David Raines [1385]

Chi tiết
Tên: David
Họ: Raines
Tên khai sinh: Raines
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
David Raines
WSDC-ID: 1385
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.71
45 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2019
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2018
 
 
 
 
 
 
2
 
 
 
 
1
2017
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2016
 
 
 
 
 
1
 
1
 
 
 
 
2015
1
 
2
 
 
1
 
 
 
 
 
 
2014
1
 
 
 
 
 
 
 
2
 
 
 
2013
 
 
 
 
 
 
 
 
2
1
 
 
2012
1
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
2011
 
 
 
 
 
1
 
1
 
 
1
 
2010
 
 
 
 
1
 
1
 
 
1
 
 
2009
 
 
 
 
1
 
 
1
 
 
 
 
2008
 
 
1
 
1
 
1
 
 
 
 
 
2007
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2006
 
 
1
 
 
1
 
 
 
 
 
 
2005
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2004
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2003
 
 
 
1
 
 
1
 
 
 
 
 
2002
 
 
1
 
 
 
1
 
 
1
 
 
2001
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2000
1
 
 
 
1
 
1
 
 
 
 
 
1999
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1998
 
 
1
1
 
 
 
 
 
1
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥈AdvancedWorld Hustle Dance ChampionshipsJul 20031.5
🥇AdvancedMontreal Westie FestOct 20131.25
🥇AdvancedSwingin' Into SpringMay 20091.25
🥇IntermediateSwing FlingJul 20001.25
🥉AdvancedBoston Dance ChallengeJul 20081
🥇IntermediateBoston Dance RevolutionAug 20071
🥉AdvancedNew England Dance FestivalAug 20160.75
🥈IntermediateEastern/Washington Dance ChallengeMay 20000.75
4thAdvancedVermont Swing Dance ChampionshipsSep 20140.5
4thAdvancedVermont Swing Dance ChampionshipsSep 20130.5
Đối tác tốt nhất
1.Kay Newhouse10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Jeanette Nielson8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
3.Glenda Evans6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
4.Kathy Jo Nelson6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
5.Laura Cancela6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.Natalia Rueda5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
7.Maria Cirino5 pts(2 events)Avg: 2.50 pts/event
8.Rose Bartolini5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
9.Peggy Allen5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
10.Priscilla Christie4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 122
Điểm Leader 100.00% 122
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 21năm 5tháng Tháng 3 1998 - Tháng 8 2019
Chiến thắng 13.33% 6
Vị trí 73.33% 33
Chung kết 1.05x 45
Events 1.79x 43
Sự kiện độc đáo 24

Advanced

Điểm 71.67% 43
Điểm Leader 100.00% 43
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 20năm 4tháng Tháng 3 1998 - Tháng 7 2018
Chiến thắng 10.00% 2
Vị trí 70.00% 14
Chung kết 1.00x 20
Events 1.54x 20
Sự kiện độc đáo 13

Intermediate

Điểm 120.00% 36
Điểm Leader 100.00% 36
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 9năm 4tháng Tháng 4 1998 - Tháng 8 2007
Chiến thắng 22.22% 2
Vị trí 66.67% 6
Chung kết 1.00x 9
Events 1.13x 9
Sự kiện độc đáo 8

Masters

Điểm 43
Điểm Leader 100.00% 43
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8năm 10tháng Tháng 10 2010 - Tháng 8 2019
Chiến thắng 12.50% 2
Vị trí 81.25% 13
Chung kết 1.00x 16
Events 1.78x 16
Sự kiện độc đáo 9
David Raines được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
David Raines được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 43 trên tổng số 60 điểm
L
Morristown, NJ, US - July 2018
31
L
Danvers, MA - August 2016
Partner: Catherine Miu
33
L
Burlington, VT - September 2014
42
L
Montreal, Quebec, Canada - October 2013
Partner: Natalia Rueda
15
L
Burlington, VT - September 2013
42
L
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2012
51
L
Danvers, MA - August 2011
Partner: Sarah Richard
51
L
Morristown, NJ, US - July 2010
42
L
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2010
Partner: Maria Cirino
42
L
Danvers, MA - August 2009
42
L
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2009
15
L
Boston, MA - July 2008
34
L
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2008
51
L
Newton, MA - March 2008
Partner:
Chung kết1
L
Buffalo, NY - June 2006
Partner:
Chung kết1
L
Reston, VA - March 2006
Partner:
Chung kết1
L
Secaucus, NJ - July 2003
Partner: Glenda Evans
26
L
Cape Cod, MA - April 2003
Partner:
Chung kết1
L
New York, NY - October 1998
Partner:
Chung kết1
L
Newton, MA - March 1998
Partner:
Chung kết1
TỔNG:43
Intermediate: 36 trên tổng số 30 điểm
L
Boston, MA - August 2007
18
L
San Francisco, CA - October 2002
Partner:
Chung kết1
L
Washington DC, USA - July 2002
Partner:
Chung kết1
L
Newton, MA - March 2002
Partner: Maria Cirino
43
L
Newton, MA - November 2001
Partner:
Chung kết1
L
Washington DC, USA - July 2000
Partner: Kay Newhouse
110
L
Washington Dc, DC - May 2000
26
L
Monterey, CA - January 2000
52
L
Cape Cod, MA - April 1998
34
TỔNG:36
Masters: 43 tổng điểm
L
Boston, MA, United States - August 2019
Partner:
51
L
Albany, NY - December 2018
Partner: Laura Cancela
16
L
New Brunswick, New Jersey, USA - July 2018
51
L
Newton, MA - March 2017
Partner: Julia Smith
42
L
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2016
Partner:
Chung kết1
L
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2015
Partner:
Chung kết1
L
Denver, CO - March 2015
Partner: Peggy Allen
15
L
Newton, MA - March 2015
Partner: Patricia Gray
24
L
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2015
Partner: Adela Su
52
L
Burlington, VT - September 2014
Partner: Helen Tang
51
L
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2014
Partner:
Chung kết1
L
Burlington, VT - September 2013
24
L
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2012
24
L
Tampa Bay, FL, USA - November 2011
Partner: Patti Jobst
52
L
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2011
44
L
San Francisco, CA - October 2010
24
TỔNG:43