Cheryl Holder [2748]

Chi tiết
Tên: Cheryl
Họ: Holder
Tên khai sinh: Holder
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Cheryl Holder
WSDC-ID: 2748
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Novice
Các hạng mục được phép (Follower): Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.31
13 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2009
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2008
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2007
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2006
1
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2005
1
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2004
2
 
1
 
 
 
 
 
 
1
1
 
2003
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2002
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2001
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇MastersMonterey SwingFestJan 20050.625
🥇NoviceSummer Dance FestivalJul 20030.625
🥇NoviceMountain Magic Dance ConventionNov 20020.625
🥉IntermediateMonterey SwingFestJan 20040.5
🥉MastersHalloween SwingThingOct 20040.25
4thMastersPalm Springs Summer Dance ClassicSep 20050.1875
4thMastersMountain Magic Dance ConventionNov 20040.1875
4thMastersMonterey SwingFestJan 20040.1875
FinalIntermediateBrandin' Iron Dance FestivalJul 20060.125
5thMastersMonterey SwingFestJan 20060.125
Đối tác tốt nhất
1.Ben Mchenry10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Dmitry Lapidus10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Don Welch10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Warren Pino4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
5.Jj Davis4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
6.Joe Sparacio4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
7.Mike Gadberry3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
8.Mike Daniels3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
9.David Katz3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
10.Tim Allman2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 56
Điểm Follower 100.00% 56
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8năm 9tháng Tháng 2 2001 - Tháng 11 2009
Chiến thắng 23.08% 3
Vị trí 76.92% 10
Chung kết 1.08x 13
Events 1.50x 12
Sự kiện độc đáo 8

Intermediate

Điểm 20.00% 6
Điểm Follower 100.00% 6
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 6tháng Tháng 1 2004 - Tháng 7 2006
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 33.33% 1
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Novice

Điểm 125.00% 20
Điểm Follower 100.00% 20
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8tháng Tháng 11 2002 - Tháng 7 2003
Chiến thắng 100.00% 2
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Newcomer

Điểm 4
Điểm Follower 100.00% 4
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 2 2001 - Tháng 2 2001
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Masters

Điểm 26
Điểm Follower 100.00% 26
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5năm 10tháng Tháng 1 2004 - Tháng 11 2009
Chiến thắng 14.29% 1
Vị trí 85.71% 6
Chung kết 1.00x 7
Events 1.75x 7
Sự kiện độc đáo 4
Cheryl Holder được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Cheryl Holder được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate: 6 trên tổng số 30 điểm
F
San Bernardino, CA - July 2006
Partner:
Chung kết1
F
Reno, NV - March 2004
Partner:
Chung kết1
F
Monterey, CA - January 2004
Partner: Warren Pino
34
TỔNG:6
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
F
Palm Springs, CA - July 2003
Partner: Ben Mchenry
110
F
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2002
110
TỔNG:20
Newcomer: 4 tổng điểm
F
Sacramento, CA, USA - February 2001
Partner: Jj Davis
34
TỔNG:4
Masters: 26 tổng điểm
F
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2009
Partner:
Chung kết1
F
Monterey, CA - January 2006
Partner: Tim Allman
52
F
Palm Springs, CA - September 2005
Partner: Mike Gadberry
43
F
Monterey, CA - January 2005
Partner: Don Welch
110
F
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2004
Partner: Mike Daniels
43
F
Costa Mesa, Ca, USA - October 2004
Partner: Joe Sparacio
34
F
Monterey, CA - January 2004
Partner: David Katz
43
TỔNG:26