Michelle Edmondson [3434]
Chi tiết
| Tên: | Michelle |
|---|---|
| Họ: | Edmondson |
| Tên khai sinh: | Edmondson |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Michelle Edmondson |
| WSDC-ID: | 3434 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.17
6 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2004 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2003 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2002 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Intermediate | South Bay Dance Fling | Aug 2004 | 0.75 |
| 🥇 | Novice | FreZno Dance Classic | May 2003 | 0.625 |
| 🥈 | Novice | South Bay Dance Fling | Aug 2003 | 0.375 |
| Final | Intermediate | Boogie By The Bay | Oct 2004 | 0.125 |
| Final | Intermediate | FreZno Dance Classic | May 2004 | 0.125 |
| Final | Novice | FreZno Dance Classic | May 2002 | 0.0625 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Tim Stevenson | 12 pts | (2 events) | Avg: 6.00 pts/event |
| 2. | Greg Souza | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 25 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 25 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 5tháng | Tháng 5 2002 - Tháng 10 2004 |
| Chiến thắng | 16.67% | 1 |
| Vị trí | 50.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 2.00x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 26.67% | 8 |
| Điểm Follower | 100.00% | 8 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5tháng | Tháng 5 2004 - Tháng 10 2004 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 33.33% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Novice | ||
| Điểm | 106.25% | 17 |
| Điểm Follower | 100.00% | 17 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 3tháng | Tháng 5 2002 - Tháng 8 2003 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.50x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Michelle Edmondson được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Michelle Edmondson được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Intermediate: 8 trên tổng số 30 điểm
| F | San Francisco, CA - October 2004 | Chung kết | 1 |
| F | San Jose, CA, California, USA - August 2004 Partner: Tim Stevenson | 2 | 6 |
| F | Fresno, CA - May 2004 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 8 | ||
Novice: 17 trên tổng số 16 điểm
| F | San Jose, CA, California, USA - August 2003 Partner: Tim Stevenson | 2 | 6 |
| F | Fresno, CA - May 2003 Partner: Greg Souza | 1 | 10 |
| F | Fresno, CA - May 2002 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 17 | ||
Michelle Edmondson