Robert Adams [4193]

Chi tiết
Tên: Robert
Họ: Adams
Tên khai sinh: Adams
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Robert Adams
WSDC-ID: 4193
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
5.15
20 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2007
 
 
1
2
1
 
 
 
 
 
1
 
2006
1
1
 
 
 
 
1
 
1
1
 
 
2005
1
 
 
1
 
 
1
 
1
1
 
 
2004
1
 
 
 
 
2
 
 
1
1
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇AdvancedWorld Swing Dance ChampionshipsMay 20072
🥈AdvancedReno Dance SensationMar 20072
🥈AdvancedLos Angeles Premiere Dance ClassicApr 20071.5
🥈AdvancedBoogie By The BayOct 20061.5
🥇IntermediateBoogie By The BayOct 20051.25
🥇IntermediatePalm Springs Summer Dance ClassicSep 20051.25
4thAdvancedSeattle's Easter SwingApr 20071
🥉Advanced4TH of July ConventionJul 20061
4thAdvancedSwingDiegoJan 20060.75
🥈IntermediateBoogie By The BayOct 20040.75
Đối tác tốt nhất
1.Tracey Allen Jaquish10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Jeralyn Brooks10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Alice Lema10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Tatianna Bourget10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
5.Candace Cravalho10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
6.Torri Zzaoui8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
7.Lauren Adams8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
8.Cassie Eads6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
9.Amber Ripley6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
10.Honey Smith6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 103
Điểm Leader 100.00% 103
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 10tháng Tháng 1 2004 - Tháng 11 2007
Chiến thắng 30.00% 6
Vị trí 75.00% 15
Chung kết 1.05x 20
Events 1.73x 19
Sự kiện độc đáo 11

Advanced

Điểm 68.33% 41
Điểm Leader 100.00% 41
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 10tháng Tháng 1 2006 - Tháng 11 2007
Chiến thắng 10.00% 1
Vị trí 80.00% 8
Chung kết 1.00x 10
Events 1.00x 10
Sự kiện độc đáo 10

Intermediate

Điểm 103.33% 31
Điểm Leader 100.00% 31
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm Tháng 10 2004 - Tháng 10 2005
Chiến thắng 33.33% 2
Vị trí 66.67% 4
Chung kết 1.00x 6
Events 1.20x 6
Sự kiện độc đáo 5

Novice

Điểm 131.25% 21
Điểm Leader 100.00% 21
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8tháng Tháng 1 2004 - Tháng 9 2004
Chiến thắng 66.67% 2
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Juniors

Điểm 10
Điểm Leader 100.00% 10
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 6 2004 - Tháng 6 2004
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Robert Adams được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Robert Adams được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 41 trên tổng số 60 điểm
L
Burbank, CA - November 2007
Partner:
Chung kết1
L
San Bernadino, CA - May 2007
Partner: Torri Zzaoui
18
L
Seattle, WA, United States - April 2007
44
L
Los Angeles, CA - April 2007
Partner: Cassie Eads
26
L
Reno, NV - March 2007
Partner: Lauren Adams
28
L
San Francisco, CA - October 2006
Partner: Amber Ripley
26
L
Palm Springs, CA - September 2006
Partner: Erica Lyons
30
L
Phoenix, AZ, United States - July 2006
Partner: Leslie Huber
34
L
Sacramento, CA, USA - February 2006
Partner:
Chung kết1
L
San Diego, CA - January 2006
Partner: Sarah Breck
43
TỔNG:41
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
L
San Francisco, CA - October 2005
110
L
Palm Springs, CA - September 2005
110
L
Phoenix, AZ, United States - July 2005
Partner: Rishma Prasad
43
L
Los Angeles, CA - April 2005
Partner:
Chung kết1
L
San Diego, CA - January 2005
Partner:
Chung kết1
L
San Francisco, CA - October 2004
Partner: Honey Smith
26
TỔNG:31
Novice: 21 trên tổng số 16 điểm
L
Palm Springs, CA - September 2004
Partner: Alice Lema
110
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2004
110
L
San Diego, CA - January 2004
Partner:
Chung kết1
TỔNG:21
Juniors: 10 tổng điểm
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2004
110
TỔNG:10