Carol Fraser [2704]

Chi tiết
Tên: Carol
Họ: Fraser
Tên khai sinh: Fraser
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Carol Fraser
WSDC-ID: 2704
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.25
4 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2002
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
1
 
2001
1
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥉AdvancedAmerican Lindy Hop ChampionshipsOct 20011
🥈NoviceSwing FlingJul 20020.375
FinalNoviceSwingin' New England Dance FestivalNov 20020.0625
5thNewcomerNew Year's Dance ExtravaganzaJan 20010.0625
Đối tác tốt nhất
1.Eric Jacobson6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
2.Jarod Bloom2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 13
Điểm Follower 100.00% 13
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 10tháng Tháng 1 2001 - Tháng 11 2002
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 75.00% 3
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Advanced

Điểm 6.67% 4
Điểm Follower 100.00% 4
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 10 2001 - Tháng 10 2001
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Novice

Điểm 43.75% 7
Điểm Follower 100.00% 7
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4tháng Tháng 7 2002 - Tháng 11 2002
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Newcomer

Điểm 2
Điểm Follower 100.00% 2
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 1 2001 - Tháng 1 2001
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Carol Fraser được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Carol Fraser được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced: 4 trên tổng số 60 điểm
F
Stamford, CT - October 2001
Partner:
34
TỔNG:4
Novice: 7 trên tổng số 16 điểm
F
Newton, MA - November 2002
Partner:
Chung kết1
F
Washington DC, USA - July 2002
Partner: Eric Jacobson
26
TỔNG:7
Newcomer: 2 tổng điểm
F
Framingham, MA - January 2001
Partner: Jarod Bloom
52
TỔNG:2