Eric Jacobson [3393]

Chi tiết
Tên: Eric
Họ: Jacobson
Tên khai sinh: Jacobson
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Eric Jacobson
WSDC-ID: 3393
Các hạng mục được phép: All-Stars Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): All-Stars
Các hạng mục được phép (Follower): Intermediate Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.53
49 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2020
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
1
 
 
 
1
 
 
 
 
1
 
 
2018
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
2017
 
1
 
2
1
 
 
 
1
 
 
 
2016
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2015
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2014
 
2
 
2
 
 
 
1
1
 
1
 
2013
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2012
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2011
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2010
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2009
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
1
2008
 
 
1
 
1
 
1
 
1
 
1
 
2007
 
 
1
 
1
2
 
1
 
 
1
1
2006
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2005
 
 
 
 
1
 
1
 
 
 
 
 
2004
 
 
2
 
2
1
1
 
 
 
 
 
2003
 
 
1
 
1
 
 
1
1
 
 
 
2002
 
 
 
 
 
 
1
 
1
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥈All-StarsBoogie By The BayOct 20196
🥉All-StarsRose City SwingFeb 20203
🥉All-StarsCapital Swing Dance ConventionFeb 20143
🥈All-StarsNew Year's Dancin' EveDec 20073
🥇AdvancedEastern/Washington Dance ChallengeMay 20052.5
4thAll-StarsCity of AngelsApr 20172
🥈All-StarsSwingin' New England Dance FestivalNov 20142
🥈All-StarsNew Year's Dancin' EveDec 20092
🥈AdvancedSummer HummerAug 20072
🥉All-StarsMichigan Dance ClassicJun 20181.5
Đối tác tốt nhất
1.Colleen Grant14 pts(2 events)Avg: 7.00 pts/event
2.Lia Brown12 pts(1 event)Avg: 12.00 pts/event
3.Rachel Mcenaney10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Lorraine Rohlik10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
5.Kelly Hellmuth10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
6.Keri Ann Amedeo8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
7.Margaret Tuttle6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
8.Mackenzie Goodmanson6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
9.Heidi Mongeau6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
10.Tashina Beckmann6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 173
Điểm Leader 100.00% 173
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 17năm 7tháng Tháng 7 2002 - Tháng 2 2020
Chiến thắng 8.16% 4
Vị trí 75.51% 37
Chung kết 1.00x 49
Events 1.81x 49
Sự kiện độc đáo 27

All-Stars

Điểm 45.33% 68
Điểm Leader 100.00% 68
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 12năm 2tháng Tháng 12 2007 - Tháng 2 2020
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 73.91% 17
Chung kết 1.00x 23
Events 1.64x 23
Sự kiện độc đáo 14

Advanced

Điểm 86.67% 52
Điểm Leader 100.00% 52
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 14năm Tháng 9 2003 - Tháng 9 2017
Chiến thắng 5.88% 1
Vị trí 64.71% 11
Chung kết 1.00x 17
Events 1.21x 17
Sự kiện độc đáo 14

Intermediate

Điểm 93.33% 28
Điểm Leader 100.00% 28
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 9tháng Tháng 8 2003 - Tháng 5 2004
Chiến thắng 40.00% 2
Vị trí 100.00% 5
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5

Novice

Điểm 156.25% 25
Điểm Leader 100.00% 25
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 10tháng Tháng 7 2002 - Tháng 5 2003
Chiến thắng 25.00% 1
Vị trí 100.00% 4
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4
Eric Jacobson được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
Eric Jacobson được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
All-Stars: 68 trên tổng số 150 điểm
L
Portland, OR, USA - February 2020
36
L
San Francisco, CA - October 2019
Partner: Lia Brown
212
L
San Diego, CA - May 2019
Partner:
Chung kết1
L
Portland, OR, United States - January 2019
Partner:
Chung kết1
L
Detroit, Michigan, USA - June 2018
Partner: Ariel Peck
33
L
San Diego, CA - May 2017
Partner:
Chung kết1
L
Seattle, WA, United States - April 2017
Partner: Ann Wood
52
L
Los Angels, California, USA - April 2017
Partner: Hannah Coda
44
L
Sacramento, CA, USA - February 2017
Partner:
Chung kết1
L
Newton, MA - November 2015
Partner: Olga Hermann
42
L
Newton, MA - November 2014
24
L
Phoenix, AZ - September 2014
Partner:
Chung kết1
L
Palm Springs, CA - August 2014
51
L
Seattle, WA, United States - April 2014
Partner:
Chung kết1
L
Denver, CO - February 2014
33
L
Sacramento, CA, USA - February 2014
36
L
Newton, MA - November 2010
Partner: Erin Caron
42
L
Burlington, MA - January 2010
Partner:
42
L
Burlington, MA - December 2009
Partner: Yuna Davtyan
24
L
Newton, MA - November 2009
Partner: Vanessa Duhon
42
L
Newton, MA - November 2008
42
L
Newton, MA - March 2008
51
L
Burlington, MA - December 2007
Partner: Heidi Mongeau
26
TỔNG:68
Advanced: 52 trên tổng số 60 điểm
L
Trondheim, Norway - September 2017
51
L
Los Angels, California, USA - April 2014
36
L
St. Louis, Mo, USA - September 2008
Partner: Heather Blue
42
L
Boston, MA - July 2008
Partner: Tammy Greene
51
L
Houston, TX - May 2008
50
L
Newton, MA - November 2007
Partner: Stacy Chiang
34
L
Boston, MA, United States - August 2007
28
L
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2007
44
L
Buffalo, NY - June 2007
Partner: Kelly Faust
26
L
Atlanta, GA, GA, USA - May 2007
Partner:
Chung kết1
L
Newton, MA - March 2007
34
L
Newton, MA - November 2006
Partner:
Chung kết1
L
Washington DC, USA - July 2005
Partner:
Chung kết1
L
Washington Dc, DC - May 2005
110
L
Washington DC, USA - July 2004
Partner:
Chung kết1
L
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2004
Partner:
Chung kết1
L
Herndon, VA - September 2003
Partner:
Chung kết1
TỔNG:52
Intermediate: 28 trên tổng số 30 điểm
L
Washington Dc, DC - May 2004
Partner: Colleen Grant
110
L
College Park, MD - May 2004
110
L
Newton, MA - March 2004
Partner:
52
L
Reston, VA - March 2004
Partner: Colleen Grant
34
L
Boston, MA, United States - August 2003
Partner: Dana Baute
52
TỔNG:28
Novice: 25 trên tổng số 16 điểm
L
Washington Dc, DC - May 2003
110
L
Newton, MA - March 2003
Partner: Amour Holmes
43
L
Herndon, VA - September 2002
26
L
Washington DC, USA - July 2002
Partner: Carol Fraser
26
TỔNG:25