Tammy Allen [2607]

Chi tiết
Tên: Tammy
Họ: Allen
Tên khai sinh: Allen
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Tammy Allen
WSDC-ID: 2607
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.50
12 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2011
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2010
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2009
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2008
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2007
 
1
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
2006
 
 
 
1
 
 
 
 
1
 
1
 
2005
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2004
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2003
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2002
 
 
 
1
 
 
 
 
1
1
 
 
2001
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
2000
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥈AdvancedSeattle's Easter SwingApr 20061.5
🥈AdvancedSea to Sky SeattleSep 20021.5
🥉AdvancedWest Coast Dance ChallengeNov 20061
🥉AdvancedMonster MashOct 20041
4thAdvancedNorthwest RegionalOct 20020.75
4thAdvancedBridgeTown SwingSep 20110.5
FinalAdvancedSeattle's Easter SwingApr 20070.25
FinalAdvancedCapital Swing Dance ConventionFeb 20070.25
FinalAdvancedBridgeTown SwingSep 20060.25
FinalAdvancedSeattle's Easter SwingApr 20020.25
Đối tác tốt nhất
1.Ian Kirkconnell6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
2.Eric Allen6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
3.Jimmy Ho4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
4.Andrew Slac2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
5.Joseph Mckinney0 pts(1 event)Avg: 0.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 30
Điểm Follower 100.00% 30
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 10năm 11tháng Tháng 10 2000 - Tháng 9 2011
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 58.33% 7
Chung kết 1.00x 12
Events 1.71x 12
Sự kiện độc đáo 7

Advanced

Điểm 48.33% 29
Điểm Follower 100.00% 29
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 10năm 11tháng Tháng 10 2000 - Tháng 9 2011
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 63.64% 7
Chung kết 1.00x 11
Events 1.57x 11
Sự kiện độc đáo 7

Intermediate

Điểm 3.33% 1
Điểm Follower 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 4 2001 - Tháng 4 2001
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Tammy Allen được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Tammy Allen được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced: 29 trên tổng số 60 điểm
F
Vancouver, WA - September 2011
Partner: Andrew Slac
42
F
Seattle, WA, United States - April 2007
Partner:
Chung kết1
F
Sacramento, CA, USA - February 2007
Partner:
Chung kết1
F
Redmond, WA - November 2006
Partner: Jimmy Ho
34
F
Vancouver, WA - September 2006
Partner:
Chung kết1
F
Seattle, WA, United States - April 2006
26
F
Spokane, WA - October 2004
Partner:
34
F
Spokane, WA - October 2002
Partner:
43
F
Seattle, WA, United States - September 2002
Partner: Eric Allen
26
F
Seattle, WA, United States - April 2002
Partner:
Chung kết1
F
Spokane, WA - October 2000
50
TỔNG:29
Intermediate: 1 trên tổng số 30 điểm
F
Seattle, WA, United States - April 2001
Partner:
Chung kết1
TỔNG:1