Ned Van Eps [2253]
Chi tiết
Tên: | Ned |
---|---|
Họ: | Van Eps |
Tên khai sinh: | Van Eps |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Phonetic: | |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 2253 |
Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Quốc gia nơi sinh: | Pro |
Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.31
16 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
2009 | 1 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2008 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
2007 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
2006 | 1 | |||||||||||
2005 | ||||||||||||
2004 | ||||||||||||
2003 | ||||||||||||
2002 | 1 | |||||||||||
2001 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
2000 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
🥇 | Intermediate | Monterey SwingFest | Jan 2009 | 1.25 |
🥉 | Intermediate | Halloween SwingThing | Oct 2007 | 0.75 |
🥉 | Intermediate | Palm Springs Summer Dance Classic | Sep 2007 | 0.75 |
4th | Intermediate | J&J O'Rama | Jun 2008 | 0.5 |
🥉 | Intermediate | Monterey SwingFest | Jan 2008 | 0.5 |
4th | Intermediate | FreZno Dance Classic | May 2007 | 0.5 |
🥉 | Intermediate | Monterey SwingFest | Jan 2002 | 0.5 |
4th | Intermediate | Monterey SwingFest | Jan 2001 | 0.375 |
🥈 | Novice | Monterey SwingFest | Jan 2000 | 0.375 |
5th | Intermediate | Halloween SwingThing | Oct 2008 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
1. | Joy Stachura | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
2. | Chevy Slater | 10 pts | (2 events) | Avg: 5.00 pts/event |
3. | Tiffany Goodall | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
4. | Shauna Grigsby | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
5. | Lisa Sandoval | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
6. | Stacy Chiang | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
7. | Cassie Eads | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
8. | Sharon Burgess | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
9. | Amanda Boddeker | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
10. | Joan Diener | 0 pts | (1 event) | Avg: 0.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Leader | |
---|---|---|
Điểm | 53 | |
Điểm Leader | 100.00% | 53 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 9năm | Tháng 1 2000 - Tháng 1 2009 |
Chiến thắng | 6.25% | 1 |
Vị trí | 75.00% | 12 |
Chung kết | 1.00x | 16 |
Events | 1.78x | 16 |
Sự kiện độc đáo | 9 | |
Intermediate | ||
Điểm | 153.33% | 46 |
Điểm Leader | 100.00% | 46 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 8năm | Tháng 1 2001 - Tháng 1 2009 |
Chiến thắng | 7.69% | 1 |
Vị trí | 76.92% | 10 |
Chung kết | 1.00x | 13 |
Events | 1.86x | 13 |
Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
Điểm | 43.75% | 7 |
Điểm Leader | 100.00% | 7 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 9tháng | Tháng 1 2000 - Tháng 10 2000 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 50.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 2 |
Events | 1.00x | 2 |
Sự kiện độc đáo | 2 | |
Newcomer | ||
Điểm | 0 | |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | Tháng 4 2000 - Tháng 4 2000 | |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 |
Ned Van Eps được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Ned Van Eps được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Intermediate: 46 trên tổng số 30 điểm
L | Monterey, CA - January 2009 Partner: Joy Stachura | 1 | 10 |
L | Costa Mesa, CA - October 2008 Partner: Amanda Boddeker | 5 | 2 |
L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2008 Partner: Lisa Sandoval | 4 | 4 |
L | Monterey, CA - January 2008 Partner: Chevy Slater | 3 | 4 |
L | Costa Mesa, CA - October 2007 Partner: Chevy Slater | 3 | 6 |
L | Palm Springs, CA - September 2007 Partner: Tiffany Goodall | 3 | 6 |
L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2007 | Chung kết | 1 |
L | Fresno, CA - May 2007 Partner: Stacy Chiang | 4 | 4 |
L | Palm Springs, CA - September 2006 Partner: Joan Diener | 4 | 0 |
L | Monterey, CA - January 2002 Partner: Cassie Eads | 3 | 4 |
L | San Jose, CA, California, USA - August 2001 | Chung kết | 1 |
L | Sacramento, CA, USA - February 2001 | Chung kết | 1 |
L | Monterey, CA - January 2001 Partner: Sharon Burgess | 4 | 3 |
TỔNG: | 46 |
Novice: 7 trên tổng số 16 điểm
L | San Francisco, CA - October 2000 | Chung kết | 1 |
L | Monterey, CA - January 2000 Partner: Shauna Grigsby | 2 | 6 |
TỔNG: | 7 |
Newcomer: 0 tổng điểm
L | Santa Clara, CA - April 2000 Partner: Andie Reed | 4 | 0 |
TỔNG: | 0 |