Joseph Mckinney [590]

Chi tiết
Tên: Joseph
Họ: Mckinney
Tên khai sinh: Mckinney
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Joseph Mckinney
WSDC-ID: 590
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.50
14 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
3
Max: 3 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
5
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2001
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
2000
1
 
 
 
 
 
 
 
 
2
 
 
1999
1
1
1
 
 
 
 
1
 
 
 
 
1998
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1997
 
 
 
1
 
1
 
 
 
 
 
 
1996
 
 
 
 
 
 
 
 
3
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇IntermediateBoston Tea PartyMar 19991.25
🥇NoviceVirginia State OpenSep 19960.625
🥇NoviceVirginia State OpenSep 19960.625
🥇NoviceVirginia State OpenSep 19960.625
5thAdvancedBoogie by the BayOct 20000.5
4thIntermediateMonterey SwingFestJan 19990.375
🥈NoviceEaster SwingApr 19970.375
FinalAdvancedEaster SwingApr 20010.25
FinalAdvancedMonterey SwingFestJan 20000.25
5thIntermediateHustleManiaAug 19990.25
Đối tác tốt nhất
1.Heidi Mongeau10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Julie Holmes10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Tricia Reneau10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Eddie Sanabria10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
5.Vickie Wolbeck6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.Jena Thrasher4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
7.Elizabeth La Gue3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
8.C.J. Snow3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
9.Dayna Miles2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
10.Susan Douglas2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 43
Điểm Leader 100.00% 43
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 7tháng Tháng 9 1996 - Tháng 4 2001
Chiến thắng 16.67% 2
Vị trí 75.00% 9
Chung kết 1.00x 12
Events 1.33x 12
Sự kiện độc đáo 9

Advanced

Điểm 6.67% 4
Điểm Leader 100.00% 4
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 3tháng Tháng 1 2000 - Tháng 4 2001
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 2
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Intermediate

Điểm 53.33% 16
Điểm Leader 100.00% 16
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7tháng Tháng 1 1999 - Tháng 8 1999
Chiến thắng 25.00% 1
Vị trí 75.00% 3
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Novice

Điểm 143.75% 23
Điểm Leader 100.00% 23
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 6tháng Tháng 9 1996 - Tháng 3 1998
Chiến thắng 25.00% 1
Vị trí 100.00% 4
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4
Joseph Mckinney được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Joseph Mckinney được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 4 trên tổng số 60 điểm
L
Seattle, WA, United States - April 2001
Partner:
Chung kết1
L
San Francisco, CA, USA - October 2000
Partner: Dayna Miles
52
L
Spokane, WA - October 2000
Partner: Tammy Allen
50
L
Monterey, CA - January 2000
Partner:
Chung kết1
TỔNG:4
Intermediate: 16 trên tổng số 30 điểm
L
Fresno, CA - August 1999
Partner: Susan Douglas
52
L
Newton, MA - March 1999
Partner: Heidi Mongeau
110
L
Sacramento, CA, USA - February 1999
Partner:
Chung kết1
L
Monterey, CA - January 1999
43
TỔNG:16
Novice: 23 trên tổng số 16 điểm
L
Newton, MA - March 1998
Partner: C.J. Snow
43
L
Portland, OR - June 1997
Partner: Jena Thrasher
34
L
Seattle, WA, United States - April 1997
26
L
Herndon, VA - September 1996
110
TỔNG:23