Laura Spaulding [1131]

Chi tiết
Tên: Laura
Họ: Spaulding
Tên khai sinh: Spaulding
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Laura Spaulding
WSDC-ID: 1131
Các hạng mục được phép: INT,NOV,ADV
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 61
Điểm Follower 100.00% 61
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 5tháng Tháng 7 1997 - Tháng 12 2001
Chiến thắng 10.00% 2
Vị trí 70.00% 14
Chung kết 1.00x 20
Events 1.33x 20
Sự kiện độc đáo 15

Advanced

Điểm 43.33% 26
Điểm Follower 100.00% 26
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 7tháng Tháng 7 1997 - Tháng 2 2000
Chiến thắng 11.11% 1
Vị trí 55.56% 5
Chung kết 1.00x 9
Events 1.00x 9
Sự kiện độc đáo 9

Intermediate

Điểm 3.33% 1
Điểm Follower 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 7 1998 - Tháng 7 1998
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Professionals

Điểm 26
Điểm Follower 100.00% 26
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm Tháng 12 1998 - Tháng 12 2001
Chiến thắng 14.29% 1
Vị trí 85.71% 6
Chung kết 1.00x 7
Events 1.17x 7
Sự kiện độc đáo 6

Teachers

Điểm 8
Điểm Follower 100.00% 8
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm Tháng 7 2000 - Tháng 7 2001
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.50x 3
Sự kiện độc đáo 2
Laura Spaulding được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Novice
Laura Spaulding được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced: 26 trên tổng số 60 điểm
F
Sacramento, CA, USA - February 2000
34
F
Long Beach, CA - October 1999
Partner: Jim Rabins
26
F
Phoenix, AZ - July 1999
Chung kết1
F
Anaheim, CA - June 1999
Chung kết1
F
San Francisco, CA - October 1998
52
F
Dallas, TX - September 1998
Chung kết1
F
Sacramento, CA - July 1998
Partner: Andrew Knight
50
F
Houston, TX - May 1998
Chung kết1
F
Washington, DC., VA, USA - July 1997
Partner: John Fink
110
TỔNG:26
Intermediate: 1 trên tổng số 30 điểm
F
Phoenix, AZ - July 1998
Chung kết1
TỔNG:1
Professional: 26 tổng điểm
F
Palm Springs, CA - December 2001
Partner: Kyle Redd
110
F
Palm Springs, CA - July 2001
43
F
San Bernadino, CA - May 2001
Chung kết1
F
Costa Mesa, CA - October 2000
Partner: Shiloh Warren
26
F
Monterey, CA - January 2000
52
F
Bakersfield, CA - December 1999
Partner: Chuck Brown
30
F
Bakersfield, CA - December 1998
Partner: Greg Moon
34
TỔNG:26
Teacher: 8 tổng điểm
F
Phoenix, AZ - July 2001
52
F
Sacramento, CA, USA - February 2001
Partner: Shiloh Warren
43
F
Phoenix, AZ - July 2000
Partner: Chuck Brown
43
TỔNG:8