John Fink [291]

Chi tiết
Tên: John
Họ: Fink
Tên khai sinh: Fink
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
John Fink
WSDC-ID: 291
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
5.25
8 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2000
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
1999
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
1998
 
 
1
1
 
 
 
1
 
1
 
 
1997
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
1996
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇AdvancedSummer HummerAug 19982.5
🥇AdvancedNorth Atlantic Swing Dance ChampionshipsApr 19982.5
🥇AdvancedSwing FlingJul 19972.5
🥈AdvancedAmerican Swing Dance ChampionshipsOct 19981.5
4thAdvancedSummer HummerAug 19990.75
FinalAdvancedNorth Atlantic Swing Dance ChampionshipsApr 20000.25
FinalAdvancedThe Boston Tea PartyMar 19980.25
FinalAdvancedAmerican Swing Dance ChampionshipsOct 19960.25
Đối tác tốt nhất
1.Jamie Gavrin10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Mary Gannon10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Laura Spaulding10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Debbie Elkins6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
5.Tami Harris Krok3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 42
Điểm Leader 100.00% 42
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 6tháng Tháng 10 1996 - Tháng 4 2000
Chiến thắng 37.50% 3
Vị trí 62.50% 5
Chung kết 1.00x 8
Events 1.60x 8
Sự kiện độc đáo 5

Advanced

Điểm 70.00% 42
Điểm Leader 100.00% 42
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 6tháng Tháng 10 1996 - Tháng 4 2000
Chiến thắng 37.50% 3
Vị trí 62.50% 5
Chung kết 1.00x 8
Events 1.60x 8
Sự kiện độc đáo 5
John Fink được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
John Fink được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 42 trên tổng số 60 điểm
L
Cape Cod, MA - April 2000
Partner:
Chung kết1
L
Boston, MA, United States - August 1999
43
L
New York, NY - October 1998
Partner: Debbie Elkins
26
L
Boston, MA, United States - August 1998
Partner: Jamie Gavrin
110
L
Cape Cod, MA - April 1998
Partner: Mary Gannon
110
L
Newton, MA - March 1998
Partner:
Chung kết1
L
Washington DC, USA - July 1997
110
L
New York, NY - October 1996
Partner:
Chung kết1
TỔNG:42