Geoffrey Nighswonger [4519]

Chi tiết
Tên: Geoffrey
Họ: Nighswonger
Tên khai sinh: Nighswonger
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Geoffrey Nighswonger
WSDC-ID: 4519
Các hạng mục được phép: ADV,INT,NOV
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 82
Điểm Leader 100.00% 82
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 10năm Tháng 10 2004 - Tháng 10 2014
Chiến thắng 20.00% 5
Vị trí 56.00% 14
Chung kết 1.00x 25
Events 2.08x 25
Sự kiện độc đáo 12

Advanced

Điểm 53.33% 32
Điểm Leader 100.00% 32
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8năm Tháng 10 2006 - Tháng 10 2014
Chiến thắng 30.00% 3
Vị trí 50.00% 5
Chung kết 1.00x 10
Events 1.25x 10
Sự kiện độc đáo 8

Intermediate

Điểm 103.33% 31
Điểm Leader 100.00% 31
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 1tháng Tháng 9 2005 - Tháng 10 2006
Chiến thắng 11.11% 1
Vị trí 66.67% 6
Chung kết 1.00x 9
Events 1.00x 9
Sự kiện độc đáo 9

Novice

Điểm 100.00% 16
Điểm Leader 100.00% 16
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8tháng Tháng 10 2004 - Tháng 6 2005
Chiến thắng 20.00% 1
Vị trí 40.00% 2
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5

Juniors

Điểm 3
Điểm Leader 100.00% 3
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 10 2004 - Tháng 10 2004
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Geoffrey Nighswonger được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Geoffrey Nighswonger được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Novice
Advanced: 32 trên tổng số 60 điểm
L
San Francisco, CA - October 2014
Chung kết1
L
Phoenix, AZ - July 2014
Chung kết1
L
Phoenix, AZ - September 2012
Chung kết1
L
Sacramento, CA, USA - February 2012
Chung kết1
L
Anaheim, CA - June 2010
Partner: Aisha Lodjic
42
L
Costa Mesa, CA - October 2009
Partner: Angie Bryan
15
L
Los Angeles, CA - April 2008
Partner: Amber Ripley
18
L
Palm Springs, CA - September 2007
Partner: Amber Ripley
42
L
Anaheim, CA - June 2007
Chung kết1
L
Costa Mesa, CA - October 2006
110
TỔNG:32
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
L
San Francisco, CA - October 2006
43
L
San Bernardino, CA - July 2006
Partner: Brenda Ellis
110
L
Anaheim, CA - June 2006
Partner: Jana Jackson
43
L
Fresno, CA - May 2006
Partner: Terri Ibers
52
L
Los Angeles, CA - April 2006
34
L
Sacramento, CA, USA - February 2006
Chung kết1
L
San Diego, CA - January 2006
Chung kết1
L
Palm Springs, CA - December 2005
Chung kết1
L
Palm Springs, CA - September 2005
Partner: Lauren Adams
26
TỔNG:31
Novice: 16 trên tổng số 16 điểm
L
Anaheim, CA - June 2005
Chung kết1
L
Los Angeles, CA - April 2005
110
L
San Diego, CA - January 2005
Chung kết1
L
Palm Springs, CA - December 2004
43
L
San Francisco, CA - October 2004
Chung kết1
TỔNG:16
Juniors: 3 tổng điểm
L
Costa Mesa, CA - October 2004
Partner: Alyssa Lanier
43
TỔNG:3