Cassie Eads [2677]
Chi tiết
| Tên: | Cassie |
|---|---|
| Họ: | Eads |
| Tên khai sinh: | Eads |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Cassie Eads |
| WSDC-ID: | 2677 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | All-Stars |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.18
34 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2014 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2013 | ||||||||||||
| 2012 | ||||||||||||
| 2011 | ||||||||||||
| 2010 | 1 | |||||||||||
| 2009 | ||||||||||||
| 2008 | 1 | |||||||||||
| 2007 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2006 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2005 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2004 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2003 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2002 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | |||||
| 2001 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2000 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | All-Stars | Colorado Country Classic | Jun 2014 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | FreZno Dance Classic | May 2006 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | Worlds UCWDC | Dec 2005 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | South Bay CW Dance Festival | Aug 2003 | 2.5 |
| 🥈 | Advanced | South Bay CW Dance Festival | Aug 2007 | 1.5 |
| 🥈 | Advanced | Los Angeles Premiere Dance Classic | Apr 2007 | 1.5 |
| 🥇 | Intermediate | Mountain Magic | Nov 2005 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | Summer Dance Festival | Jul 2002 | 1.25 |
| 4th | All-Stars | High Desert Dance Classic | Mar 2010 | 1 |
| 4th | Advanced | South Bay CW Dance Festival | Aug 2002 | 0.75 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Nicholas King | 20 pts | (2 events) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Shawn Tobias | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Ben Morris | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Bill Valois | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Joe Tschirhart | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Robert Adams | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | John Piper | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 8. | Greg Pisano | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Ned Van Eps | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 10. | Tom Jennings | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 108 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 108 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 13năm 6tháng | Tháng 12 2000 - Tháng 6 2014 |
| Chiến thắng | 20.59% | 7 |
| Vị trí | 70.59% | 24 |
| Chung kết | 1.00x | 34 |
| Events | 2.00x | 34 |
| Sự kiện độc đáo | 17 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 4.67% | 7 |
| Điểm Follower | 100.00% | 7 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 3tháng | Tháng 3 2010 - Tháng 6 2014 |
| Chiến thắng | 50.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Advanced | ||
| Điểm | 98.33% | 59 |
| Điểm Follower | 100.00% | 59 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6năm 2tháng | Tháng 8 2002 - Tháng 10 2008 |
| Chiến thắng | 17.65% | 3 |
| Vị trí | 70.59% | 12 |
| Chung kết | 1.00x | 17 |
| Events | 2.13x | 17 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 133.33% | 40 |
| Điểm Follower | 100.00% | 40 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 1tháng | Tháng 10 2001 - Tháng 11 2005 |
| Chiến thắng | 16.67% | 2 |
| Vị trí | 75.00% | 9 |
| Chung kết | 1.00x | 12 |
| Events | 1.09x | 12 |
| Sự kiện độc đáo | 11 | |
Novice | ||
| Điểm | 12.50% | 2 |
| Điểm Follower | 100.00% | 2 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7tháng | Tháng 12 2000 - Tháng 7 2001 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 33.33% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Cassie Eads được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Cassie Eads được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 7 trên tổng số 150 điểm
| F | Denver, CO - June 2014 Partner: John Piper | 1 | 5 |
| F | Lancaster, CA, United States - March 2010 Partner: Luis Crespo | 4 | 2 |
| TỔNG: | 7 | ||
Advanced: 59 trên tổng số 60 điểm
| F | Costa Mesa, CA - October 2008 | Chung kết | 1 |
| F | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2007 Partner: Connor Goodmanson | 5 | 1 |
| F | San Jose, CA, California, USA - August 2007 Partner: Joe Tschirhart | 2 | 6 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2007 Partner: Marcus Schwarz | 5 | 2 |
| F | Fresno, CA - May 2007 Partner: Warren Pino | 4 | 2 |
| F | Los Angeles, CA - April 2007 Partner: Robert Adams | 2 | 6 |
| F | Fresno, CA - May 2006 Partner: Nicholas King | 1 | 10 |
| F | Los Angeles, CA - April 2006 Partner: Raszell Carpenter | 5 | 2 |
| F | Phoenix, Arizona, United States - December 2005 Partner: Shawn Tobias | 1 | 10 |
| F | Fresno, CA - May 2005 | Chung kết | 1 |
| F | San Jose, CA, California, USA - August 2004 Partner: Ken Mcallister | 5 | 2 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2004 | Chung kết | 1 |
| F | Fresno, CA - May 2004 | Chung kết | 1 |
| F | San Jose, CA, California, USA - August 2003 Partner: Ben Morris | 1 | 10 |
| F | Fresno, CA - May 2003 | Chung kết | 1 |
| F | Monterey, CA - January 2003 Partner: Dustin Anderson | 2 | 0 |
| F | San Jose, CA, California, USA - August 2002 Partner: John Koster | 4 | 3 |
| TỔNG: | 59 | ||
Intermediate: 40 trên tổng số 30 điểm
| F | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2005 Partner: Nicholas King | 1 | 10 |
| F | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2004 Partner: Greg Pisano | 3 | 4 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2002 | Chung kết | 1 |
| F | Palm Springs, CA - July 2002 Partner: Bill Valois | 1 | 10 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2002 Partner: Phillip Ellis | 4 | 3 |
| F | Fresno, CA - May 2002 | Chung kết | 1 |
| F | Woodland Hills, CA - March 2002 | Chung kết | 1 |
| F | Newton, MA - March 2002 Partner: Ron Refici | 5 | 2 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2002 Partner: Earl Pingel | 4 | 0 |
| F | Monterey, CA - January 2002 Partner: Ned Van Eps | 3 | 4 |
| F | Palm Springs, CA - December 2001 Partner: Tom Jennings | 3 | 4 |
| F | Costa Mesa, CA - October 2001 Partner: Alex Samuel | 5 | 0 |
| TỔNG: | 40 | ||
Novice: 2 trên tổng số 16 điểm
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2001 | Chung kết | 1 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2001 | Chung kết | 1 |
| F | Bakersfield, CA - December 2000 Partner: Jeremy Powell | 1 | 0 |
| TỔNG: | 2 | ||
Cassie Eads