Tim Mcfarland [5554]

Chi tiết
Tên: Tim
Họ: Mcfarland
Tên khai sinh: Mcfarland
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Tim Mcfarland
WSDC-ID: 5554
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.84
19 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
2
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2009
1
 
 
 
 
 
1
 
1
1
 
 
2008
 
 
1
1
 
 
2
 
2
1
 
 
2007
 
1
 
1
1
1
1
 
 
2
 
1
Sự kiện thành công nhất
🥇IntermediateDesert City SwingSep 20081.25
🥉IntermediatePalm Springs Summer Dance ClassicSep 20080.75
🥈NoviceNew Year's Dance CampDec 20070.625
4thIntermediate4TH of July ConventionJul 20080.5
🥇NoviceBrandin' Iron Dance FestivalJul 20070.5
FinalAdvancedBoogie By The BayOct 20090.25
FinalAdvancedPalm Springs Summer Dance ClassicSep 20090.25
FinalAdvanced4TH of July ConventionJul 20090.25
FinalAdvancedMonterey SwingFestJan 20090.25
FinalAdvancedBoogie By The BayOct 20080.25
Đối tác tốt nhất
1.Cameo Cross14 pts(2 events)Avg: 7.00 pts/event
2.Amanda Boddeker10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Joan Goode8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
4.Terri Haley6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
5.Michelle Hollander4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
6.Patty Ingram2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
7.Vivian Glucksman Weiss1 pts(1 event)Avg: 1.00 pts/event
8.Brenda Ellis0 pts(1 event)Avg: 0.00 pts/event
9.Ann Greene0 pts(1 event)Avg: 0.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 54
Điểm Leader 100.00% 54
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 8tháng Tháng 2 2007 - Tháng 10 2009
Chiến thắng 10.53% 2
Vị trí 52.63% 10
Chung kết 1.00x 19
Events 1.36x 19
Sự kiện độc đáo 14

Advanced

Điểm 8.33% 5
Điểm Leader 100.00% 5
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm Tháng 10 2008 - Tháng 10 2009
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 5
Events 1.25x 5
Sự kiện độc đáo 4

Intermediate

Điểm 80.00% 24
Điểm Leader 100.00% 24
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 4tháng Tháng 5 2007 - Tháng 9 2008
Chiến thắng 14.29% 1
Vị trí 85.71% 6
Chung kết 1.00x 7
Events 1.00x 7
Sự kiện độc đáo 7

Novice

Điểm 156.25% 25
Điểm Leader 100.00% 25
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8tháng Tháng 4 2007 - Tháng 12 2007
Chiến thắng 16.67% 1
Vị trí 50.00% 3
Chung kết 1.00x 6
Events 1.00x 6
Sự kiện độc đáo 6

Newcomer

Điểm 0
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 2 2007 - Tháng 2 2007
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Tim Mcfarland được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Tim Mcfarland được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 5 trên tổng số 60 điểm
L
San Francisco, CA - October 2009
Partner:
Chung kết1
L
Palm Springs, CA - September 2009
Partner:
Chung kết1
L
Phoenix, AZ, United States - July 2009
Partner:
Chung kết1
L
Monterey, CA - January 2009
Partner:
Chung kết1
L
San Francisco, CA - October 2008
Partner:
Chung kết1
TỔNG:5
Intermediate: 24 trên tổng số 30 điểm
L
Palm Springs, CA - September 2008
Partner: Terri Haley
36
L
Phoenix, AZ - September 2008
Partner: Cameo Cross
110
L
Phoenix, AZ, United States - July 2008
Partner: Cameo Cross
44
L
San Bernadino, CA - July 2008
Partner: Brenda Ellis
20
L
Los Angeles, CA - April 2008
Partner: Patty Ingram
42
L
Reno, NV - March 2008
Partner:
Chung kết1
L
San Bernadino, CA - May 2007
51
TỔNG:24
Novice: 25 trên tổng số 16 điểm
L
Palm Springs, CA - December 2007
210
L
Costa Mesa, CA - October 2007
44
L
San Francisco, CA - October 2007
Partner:
Chung kết1
L
San Bernardino, CA - July 2007
Partner: Joan Goode
18
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2007
Partner:
Chung kết1
L
Los Angeles, CA - April 2007
Partner:
Chung kết1
TỔNG:25
Newcomer: 0 tổng điểm
L
Sacramento, CA, USA - February 2007
Partner: Ann Greene
30
TỔNG:0