% 8
Vị trí 67.86% 38
Chung kết 1.02x 56
Events 2.39x 55
Sự kiện độc đáo 23

Champions

Điểm 10
Điểm Follower 100.00% 10
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 8tháng Tháng 5 2009 - Tháng 1 2014
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.50x 3
Sự kiện độc đáo 2

Invitational

Điểm 2
Điểm Follower 100.00% 2
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 1 2017 - Tháng 1 2017
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

All-Stars

Điểm 32.67% 49
Điểm Follower 100.00% 49
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 9năm 8tháng Tháng 7 2007 - Tháng 3 2017
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 72.73% 16
Chung kết 1.00x 22
Events 1.69x 22
Sự kiện độc đáo 13

Advanced

Điểm 128.33% 77
Điểm Follower 100.00% 77
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 15năm 1tháng Tháng 4 2000 - Tháng 5 2015
Chiến thắng 16.67% 4
Vị trí 58.33% 14
Chung kết 1.04x 24
Events 1.77x 23
Sự kiện độc đáo 13

Intermediate

Điểm 120.00% 36
Điểm Follower 100.00% 36
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5năm 4tháng Tháng 1 2000 - Tháng 5 2005
Chiến thắng 50.00% 3
Vị trí 66.67% 4
Chung kết 1.00x 6
Events 1.00x 6
Sự kiện độc đáo 6
Kay Newhouse được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars Advanced
Kay Newhouse được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Champions
Champions: 10 tổng điểm
F
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2014
Partner: Arjay Centeno
42
F
Washington Dc, DC - May 2010
33
F
Washington Dc, DC - May 2009
Partner: John Lindo
15
TỔNG:10
Invitational: 2 tổng điểm
F
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2017
Partner: Jason Miklic
42
TỔNG:2
All-Stars: 49 trên tổng số 150 điểm
F
Newton, MA - March 2017
Chung kết1
F
Charlotte, NC - February 2017
Partner: Matthew Smith
36
F
WILMINGTON, Delaware - September 2016
Partner: Sean Ryan
24
F
New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2016
Chung kết1
F
Framingham, MA - January 2016
Partner: Samir Zutshi
51
F
WILMINGTON, Delaware - October 2015
33
F
Washington, DC., VA, USA - August 2015
Chung kết1
F
WILMINGTON, Delaware - September 2014
Partner: Jerome Subey
42
F
Raleigh, North Carolina, United States - September 2014
42
F
New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2014
Partner: Jerome Subey
52
F
Newton, MA - March 2014
Chung kết1
F
Montréal, Québec, Canada - October 2013
Partner: David Ward
42
F
Burlington, VT - September 2013
33
F
New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2013
Chung kết1
F
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2013
33
F
Montréal, Québec, Canada - October 2012
Partner: Rob Glover
24
F
Herndon, VA - November 2011
Chung kết1
F
Burlington, MA - January 2011
33
F
Washington, DC., VA, USA - July 2010
42
F
Burlington, MA - January 2010
51
F
Herndon, VA - September 2009
33
F
Washington, DC., VA, USA - July 2007
42
TỔNG:49
Advanced: 77 trên tổng số 60 điểm
F
Sherbrooke, Quebec, CANADA - May 2015
Partner: Ajay Ranipeta
15
F
Sherbrooke, Quebec, CANADA - May 2014
Partner: Jerome Subey
15
F
Herndon, VA - April 2013
Partner: Matthew Smith
24
F
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2012
Partner: Dave Damon
28
F
Atlanta, GA, GA, USA - May 2007
Chung kết1
F
Newton, MA - November 2006
Partner: Marc Levetin
43
F
Nashville, TN - October 2006
Partner: Brian Kidd
52
F
Herndon, VA - September 2006
Partner: Bruce Baker
34
F
Boston, MA, United States - August 2006
Partner: Ben Morris
43
F
Washington, DC., VA, USA - July 2006
Partner: Xavier Young
52
F
Washington Dc, DC - May 2006
Partner: Paul Tempera
26
F
Atlanta, GA, GA, USA - May 2006
Chung kết1
F
Reston, VA - March 2006
Partner: Gregory Scott
110
F
Boston, MA, United States - August 2005
Chung kết1
F
Washington, DC., VA, USA - July 2005
Chung kết1
F
Reston, VA - March 2005
Partner: Brian Faust
43
F
Atlanta, GA, GA, USA - May 2004
Chung kết1
F
Washington, DC., VA, USA - July 2003
Partner: Tim Brown
43
F
Washington Dc, DC - May 2003
Partner: Brian Faust
110
F
Newton, MA - March 2003
Chung kết1
F
Boston, MA, United States - August 2002
Chung kết0
F
Boston, MA, United States - August 2002
Chung kết1
F
Washington, DC., VA, USA - July 2002
Chung kết1
F
Cape Cod, MA - April 2000
Chung kết1
TỔNG:77
Intermediate: 36 trên tổng số 30 điểm
F
College Park, MD - May 2005
Chung kết1
F
Washington Dc, DC - May 2002
Partner: Todd Davidson
110
F
Herndon, VA - September 2000
Partner: Paul Wishnow
34
F
Washington, DC., VA, USA - July 2000
Partner: David Raines
110
F
Newton, MA - March 2000
Partner: Corey Caron
110
F
Framingham, MA - January 2000
Chung kết1
TỔNG:36