Geoffrey Nighswonger [4519]
Chi tiết
| Tên: | Geoffrey |
|---|---|
| Họ: | Nighswonger |
| Tên khai sinh: | Nighswonger |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Geoffrey Nighswonger |
| WSDC-ID: | 4519 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.28
25 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2014 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2013 | ||||||||||||
| 2012 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2011 | ||||||||||||
| 2010 | 1 | |||||||||||
| 2009 | 1 | |||||||||||
| 2008 | 1 | |||||||||||
| 2007 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2006 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | |||||
| 2005 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2004 | 2 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Halloween SwingThing | Oct 2006 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | Los Angeles Premiere Dance Classic | Apr 2008 | 2 |
| 🥇 | Advanced | Halloween SwingThing | Oct 2009 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | Brandin' Iron Dance Festival | Jul 2006 | 1.25 |
| 🥈 | Intermediate | Palm Springs Summer Dance Classic | Sep 2005 | 0.75 |
| 🥇 | Novice | Los Angeles Premiere Dance Classic | Apr 2005 | 0.625 |
| 4th | Advanced | J&J O'Rama | Jun 2010 | 0.5 |
| 4th | Advanced | Palm Springs Summer Dance Classic | Sep 2007 | 0.5 |
| 🥉 | Intermediate | Los Angeles Premiere Dance Classic | Apr 2006 | 0.5 |
| 4th | Intermediate | Boogie By The Bay | Oct 2006 | 0.375 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Rachel Diamond | 14 pts | (2 events) | Avg: 7.00 pts/event |
| 2. | Amber Ripley | 10 pts | (2 events) | Avg: 5.00 pts/event |
| 3. | Tatianna Bourget | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Brenda Ellis | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Lauren Adams | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Angie Bryan | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 7. | Miranda Irving | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 8. | Jana Jackson | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 9. | Charity Lebron | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 10. | Alyssa Lanier | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 82 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 82 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 10năm | Tháng 10 2004 - Tháng 10 2014 |
| Chiến thắng | 20.00% | 5 |
| Vị trí | 56.00% | 14 |
| Chung kết | 1.00x | 25 |
| Events | 2.08x | 25 |
| Sự kiện độc đáo | 12 | |
Advanced | ||
| Điểm | 53.33% | 32 |
| Điểm Leader | 100.00% | 32 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8năm | Tháng 10 2006 - Tháng 10 2014 |
| Chiến thắng | 30.00% | 3 |
| Vị trí | 50.00% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 10 |
| Events | 1.25x | 10 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 103.33% | 31 |
| Điểm Leader | 100.00% | 31 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 1tháng | Tháng 9 2005 - Tháng 10 2006 |
| Chiến thắng | 11.11% | 1 |
| Vị trí | 66.67% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.00x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Novice | ||
| Điểm | 100.00% | 16 |
| Điểm Leader | 100.00% | 16 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8tháng | Tháng 10 2004 - Tháng 6 2005 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 40.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Juniors | ||
| Điểm | 3 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 3 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 10 2004 - Tháng 10 2004 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Geoffrey Nighswonger được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Geoffrey Nighswonger được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 32 trên tổng số 60 điểm
| L | San Francisco, CA, USA - October 2014 | Chung kết | 1 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2014 | Chung kết | 1 |
| L | Phoenix, AZ - September 2012 | Chung kết | 1 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2012 | Chung kết | 1 |
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2010 Partner: Aisha Lodjic | 4 | 2 |
| L | Costa Mesa, Ca, USA - October 2009 Partner: Angie Bryan | 1 | 5 |
| L | Los Angeles, CA - April 2008 Partner: Amber Ripley | 1 | 8 |
| L | Palm Springs, CA - September 2007 Partner: Amber Ripley | 4 | 2 |
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2007 | Chung kết | 1 |
| L | Costa Mesa, Ca, USA - October 2006 Partner: Tatianna Bourget | 1 | 10 |
| TỔNG: | 32 | ||
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
| L | San Francisco, CA, USA - October 2006 Partner: Miranda Irving | 4 | 3 |
| L | San Bernardino, CA - July 2006 Partner: Brenda Ellis | 1 | 10 |
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2006 Partner: Jana Jackson | 4 | 3 |
| L | Fresno, CA - May 2006 Partner: Terri Ibers | 5 | 2 |
| L | Los Angeles, CA - April 2006 Partner: Rachel Diamond | 3 | 4 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2006 | Chung kết | 1 |
| L | San Diego, CA - January 2006 | Chung kết | 1 |
| L | Palm Springs, CA - December 2005 | Chung kết | 1 |
| L | Palm Springs, CA - September 2005 Partner: Lauren Adams | 2 | 6 |
| TỔNG: | 31 | ||
Novice: 16 trên tổng số 16 điểm
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2005 | Chung kết | 1 |
| L | Los Angeles, CA - April 2005 Partner: Rachel Diamond | 1 | 10 |
| L | San Diego, CA - January 2005 | Chung kết | 1 |
| L | Palm Springs, CA - December 2004 Partner: Charity Lebron | 4 | 3 |
| L | San Francisco, CA, USA - October 2004 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 16 | ||
Juniors: 3 tổng điểm
| L | Costa Mesa, Ca, USA - October 2004 Partner: Alyssa Lanier | 4 | 3 |
| TỔNG: | 3 | ||
Geoffrey Nighswonger