Tom Cockerline [2999]

Chi tiết
Tên: Tom
Họ: Cockerline
Tên khai sinh: Cockerline
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Tom Cockerline
WSDC-ID: 2999
Các hạng mục được phép: ADV,INT,NOV
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 150
Điểm Leader 100.00% 150
Điểm 3 năm gần nhất 2
Khoảng thời gian 23năm 6tháng Tháng 9 2001 - Tháng 3 2025
Chiến thắng 10.42% 5
Vị trí 70.83% 34
Chung kết 1.14x 48
Events 1.75x 42
Sự kiện độc đáo 24

Advanced

Điểm 10.00% 6
Điểm Leader 100.00% 6
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7năm 10tháng Tháng 9 2003 - Tháng 7 2011
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Intermediate

Điểm 110.00% 33
Điểm Leader 100.00% 33
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6năm 2tháng Tháng 5 2003 - Tháng 7 2009
Chiến thắng 7.69% 1
Vị trí 61.54% 8
Chung kết 1.00x 13
Events 1.18x 13
Sự kiện độc đáo 11

Novice

Điểm 81.25% 13
Điểm Leader 100.00% 13
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm Tháng 9 2001 - Tháng 9 2003
Chiến thắng 50.00% 1
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Masters

Điểm 90
Điểm Leader 100.00% 90
Điểm 3 năm gần nhất 2
Khoảng thời gian 19năm 2tháng Tháng 1 2006 - Tháng 3 2025
Chiến thắng 11.11% 3
Vị trí 74.07% 20
Chung kết 1.00x 27
Events 1.80x 27
Sự kiện độc đáo 15

Sophisticated

Điểm 8
Điểm Leader 100.00% 8
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm Tháng 7 2003 - Tháng 7 2006
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.50x 3
Sự kiện độc đáo 2
Tom Cockerline được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Tom Cockerline được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Novice
Advanced: 6 trên tổng số 60 điểm
L
Denver, CO - July 2011
Chung kết1
L
Denver, CO - June 2011
51
L
Herndon, VA - September 2003
Partner: Tamara Brown
34
TỔNG:6
Intermediate: 33 trên tổng số 30 điểm
L
Secaucus, NJ - July 2009
15
L
Atlanta, GA, GA, USA - May 2009
Chung kết1
L
Kansas City, MO - July 2008
34
L
Lake Geneva, IL - April 2008
Chung kết1
L
Reston, VA - March 2008
Chung kết1
L
Tampa Bay, FL, USA - November 2007
44
L
Washington, DC., VA, USA - July 2007
34
L
New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2007
Partner: Randi Cohen
52
L
Lake Geneva, IL - April 2007
Chung kết1
L
Boston, MA, United States - August 2006
Partner: Heather Blue
43
L
Washington, DC., VA, USA - July 2006
Chung kết1
L
Nashville, TN - October 2005
52
L
Washington Dc, DC - May 2003
Partner: Lee Warren
34
TỔNG:33
Novice: 13 trên tổng số 16 điểm
L
Herndon, VA - September 2003
Partner: Paige Danby
43
L
Atlanta, GA - September 2001
Partner: Gayle Putrich
110
TỔNG:13
Masters: 90 tổng điểm
L
Denver, CO - March 2025
22
L
Denver, CO - February 2017
15
L
Palm Springs, CA - January 2017
Chung kết1
L
Denver, CO - July 2013
Chung kết1
L
Denver, CO - July 2012
51
L
Denver, CO - June 2012
24
L
Denver, CO - July 2011
Partner: Cheri Burk
24
L
Denver, CO - June 2011
Partner: Kathy Grothe
15
L
Los Angeles, CA - April 2011
33
L
Chicago, IL, United States - March 2011
28
L
Tampa Bay, FL, USA - November 2010
28
L
Phoenix, AZ - September 2010
51
L
New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2010
33
L
San Diego, CA - May 2010
Chung kết1
L
Lake Geneva, IL - April 2010
36
L
Tampa Bay, FL, USA - November 2009
Chung kết1
L
Fort Lauderdale, FL, United States - July 2009
Chung kết1
L
San Diego, CA - January 2009
Chung kết1
L
Tampa Bay, FL, USA - November 2008
18
L
Kansas City, MO - July 2008
Partner: Carol Fuller
42
L
Lake Geneva, IL - April 2008
Partner: Janice Salmon
34
L
Chicago, IL, United States - March 2008
Partner: Karen Leiker
34
L
San Francisco, CA - October 2007
33
L
Kansas City, MO - July 2007
26
L
New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2006
34
L
Reno, NV - March 2006
Partner: Theresa Kelly
52
L
San Diego, CA - January 2006
Chung kết1
TỔNG:90
Sophisticated: 8 tổng điểm
L
Washington, DC., VA, USA - July 2006
Partner: Karen Flowers
34
L
Reston, VA - March 2006
Partner: Lee Mansfield
43
L
Washington, DC., VA, USA - July 2003
Chung kết1
TỔNG:8