Eric Jacobson [3393]
Chi tiết
Tên: | Eric |
---|---|
Họ: | Jacobson |
Tên khai sinh: | Jacobson |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 3393 |
Các hạng mục được phép: | ALS,ADV,INT |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Leader | |
---|---|---|
Điểm | 173 | |
Điểm Leader | 100.00% | 173 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 17năm 7tháng | Tháng 7 2002 - Tháng 2 2020 |
Chiến thắng | 8.16% | 4 |
Vị trí | 75.51% | 37 |
Chung kết | 1.00x | 49 |
Events | 1.81x | 49 |
Sự kiện độc đáo | 27 | |
All-Stars | ||
Điểm | 45.33% | 68 |
Điểm Leader | 100.00% | 68 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 12năm 2tháng | Tháng 12 2007 - Tháng 2 2020 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 73.91% | 17 |
Chung kết | 1.00x | 23 |
Events | 1.64x | 23 |
Sự kiện độc đáo | 14 | |
Advanced | ||
Điểm | 86.67% | 52 |
Điểm Leader | 100.00% | 52 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 14năm | Tháng 9 2003 - Tháng 9 2017 |
Chiến thắng | 5.88% | 1 |
Vị trí | 64.71% | 11 |
Chung kết | 1.00x | 17 |
Events | 1.21x | 17 |
Sự kiện độc đáo | 14 | |
Intermediate | ||
Điểm | 93.33% | 28 |
Điểm Leader | 100.00% | 28 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 9tháng | Tháng 8 2003 - Tháng 5 2004 |
Chiến thắng | 40.00% | 2 |
Vị trí | 100.00% | 5 |
Chung kết | 1.00x | 5 |
Events | 1.00x | 5 |
Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
Điểm | 156.25% | 25 |
Điểm Leader | 100.00% | 25 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 10tháng | Tháng 7 2002 - Tháng 5 2003 |
Chiến thắng | 25.00% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 4 |
Events | 1.00x | 4 |
Sự kiện độc đáo | 4 |
Eric Jacobson được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Eric Jacobson được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Advanced Intermediate
All-Stars: 68 trên tổng số 150 điểm
L | Portland, OR - February 2020 Partner: Margaret Tuttle | 3 | 6 |
L | San Francisco, CA - October 2019 Partner: Lia Brown | 2 | 12 |
L | San Diego, CA - May 2019 | Chung kết | 1 |
L | Vancouver, Canada - January 2019 | Chung kết | 1 |
L | Detroit, Michigan, USA - June 2018 Partner: Ariel Peck | 3 | 3 |
L | San Diego, CA - May 2017 | Chung kết | 1 |
L | Seattle, WA, United States - April 2017 Partner: Ann Wood | 5 | 2 |
L | Los Angels, California, USA - April 2017 Partner: Hannah Coda | 4 | 4 |
L | Sacramento, CA, USA - February 2017 | Chung kết | 1 |
L | Newton, MA - November 2015 Partner: Olga Hermann | 4 | 2 |
L | Newton, MA - November 2014 Partner: Mariel Manzone | 2 | 4 |
L | Phoenix, AZ - September 2014 | Chung kết | 1 |
L | Palm Springs, CA - August 2014 Partner: Regina Shpigel | 5 | 1 |
L | Seattle, WA, United States - April 2014 | Chung kết | 1 |
L | Denver, CO - February 2014 Partner: Sonya Dessureault | 3 | 3 |
L | Sacramento, CA, USA - February 2014 Partner: Mackenzie Goodmanson | 3 | 6 |
L | Newton, MA - November 2010 Partner: Erin Caron | 4 | 2 |
L | Burlington, MA - January 2010 | 4 | 2 |
L | Burlington, MA - December 2009 Partner: Yuna Davtyan | 2 | 4 |
L | Newton, MA - November 2009 Partner: Vanessa Duhon | 4 | 2 |
L | Newton, MA - November 2008 Partner: Melissa Greene | 4 | 2 |
L | Newton, MA - March 2008 Partner: Laura Christopherson | 5 | 1 |
L | Burlington, MA - December 2007 Partner: Heidi Mongeau | 2 | 6 |
TỔNG: | 68 |
Advanced: 52 trên tổng số 60 điểm
L | Trondheim, Norway - September 2017 Partner: Alesya Kovaleva | 5 | 1 |
L | Los Angels, California, USA - April 2014 Partner: Tashina Beckmann | 3 | 6 |
L | St. Louis, MO - September 2008 Partner: Heather Blue | 4 | 2 |
L | Boston, MA - July 2008 Partner: Tammy Greene | 5 | 1 |
L | Houston, TX - May 2008 Partner: Taletha Jouzdani | 5 | 0 |
L | Newton, MA - November 2007 Partner: Stacy Chiang | 3 | 4 |
L | Boston, MA, United States - August 2007 Partner: Keri Ann Amedeo | 2 | 8 |
L | New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2007 Partner: Jennifer Diener | 4 | 4 |
L | Buffalo, NY - June 2007 Partner: Kelly Faust | 2 | 6 |
L | Atlanta, GA, GA, USA - May 2007 | Chung kết | 1 |
L | Newton, MA - March 2007 Partner: Georgina Newbold | 3 | 4 |
L | Newton, MA - November 2006 | Chung kết | 1 |
L | Washington, DC., VA, USA - July 2005 | Chung kết | 1 |
L | Washington Dc, DC - May 2005 Partner: Rachel Mcenaney | 1 | 10 |
L | Washington, DC., VA, USA - July 2004 | Chung kết | 1 |
L | New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2004 | Chung kết | 1 |
L | Herndon, VA - September 2003 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 52 |
Intermediate: 28 trên tổng số 30 điểm
L | Washington Dc, DC - May 2004 Partner: Colleen Grant | 1 | 10 |
L | College Park, MD - May 2004 Partner: Lorraine Rohlik | 1 | 10 |
L | Newton, MA - March 2004 | 5 | 2 |
L | Reston, VA - March 2004 Partner: Colleen Grant | 3 | 4 |
L | Boston, MA, United States - August 2003 Partner: Dana Baute | 5 | 2 |
TỔNG: | 28 |
Novice: 25 trên tổng số 16 điểm
L | Washington Dc, DC - May 2003 Partner: Kelly Hellmuth | 1 | 10 |
L | Newton, MA - March 2003 Partner: Amour Holmes | 4 | 3 |
L | Herndon, VA - September 2002 Partner: Danielle Lucas | 2 | 6 |
L | Washington, DC., VA, USA - July 2002 Partner: Carol Fraser | 2 | 6 |
TỔNG: | 25 |