Jimmy Ho [4645]

Chi tiết
Tên: Jimmy
Họ: Ho
Tên khai sinh: Ho
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Jimmy Ho
WSDC-ID: 4645
Các hạng mục được phép: ALS,ADV,INT
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 90
Điểm Leader 100.00% 90
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 10năm 2tháng Tháng 1 2005 - Tháng 3 2015
Chiến thắng 15.38% 4
Vị trí 73.08% 19
Chung kết 1.00x 26
Events 1.53x 26
Sự kiện độc đáo 17

All-Stars

Điểm 7.33% 11
Điểm Leader 100.00% 11
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6năm 11tháng Tháng 4 2008 - Tháng 3 2015
Chiến thắng 25.00% 1
Vị trí 100.00% 4
Chung kết 1.00x 4
Events 1.33x 4
Sự kiện độc đáo 3

Advanced

Điểm 71.67% 43
Điểm Leader 100.00% 43
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6năm 7tháng Tháng 6 2006 - Tháng 1 2013
Chiến thắng 16.67% 2
Vị trí 66.67% 8
Chung kết 1.00x 12
Events 1.33x 12
Sự kiện độc đáo 9

Intermediate

Điểm 66.67% 20
Điểm Leader 100.00% 20
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5tháng Tháng 1 2006 - Tháng 6 2006
Chiến thắng 25.00% 1
Vị trí 75.00% 3
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Novice

Điểm 100.00% 16
Điểm Leader 100.00% 16
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 9tháng Tháng 1 2005 - Tháng 10 2005
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 66.67% 4
Chung kết 1.00x 6
Events 1.00x 6
Sự kiện độc đáo 6
Jimmy Ho được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
Jimmy Ho được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
All-Stars: 11 trên tổng số 150 điểm
L
Lancaster, CA, United States - March 2015
51
L
Lancaster, CA, United States - March 2013
Partner: Malia Jameson
51
L
Denver, CO - August 2009
Partner: Malia Jameson
51
L
Seattle, WA, United States - April 2008
Partner: Jill DeMarco
18
TỔNG:11
Advanced: 43 trên tổng số 60 điểm
L
Vancouver, Canada - January 2013
Chung kết1
L
Monterey, CA - January 2008
Chung kết1
L
Palm Springs, CA - September 2007
26
L
Vancouver, WA - September 2007
Partner: Melissa Finke
51
L
Seattle, WA, United States - April 2007
110
L
Richmond, BC - March 2007
Partner: Brianne Green
18
L
Monterey, CA - January 2007
Chung kết1
L
Redmond, WA - November 2006
Partner: Tammy Allen
34
L
Costa Mesa, CA - October 2006
Partner: Mana Parisi
26
L
Palm Springs, CA - September 2006
50
L
Vancouver, WA - September 2006
Chung kết1
L
Portland, OR - June 2006
Partner: Brianne Green
34
TỔNG:43
Intermediate: 20 trên tổng số 30 điểm
L
Anaheim, CA - June 2006
110
L
Seattle, WA, United States - April 2006
Chung kết1
L
Reno, NV - March 2006
43
L
San Diego, CA - January 2006
Partner: Jo Miller
26
TỔNG:20
Novice: 16 trên tổng số 16 điểm
L
Spokane, WA - October 2005
Partner: Jordi Balan
26
L
Vancouver, WA - September 2005
Partner: Jordi Balan
30
L
Portland, OR - June 2005
Partner: Deborah Cron
34
L
Seattle, WA, United States - April 2005
Chung kết1
L
Portland, OR - February 2005
34
L
Seattle, WA - January 2005
Chung kết1
TỔNG:16