Corey Caron [2182]
Chi tiết
| Tên: | Corey |
|---|---|
| Họ: | Caron |
| Tên khai sinh: | Caron |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Corey Caron |
| WSDC-ID: | 2182 |
| Các hạng mục được phép: | All-Stars Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
5.57
28 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
3
Max: 12 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2014 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2013 | 1 | |||||||||||
| 2012 | ||||||||||||
| 2011 | ||||||||||||
| 2010 | 1 | |||||||||||
| 2009 | ||||||||||||
| 2008 | ||||||||||||
| 2007 | ||||||||||||
| 2006 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2005 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2004 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2003 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2002 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2001 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 1999 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | All-Stars | Boston Tea Party | Mar 2006 | 3 |
| 🥇 | Advanced | Summer Hummer | Aug 2004 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | Swingin' New England | Nov 2003 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | Summer Hummer | Aug 2002 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | New Year's Dance Extravaganza | Jan 2002 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | Summer Hummer | Aug 2001 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | Swingin' New England | Nov 2000 | 2.5 |
| 🥈 | All-Stars | Vermont Swing Dance Championships | Sep 2014 | 2 |
| 🥈 | All-Stars | Vermont Swing Dance Championships | Sep 2013 | 2 |
| 🥉 | All-Stars | 4TH of July Convention | Jul 2004 | 2 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Ligaya Fish | 26 pts | (4 events) | Avg: 6.50 pts/event |
| 2. | Erin Caron | 20 pts | (3 events) | Avg: 6.67 pts/event |
| 3. | Jennifer Lyons | 20 pts | (2 events) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Tami Harris Krok | 20 pts | (2 events) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Amy Ledwell | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 6. | Kay Newhouse | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 7. | Ann Fleming | 7 pts | (2 events) | Avg: 3.50 pts/event |
| 8. | Angie Cameron | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 9. | Deb Martinez | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 10. | Judy Piazza | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 156 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 156 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 15năm 1tháng | Tháng 8 1999 - Tháng 9 2014 |
| Chiến thắng | 30.00% | 9 |
| Vị trí | 90.00% | 27 |
| Chung kết | 1.07x | 30 |
| Events | 3.50x | 28 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 18.00% | 27 |
| Điểm Leader | 100.00% | 27 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 11năm 8tháng | Tháng 1 2003 - Tháng 9 2014 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 87.50% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.60x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Advanced | ||
| Điểm | 171.67% | 103 |
| Điểm Leader | 100.00% | 103 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6năm 5tháng | Tháng 1 2000 - Tháng 6 2006 |
| Chiến thắng | 36.84% | 7 |
| Vị trí | 89.47% | 17 |
| Chung kết | 1.12x | 19 |
| Events | 2.83x | 17 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 66.67% | 20 |
| Điểm Leader | 100.00% | 20 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5tháng | Tháng 3 2000 - Tháng 8 2000 |
| Chiến thắng | 100.00% | 2 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Novice | ||
| Điểm | 37.50% | 6 |
| Điểm Leader | 100.00% | 6 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 8 1999 - Tháng 8 1999 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Corey Caron được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Corey Caron được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
All-Stars: 27 trên tổng số 150 điểm
| L | Burlington, VT - September 2014 Partner: Erin Caron | 2 | 4 |
| L | Burlington, VT - September 2013 Partner: Kim Filippo | 2 | 4 |
| L | Newton, MA - November 2010 Partner: Yuna Davtyan | 5 | 1 |
| L | Newton, MA - March 2006 Partner: Angie Cameron | 2 | 6 |
| L | Newton, MA - November 2005 Partner: Sophy Kdep | 4 | 3 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2004 Partner: Melanie Wong Jennings | 3 | 4 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2003 | Chung kết | 1 |
| L | Framingham, MA - January 2003 Partner: Melissa Rutz | 3 | 4 |
| TỔNG: | 27 | ||
Advanced: 103 trên tổng số 60 điểm
| L | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2006 Partner: Valerie Menard | 5 | 2 |
| L | Newton, MA - March 2005 Partner: Ann Fleming | 3 | 4 |
| L | Framingham, MA - January 2005 | Chung kết | 1 |
| L | Newton, MA - November 2004 Partner: Deb Martinez | 2 | 6 |
| L | Boston, MA, United States - August 2004 Partner: Erin Caron | 1 | 10 |
| L | Newton, MA - November 2003 Partner: Ligaya Fish | 1 | 10 |
| L | Boston, MA, United States - August 2003 Partner: Ligaya Fish | 2 | 6 |
| L | Newton, MA - March 2003 Partner: Erin Caron | 2 | 6 |
| L | Newton, MA - November 2002 Partner: Ligaya Fish | 2 | 6 |
| L | Boston, MA, United States - August 2002 Partner: Jennifer Lyons | 1 | 0 |
| L | Boston, MA, United States - August 2002 Partner: Jennifer Lyons | 1 | 10 |
| L | Framingham, MA - January 2002 Partner: Jennifer Lyons | 1 | 10 |
| L | Newton, MA - November 2001 Partner: Lyoni Fisher | 3 | 0 |
| L | Newton, MA - November 2001 Partner: Lyoni Fisher | 3 | 4 |
| L | Boston, MA, United States - August 2001 Partner: Tami Harris Krok | 1 | 10 |
| L | Framingham, MA - January 2001 Partner: Ligaya Fish | 3 | 4 |
| L | Newton, MA - November 2000 Partner: Tami Harris Krok | 1 | 10 |
| L | Cape Cod, MA - April 2000 | Chung kết | 1 |
| L | Framingham, MA - January 2000 Partner: Ann Fleming | 4 | 3 |
| TỔNG: | 103 | ||
Intermediate: 20 trên tổng số 30 điểm
| L | Boston, MA, United States - August 2000 Partner: Amy Ledwell | 1 | 10 |
| L | Newton, MA - March 2000 Partner: Kay Newhouse | 1 | 10 |
| TỔNG: | 20 | ||
Novice: 6 trên tổng số 16 điểm
| L | Boston, MA, United States - August 1999 Partner: Judy Piazza | 2 | 6 |
| TỔNG: | 6 | ||
Corey Caron