Tim Allman [1641]
Chi tiết
| Tên: | Tim |
|---|---|
| Họ: | Allman |
| Tên khai sinh: | Allman |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Tim Allman |
| WSDC-ID: | 1641 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
1.95
19 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2014 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2013 | ||||||||||||
| 2012 | 1 | |||||||||||
| 2011 | ||||||||||||
| 2010 | 1 | |||||||||||
| 2009 | ||||||||||||
| 2008 | ||||||||||||
| 2007 | ||||||||||||
| 2006 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2005 | ||||||||||||
| 2004 | 1 | |||||||||||
| 2003 | ||||||||||||
| 2002 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2001 | ||||||||||||
| 2000 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 1999 | 2 | |||||||||||
| 1998 | 4 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Masters | New Year's Dance Championships | Jan 2000 | 0.625 |
| 🥉 | Intermediate | Americas Classic | May 2000 | 0.5 |
| 🥈 | Masters | Monterey SwingFest | Jan 2002 | 0.375 |
| 🥈 | Masters | Capital Swing Dance Convention | Feb 2000 | 0.375 |
| 5th | Advanced | Lone Star Invitational | Aug 2010 | 0.25 |
| 5th | Masters | Monterey SwingFest | Jan 2006 | 0.125 |
| Final | Intermediate | Americas Classic | May 2002 | 0.125 |
| Final | Intermediate | 4TH of July Convention | Jul 1998 | 0.125 |
| Final | Masters | Dallas D.A.N.C.E. | Sep 2014 | 0.0625 |
| Final | Masters | FreZno Dance Classic | May 2012 | 0.0625 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Cathy Fuller | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Doreen Kaller | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 3. | Marilyn Preston | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Denise Jordan-Williams | 4 pts | (2 events) | Avg: 2.00 pts/event |
| 5. | Cheryl Holder | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 6. | Heather Blue | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
| 7. | Keli Rutherdale | 0 pts | (1 event) | Avg: 0.00 pts/event |
| 8. | Susan Stone | 0 pts | (1 event) | Avg: 0.00 pts/event |
| 9. | Richard Barton | 0 pts | (1 event) | Avg: 0.00 pts/event |
| 10. | Jerry Sue Hooper | 0 pts | (1 event) | Avg: 0.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 37 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 37 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 16năm 4tháng | Tháng 5 1998 - Tháng 9 2014 |
| Chiến thắng | 5.88% | 1 |
| Vị trí | 52.94% | 9 |
| Chung kết | 1.13x | 17 |
| Events | 1.50x | 15 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Advanced | ||
| Điểm | 1.67% | 1 |
| Điểm Leader | 100.00% | 1 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 10năm 11tháng | Tháng 9 1999 - Tháng 8 2010 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 20.00% | 6 |
| Điểm Leader | 100.00% | 6 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 10tháng | Tháng 7 1998 - Tháng 5 2002 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 33.33% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.50x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Novice | ||
| Điểm | 12.50% | 2 |
| Điểm Leader | 100.00% | 2 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4tháng | Tháng 5 1998 - Tháng 9 1998 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 33.33% | 1 |
| Chung kết | 1.50x | 3 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Masters | ||
| Điểm | 28 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 28 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 15năm | Tháng 9 1999 - Tháng 9 2014 |
| Chiến thắng | 11.11% | 1 |
| Vị trí | 55.56% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.13x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Tim Allman được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Tim Allman được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 1 trên tổng số 60 điểm
| L | Austin, TX - August 2010 Partner: Heather Blue | 5 | 1 |
| L | Modesto, CA - September 1999 Partner: Keli Rutherdale | 3 | 0 |
| TỔNG: | 1 | ||
Intermediate: 6 trên tổng số 30 điểm
| L | Houston, TX - May 2002 | Chung kết | 1 |
| L | Houston, TX - May 2000 Partner: Denise Jordan-Williams | 3 | 4 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 1998 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 6 | ||
Novice: 2 trên tổng số 16 điểm
| L | Dallas, TX - September 1998 | Chung kết | 1 |
| L | Houston, TX - May 1998 | Chung kết | 1 |
| L | Houston, TX - May 1998 Partner: Richard Barton | 3 | 0 |
| TỔNG: | 2 | ||
Masters: 28 tổng điểm
| L | Dallas, TX - September 2014 | Chung kết | 1 |
| L | Fresno, CA - May 2012 | Chung kết | 1 |
| L | Costa Mesa, Ca, USA - October 2006 | Chung kết | 1 |
| L | Monterey, CA - January 2006 Partner: Cheryl Holder | 5 | 2 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2004 | Chung kết | 1 |
| L | Monterey, CA - January 2002 Partner: Doreen Kaller | 2 | 6 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2000 Partner: Marilyn Preston | 2 | 6 |
| L | Fresno, CA - January 2000 Partner: Cathy Fuller | 1 | 10 |
| L | Modesto, CA - September 1999 Partner: Jerry Sue Hooper | 4 | 0 |
| TỔNG: | 28 | ||
Tim Allman