Dmitry Lapidus [3603]
Chi tiết
| Tên: | Dmitry |
|---|---|
| Họ: | Lapidus |
| Tên khai sinh: | Lapidus |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Dmitry Lapidus |
| WSDC-ID: | 3603 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.64
28 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2016 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2015 | 1 | |||||||||||
| 2014 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2013 | 1 | |||||||||||
| 2012 | ||||||||||||
| 2011 | ||||||||||||
| 2010 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2009 | 1 | |||||||||||
| 2008 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2007 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2006 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2005 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2004 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2003 | ||||||||||||
| 2002 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Summer Hummer | Aug 2007 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | Mid-Atlantic Dance Jam | Mar 2007 | 2.5 |
| 🥉 | Advanced | Boogie By The Bay | Oct 2014 | 1.5 |
| 🥇 | Intermediate | Summer Hummer | Aug 2006 | 1.25 |
| 4th | Advanced | New Year's Dancin' Eve | Dec 2007 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | Wisconsin Dance Challenge/Midwest Area Swing Dance Challenge | Jul 2004 | 0.75 |
| 🥇 | Novice | Swing Niagara Dance Championships | Jun 2005 | 0.625 |
| 🥇 | Novice | Mountain Magic | Nov 2002 | 0.625 |
| 5th | Advanced | Boogie By The Bay | Oct 2016 | 0.5 |
| 4th | Advanced | Carolina Groove | Oct 2008 | 0.5 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Stephanie Ciaglo | 16 pts | (2 events) | Avg: 8.00 pts/event |
| 2. | Willow Colson Wall | 14 pts | (2 events) | Avg: 7.00 pts/event |
| 3. | Kelly Faust | 12 pts | (2 events) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Alysia Bonvino | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Cheryl Holder | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 6. | Hannah Guttman | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Catherine Cogut | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | Sascha Newberg | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Maria Blackwell | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 10. | Sherri Huggett | 3 pts | (2 events) | Avg: 1.50 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 102 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 102 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 13năm 11tháng | Tháng 11 2002 - Tháng 10 2016 |
| Chiến thắng | 17.86% | 5 |
| Vị trí | 67.86% | 19 |
| Chung kết | 1.00x | 28 |
| Events | 1.56x | 28 |
| Sự kiện độc đáo | 18 | |
Advanced | ||
| Điểm | 81.67% | 49 |
| Điểm Leader | 100.00% | 49 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 9năm 7tháng | Tháng 3 2007 - Tháng 10 2016 |
| Chiến thắng | 11.11% | 2 |
| Vị trí | 61.11% | 11 |
| Chung kết | 1.00x | 18 |
| Events | 1.29x | 18 |
| Sự kiện độc đáo | 14 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 93.33% | 28 |
| Điểm Leader | 100.00% | 28 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 3tháng | Tháng 7 2004 - Tháng 10 2006 |
| Chiến thắng | 16.67% | 1 |
| Vị trí | 83.33% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.20x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
| Điểm | 156.25% | 25 |
| Điểm Leader | 100.00% | 25 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 7tháng | Tháng 11 2002 - Tháng 6 2005 |
| Chiến thắng | 50.00% | 2 |
| Vị trí | 75.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Dmitry Lapidus được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Dmitry Lapidus được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 49 trên tổng số 60 điểm
| L | San Francisco, CA - October 2016 Partner: Rebecca Savoca | 5 | 2 |
| L | San Francisco, CA - October 2015 | Chung kết | 1 |
| L | Irvine, CA, - December 2014 | Chung kết | 1 |
| L | San Francisco, CA - October 2014 Partner: Hannah Guttman | 3 | 6 |
| L | Monterey, CA - January 2013 | Chung kết | 1 |
| L | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2010 | Chung kết | 1 |
| L | Reston, VA - March 2010 | Chung kết | 1 |
| L | Tampa Bay, FL, USA - November 2009 | Chung kết | 1 |
| L | N. Myrtle Beach, SC - October 2008 Partner: Sherri Huggett | 4 | 2 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2008 | Chung kết | 1 |
| L | Monterey, CA - January 2008 Partner: Yenni Setiawan | 5 | 2 |
| L | Burlington, MA - December 2007 Partner: Catherine Cogut | 4 | 4 |
| L | Newton, MA - November 2007 Partner: Kelly Faust | 4 | 2 |
| L | Boston, MA, United States - August 2007 Partner: Willow Colson Wall | 1 | 10 |
| L | Washington DC, USA - July 2007 Partner: Sherri Huggett | 5 | 1 |
| L | Buffalo, NY - June 2007 Partner: Shelley Saxena | 4 | 2 |
| L | Reston, VA - March 2007 Partner: Stephanie Ciaglo | 1 | 10 |
| L | Newton, MA - March 2007 Partner: Yenni Setiawan | 5 | 1 |
| TỔNG: | 49 | ||
Intermediate: 28 trên tổng số 30 điểm
| L | San Francisco, CA - October 2006 | Chung kết | 1 |
| L | Boston, MA, United States - August 2006 Partner: Kelly Faust | 1 | 10 |
| L | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2006 Partner: Sascha Newberg | 3 | 4 |
| L | Newton, MA - March 2006 Partner: Rose Bartolini | 4 | 3 |
| L | Boston, MA, United States - August 2005 Partner: Willow Colson Wall | 3 | 4 |
| L | Green Bay, WI - July 2004 Partner: Stephanie Ciaglo | 2 | 6 |
| TỔNG: | 28 | ||
Novice: 25 trên tổng số 16 điểm
| L | Buffalo, NY - June 2005 Partner: Alysia Bonvino | 1 | 10 |
| L | Indianapolis, IN - June 2004 Partner: Maria Blackwell | 3 | 4 |
| L | Palm Springs, CA - December 2002 | Chung kết | 1 |
| L | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2002 Partner: Cheryl Holder | 1 | 10 |
| TỔNG: | 25 | ||
Dmitry Lapidus