Laura Spaulding [1131]

Chi tiết
Tên: Laura
Họ: Spaulding
Tên khai sinh: Spaulding
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Laura Spaulding
WSDC-ID: 1131
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.05
20 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2001
 
1
 
 
1
 
2
 
 
 
 
1
2000
1
1
 
 
 
 
1
 
 
1
 
 
1999
 
 
 
 
 
1
1
 
 
1
 
1
1998
 
 
 
 
1
 
2
 
1
1
 
1
1997
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇AdvancedSwing FlingJul 19972.5
🥈AdvancedBoogie & BluesOct 19991.5
🥉AdvancedCapital Swing Dance ConventionFeb 20001
5thAdvancedBoogie By The BayOct 19980.5
FinalAdvanced4TH of July ConventionJul 19990.25
FinalAdvancedJ&J O'RamaJun 19990.25
FinalAdvancedDallas D.A.N.C.E.Sep 19980.25
FinalAdvancedAmericas ClassicMay 19980.25
FinalIntermediate4TH of July ConventionJul 19980.125
🥇PRONew Year's Dance CampDec 2001
Đối tác tốt nhất
1.John Fink10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Kyle Redd10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Shiloh Warren9 pts(2 events)Avg: 4.50 pts/event
4.Jim Rabins6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
5.Michael Lemoine4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
6.Greg Moon4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
7.Jordan Frisbee3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
8.Chuck Brown3 pts(2 events)Avg: 1.50 pts/event
9.Aleko Souliotes2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
10.Demetre Souliotes2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 61
Điểm Follower 100.00% 61
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 5tháng Tháng 7 1997 - Tháng 12 2001
Chiến thắng 10.00% 2
Vị trí 70.00% 14
Chung kết 1.00x 20
Events 1.33x 20
Sự kiện độc đáo 15

Advanced

Điểm 43.33% 26
Điểm Follower 100.00% 26
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 7tháng Tháng 7 1997 - Tháng 2 2000
Chiến thắng 11.11% 1
Vị trí 55.56% 5
Chung kết 1.00x 9
Events 1.00x 9
Sự kiện độc đáo 9

Intermediate

Điểm 3.33% 1
Điểm Follower 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 7 1998 - Tháng 7 1998
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Professionals

Điểm 26
Điểm Follower 100.00% 26
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm Tháng 12 1998 - Tháng 12 2001
Chiến thắng 14.29% 1
Vị trí 85.71% 6
Chung kết 1.00x 7
Events 1.17x 7
Sự kiện độc đáo 6

Teachers

Điểm 8
Điểm Follower 100.00% 8
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm Tháng 7 2000 - Tháng 7 2001
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.50x 3
Sự kiện độc đáo 2
Laura Spaulding được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Laura Spaulding được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced: 26 trên tổng số 60 điểm
F
Sacramento, CA, USA - February 2000
34
F
Long Beach, CA - October 1999
Partner: Jim Rabins
26
F
Phoenix, AZ, United States - July 1999
Partner:
Chung kết1
F
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 1999
Partner:
Chung kết1
F
San Francisco, CA - October 1998
52
F
Dallas, TX - September 1998
Partner:
Chung kết1
F
Sacramento, CA - July 1998
Partner: Andrew Knight
50
F
Houston, TX - May 1998
Partner:
Chung kết1
F
Washington DC, USA - July 1997
Partner: John Fink
110
TỔNG:26
Intermediate: 1 trên tổng số 30 điểm
F
Phoenix, AZ, United States - July 1998
Partner:
Chung kết1
TỔNG:1
Professional: 26 tổng điểm
F
Palm Springs, CA - December 2001
Partner: Kyle Redd
110
F
Palm Springs, CA - July 2001
43
F
San Bernadino, CA - May 2001
Partner:
Chung kết1
F
Costa Mesa, CA - October 2000
Partner: Shiloh Warren
26
F
Monterey, CA - January 2000
52
F
Bakersfield, CA - December 1999
Partner: Chuck Brown
30
F
Bakersfield, CA - December 1998
Partner: Greg Moon
34
TỔNG:26
Teacher: 8 tổng điểm
F
Phoenix, AZ, United States - July 2001
52
F
Sacramento, CA, USA - February 2001
Partner: Shiloh Warren
43
F
Phoenix, AZ, United States - July 2000
Partner: Chuck Brown
43
TỔNG:8