Jack Willingham [940]

Chi tiết
Tên: Jack
Họ: Willingham
Tên khai sinh: Willingham
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Jack Willingham
WSDC-ID: 940
Các hạng mục được phép: ADV,NOV,INT
Các hạng mục được phép (Leader): ADV
Các hạng mục được phép (Follower): NOV,INT
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
5.86
14 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
3
Max: 3 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
4
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
1998
 
 
 
 
1
 
1
 
 
 
 
 
1997
 
 
 
 
1
 
1
 
 
 
1
 
1996
 
 
 
 
1
 
1
 
 
 
1
 
1995
1
 
 
 
 
3
1
 
 
 
 
 
1994
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇AdvancedDesert Swing Dance ClubJul 19962.5
🥇AdvancedSpring FlingMay 19962.5
🥉AdvancedUS Open Swing Dance ChampionshipsNov 19971
4thAdvancedUS Open Swing Dance ChampionshipsNov 19960.75
🥇MastersJack & Jill O'RamaJun 19950.625
🥇MastersJack & Jill O'RamaJun 19950.625
🥇MastersJack & Jill O'RamaJun 19950.625
🥇NoviceSwing ExpoJan 19950.625
🥉Masters4TH of July ConventionJul 19950.25
🥉NoviceSpring FlingMay 19940.25
Đối tác tốt nhất
1.Trisha Lovell20 pts(2 events)Avg: 10.00 pts/event
2.Kathy Danz10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Joan Fritzell10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Louise Del Carlo10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
5.Tony Fontes10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
6.Michelle Kinkaid4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
7.Shelly Gallegos4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
8.Roxie Booko4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
9.Tami Smiley3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
10.Diana Bentley3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 64
Điểm Leader 100.00% 64
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6năm 2tháng Tháng 5 1994 - Tháng 7 2000
Chiến thắng 28.57% 4
Vị trí 85.71% 12
Chung kết 1.00x 14
Events 2.33x 14
Sự kiện độc đáo 6

Advanced

Điểm 45.00% 27
Điểm Leader 100.00% 27
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 6tháng Tháng 5 1996 - Tháng 11 1997
Chiến thắng 50.00% 2
Vị trí 100.00% 4
Chung kết 1.00x 4
Events 1.33x 4
Sự kiện độc đáo 3

Novice

Điểm 87.50% 14
Điểm Leader 100.00% 14
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8tháng Tháng 5 1994 - Tháng 1 1995
Chiến thắng 50.00% 1
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Masters

Điểm 23
Điểm Leader 100.00% 23
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5năm 1tháng Tháng 6 1995 - Tháng 7 2000
Chiến thắng 12.50% 1
Vị trí 75.00% 6
Chung kết 1.00x 8
Events 2.67x 8
Sự kiện độc đáo 3
Jack Willingham được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Jack Willingham được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 27 trên tổng số 60 điểm
L
Burbank, CA - November 1997
34
L
Burbank, CA - November 1996
Partner: Tami Smiley
43
L
Palm Springs, CA - July 1996
Partner: Trisha Lovell
110
L
San Diego, CA - May 1996
Partner: Trisha Lovell
110
TỔNG:27
Novice: 14 trên tổng số 16 điểm
L
Las Vegas, NV - January 1995
Partner: Kathy Danz
110
L
San Diego, CA - May 1994
34
TỔNG:14
Masters: 23 tổng điểm
L
Phoenix, AZ, United States - July 2000
Chung kết1
L
Phoenix, AZ, United States - July 1999
Chung kết1
L
Phoenix, AZ, United States - July 1998
Partner: Diana Bentley
43
L
San Diego, CA - May 1998
Partner: Joanie Fuller
52
L
Phoenix, AZ, United States - July 1997
50
L
San Diego, CA - May 1997
52
L
Phoenix, AZ, United States - July 1995
Partner: Roxie Booko
34
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 1995
Partner: Tony Fontes
110
TỔNG:23