David Raines [1385]

Chi tiết
Tên: David
Họ: Raines
Tên khai sinh: Raines
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
David Raines
WSDC-ID: 1385
Các hạng mục được phép: ADV,INT,NOV
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 122
Điểm Leader 100.00% 122
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 21năm 5tháng Tháng 3 1998 - Tháng 8 2019
Chiến thắng 13.33% 6
Vị trí 73.33% 33
Chung kết 1.05x 45
Events 1.79x 43
Sự kiện độc đáo 24

Advanced

Điểm 71.67% 43
Điểm Leader 100.00% 43
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 20năm 4tháng Tháng 3 1998 - Tháng 7 2018
Chiến thắng 10.00% 2
Vị trí 70.00% 14
Chung kết 1.00x 20
Events 1.54x 20
Sự kiện độc đáo 13

Intermediate

Điểm 120.00% 36
Điểm Leader 100.00% 36
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 9năm 4tháng Tháng 4 1998 - Tháng 8 2007
Chiến thắng 22.22% 2
Vị trí 66.67% 6
Chung kết 1.00x 9
Events 1.13x 9
Sự kiện độc đáo 8

Masters

Điểm 43
Điểm Leader 100.00% 43
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8năm 10tháng Tháng 10 2010 - Tháng 8 2019
Chiến thắng 12.50% 2
Vị trí 81.25% 13
Chung kết 1.00x 16
Events 1.78x 16
Sự kiện độc đáo 9
David Raines được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
David Raines được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Novice
Advanced: 43 trên tổng số 60 điểm
L
Morristown, NJ, US - July 2018
31
L
Danvers, MA - August 2016
Partner: Catherine Miu
33
L
Burlington, VT - September 2014
42
L
Montréal, Québec, Canada - October 2013
Partner: Natalia Rueda
15
L
Burlington, VT - September 2013
42
L
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2012
51
L
Danvers, MA - August 2011
Partner: Sarah Richard
51
L
Morristown, NJ, US - July 2010
42
L
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2010
Partner: Maria Cirino
42
L
Danvers, MA - August 2009
42
L
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2009
15
L
Boston, MA - July 2008
34
L
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2008
51
L
Newton, MA - March 2008
Chung kết1
L
Buffalo, NY - June 2006
Chung kết1
L
Reston, VA - March 2006
Chung kết1
L
Secaucus, NJ - July 2003
Partner: Glenda Evans
26
L
Cape Cod, MA - April 2003
Chung kết1
L
New York, NY - October 1998
Chung kết1
L
Newton, MA - March 1998
Chung kết1
TỔNG:43
Intermediate: 36 trên tổng số 30 điểm
L
Boston, MA - August 2007
18
L
San Francisco, CA - October 2002
Chung kết1
L
Washington, DC., VA, USA - July 2002
Chung kết1
L
Newton, MA - March 2002
Partner: Maria Cirino
43
L
Newton, MA - November 2001
Chung kết1
L
Washington, DC., VA, USA - July 2000
Partner: Kay Newhouse
110
L
Washington Dc, DC - May 2000
26
L
Monterey, CA - January 2000
52
L
Cape Cod, MA - April 1998
34
TỔNG:36
Masters: 43 tổng điểm
L
Boston, MA, United States - August 2019
51
L
Albany, NY - December 2018
Partner: Laura Cancela
16
L
New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - July 2018
51
L
Newton, MA - March 2017
Partner: Julia Smith
42
L
New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2016
Chung kết1
L
New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2015
Chung kết1
L
Denver, CO - March 2015
Partner: Peggy Allen
15
L
Newton, MA - March 2015
Partner: Patricia Gray
24
L
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2015
Partner: Adela Su
52
L
Burlington, VT - September 2014
Partner: Helen Tang
51
L
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2014
Chung kết1
L
Burlington, VT - September 2013
24
L
New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2012
24
L
Tampa Bay, FL, USA - November 2011
Partner: Patti Jobst
52
L
New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2011
44
L
San Francisco, CA - October 2010
24
TỔNG:43