Brenda Ellis [2680]
Chi tiết
| Tên: | Brenda |
|---|---|
| Họ: | Ellis |
| Tên khai sinh: | Ellis |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Brenda Ellis |
| WSDC-ID: | 2680 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.25
8 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2010 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2009 | ||||||||||||
| 2008 | 1 | |||||||||||
| 2007 | 1 | |||||||||||
| 2006 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2005 | 1 | |||||||||||
| 2004 | ||||||||||||
| 2003 | ||||||||||||
| 2002 | 1 | |||||||||||
| 2001 | ||||||||||||
| 2000 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | Brandin' Iron Dance Festival | Jul 2006 | 1.25 |
| 🥈 | Intermediate | Paradise Dance Festival | Oct 2010 | 0.5 |
| 🥉 | Masters | Brandin' Iron Dance Festival | Jul 2007 | 0.25 |
| 4th | Masters | FreZno Dance Classic | May 2006 | 0.1875 |
| 4th | Novice | New Years Dance Camp | Dec 2000 | 0.1875 |
| Final | Novice | FreZno Dance Classic | May 2005 | 0.0625 |
| Final | Novice | FreZno Dance Classic | May 2002 | 0.0625 |
| 🥈 | Intermediate | Inland Valley Dance Festival | Jul 2008 | 0 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Geoffrey Nighswonger | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Fred Baron | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 3. | Larry Sanders | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 4. | Shay Williams | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 5. | Joe Sparacio | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 6. | Tim Mcfarland | 0 pts | (1 event) | Avg: 0.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 26 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 26 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 9năm 10tháng | Tháng 12 2000 - Tháng 10 2010 |
| Chiến thắng | 12.50% | 1 |
| Vị trí | 75.00% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.60x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 46.67% | 14 |
| Điểm Follower | 100.00% | 14 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 3tháng | Tháng 7 2006 - Tháng 10 2010 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Novice | ||
| Điểm | 31.25% | 5 |
| Điểm Follower | 100.00% | 5 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 5tháng | Tháng 12 2000 - Tháng 5 2005 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 33.33% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.50x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Masters | ||
| Điểm | 7 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 7 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 2tháng | Tháng 5 2006 - Tháng 7 2007 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Brenda Ellis được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Brenda Ellis được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Intermediate: 14 trên tổng số 30 điểm
| F | Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2010 Partner: Fred Baron | 2 | 4 |
| F | San Bernadino, CA - July 2008 Partner: Tim Mcfarland | 2 | 0 |
| F | San Bernardino, CA - July 2006 Partner: Geoffrey Nighswonger | 1 | 10 |
| TỔNG: | 14 | ||
Novice: 5 trên tổng số 16 điểm
| F | Fresno, CA - May 2005 | Chung kết | 1 |
| F | Fresno, CA - May 2002 | Chung kết | 1 |
| F | Bakersfield, CA - December 2000 Partner: Shay Williams | 4 | 3 |
| TỔNG: | 5 | ||
Masters: 7 tổng điểm
| F | San Bernardino, CA - July 2007 Partner: Larry Sanders | 3 | 4 |
| F | Fresno, CA - May 2006 Partner: Joe Sparacio | 4 | 3 |
| TỔNG: | 7 | ||
Brenda Ellis