Tony Fontes [298]

Chi tiết
Tên: Tony
Họ: Fontes
Tên khai sinh: Fontes
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Tony Fontes
WSDC-ID: 298
Các hạng mục được phép: ADV,INT,NOV
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 107
Điểm Leader 100.00% 107
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 19năm 8tháng Tháng 3 1992 - Tháng 11 2011
Chiến thắng 14.29% 6
Vị trí 78.57% 33
Chung kết 1.08x 42
Events 2.79x 39
Sự kiện độc đáo 14

Advanced

Điểm 10.00% 6
Điểm Leader 100.00% 6
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6năm 1tháng Tháng 2 1995 - Tháng 3 2001
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 2
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Intermediate

Điểm 16.67% 5
Điểm Leader 100.00% 5
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 3tháng Tháng 8 1996 - Tháng 11 2000
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 75.00% 3
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Novice

Điểm 81.25% 13
Điểm Leader 100.00% 13
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6năm 4tháng Tháng 7 1993 - Tháng 11 1999
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Masters

Điểm 83
Điểm Leader 100.00% 83
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 19năm 8tháng Tháng 3 1992 - Tháng 11 2011
Chiến thắng 16.13% 5
Vị trí 80.65% 25
Chung kết 1.00x 31
Events 3.10x 31
Sự kiện độc đáo 10
Tony Fontes được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Tony Fontes được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Novice
Advanced: 6 trên tổng số 60 điểm
L
Las Vegas, NV - March 2001
Partner: Tricia Finley
50
L
Atlanta, GA, GA, USA - May 2000
Chung kết1
L
San Diego, CA - May 1997
Chung kết1
L
San Francisco, CA - February 1995
34
TỔNG:6
Intermediate: 5 trên tổng số 30 điểm
L
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2000
Partner: Sara Labelle
52
L
Modesto, CA - September 1999
Partner: Ann Johnson
30
L
Denver, CO - August 1997
Chung kết1
L
Las Vegas, NV - August 1996
52
TỔNG:5
Novice: 13 trên tổng số 16 điểm
L
South Lake Tahoe, NV, USA - November 1999
Partner: Susan Douglas
30
L
Denver, CO - August 1993
Partner: Judy Hogan
110
L
Phoenix, AZ - July 1993
43
TỔNG:13
Masters: 83 tổng điểm
L
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2011
Chung kết1
L
Sacramento, CA, USA - February 2008
Chung kết1
L
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2006
26
L
Sacramento, CA, USA - February 2006
Chung kết1
L
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2005
Partner: Inger Jensen
34
L
Sacramento, CA, USA - February 2004
34
L
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2003
Partner: Billie Duncan
52
L
Sacramento, CA, USA - February 2003
Chung kết1
L
Sacramento, CA, USA - February 2002
40
L
Phoenix, AZ - July 2001
Chung kết1
L
Seattle, WA, United States - April 2001
Partner: Marilyn Smith
50
L
Las Vegas, NV - March 2001
Partner: Nancy Rikel
50
L
Sacramento, CA, USA - February 2001
Partner: Roxanne Ware
34
L
Chicago, IL - October 2000
26
L
Seattle, WA, United States - April 2000
26
L
Sacramento, CA, USA - February 2000
Partner: Joanie Fuller
52
L
Modesto, CA - September 1999
50
L
Seattle, WA, United States - April 1999
34
L
Sacramento, CA, USA - February 1999
10
L
Sacramento, CA - July 1998
Partner: Jackie Fisher
10
L
Phoenix, AZ - July 1998
Chung kết1
L
Seattle, WA, United States - April 1998
Partner: Jena Thrasher
30
L
Denver, CO - August 1997
Partner: Ron Fasula
43
L
Sacramento, CA, USA - February 1997
20
L
Denver, CO - August 1996
52
L
Anaheim, CA - June 1996
Partner: Ron Andrews
34
L
Anaheim, CA - June 1995
110
L
Phoenix, AZ - July 1994
110
L
Sacramento, CA, USA - February 1994
30
L
Sacramento, CA, USA - February 1993
30
L
Las Vegas, NV - March 1992
110
TỔNG:83