Tom Cockerline [2999]

Chi tiết
Tên: Tom
Họ: Cockerline
Tên khai sinh: Cockerline
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Tom Cockerline
WSDC-ID: 2999
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.27
51 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 8 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2025
 
 
1
 
 
 
 
 
1
 
2024
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2023
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2022
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2018
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2017
1
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2016
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2015
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2014
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2013
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2012
 
 
 
 
 
1
1
 
 
 
 
 
2011
 
 
1
1
 
2
2
 
 
 
 
 
2010
 
 
 
1
1
1
 
 
1
 
3
 
2009
1
 
 
 
1
 
2
 
 
 
1
 
2008
 
 
2
2
 
 
2
 
 
 
1
 
2007
 
 
 
1
 
1
2
 
 
1
1
 
2006
1
 
2
 
 
1
2
1
 
 
 
 
2005
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2004
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2003
 
 
 
 
1
 
1
 
2
 
 
 
2002
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2001
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥉AdvancedVirginia State OpenSep 20031
🥇IntermediateWorld Hustle Dance ChampionshipsJul 20090.625
🥇NoviceSummer Swing JamSep 20010.625
🥈MastersThe Chicago ClassicMar 20110.5
🥈MastersTampa Bay ClassicNov 20100.5
🥈MastersTampa Bay ClassicNov 20100.5
🥈MastersTampa Bay ClassicNov 20100.5
🥇MastersTampa Bay ClassicNov 20080.5
🥉IntermediateGrand Prix of SwingJul 20080.5
4thIntermediateTampa Bay ClassicNov 20070.5
Đối tác tốt nhất
1.Enola O'connor12 pts(2 events)Avg: 6.00 pts/event
2.Gayle Putrich10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Joann Podleski9 pts(2 events)Avg: 4.50 pts/event
4.Donna Williams8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
5.Donna Purcell8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
6.Ken Muntz8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
7.Sarah Grusmark8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
8.Donese Scheffe6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
9.Khrystyna Cusimano5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
10.Christy Parker5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 151
Điểm Leader 100.00% 151
Điểm 3 năm gần nhất 3
Khoảng thời gian 24năm Tháng 9 2001 - Tháng 9 2025
Chiến thắng 10.20% 5
Vị trí 69.39% 34
Chung kết 1.14x 49
Events 1.79x 43
Sự kiện độc đáo 24

Advanced

Điểm 10.00% 6
Điểm Leader 100.00% 6
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7năm 10tháng Tháng 9 2003 - Tháng 7 2011
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Intermediate

Điểm 110.00% 33
Điểm Leader 100.00% 33
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6năm 2tháng Tháng 5 2003 - Tháng 7 2009
Chiến thắng 7.69% 1
Vị trí 61.54% 8
Chung kết 1.00x 13
Events 1.18x 13
Sự kiện độc đáo 11

Novice

Điểm 81.25% 13
Điểm Leader 100.00% 13
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm Tháng 9 2001 - Tháng 9 2003
Chiến thắng 50.00% 1
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Masters

Điểm 91
Điểm Leader 100.00% 91
Điểm 3 năm gần nhất 3
Khoảng thời gian 19năm 8tháng Tháng 1 2006 - Tháng 9 2025
Chiến thắng 10.71% 3
Vị trí 71.43% 20
Chung kết 1.00x 28
Events 1.87x 28
Sự kiện độc đáo 15

Sophisticated

Điểm 8
Điểm Leader 100.00% 8
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm Tháng 7 2003 - Tháng 7 2006
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.50x 3
Sự kiện độc đáo 2
Tom Cockerline được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Tom Cockerline được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 6 trên tổng số 60 điểm
L
Denver, CO - July 2011
Partner:
Chung kết1
L
Denver, Colorado, Colorado, USA - June 2011
51
L
Herndon, VA - September 2003
Partner: Tamara Brown
34
TỔNG:6
Intermediate: 33 trên tổng số 30 điểm
L
Secaucus, NJ - July 2009
15
L
Atlanta, GA, GA, USA - May 2009
Partner:
Chung kết1
L
Kansas City, MO - July 2008
34
L
Lake Geneva, IL - April 2008
Partner:
Chung kết1
L
Reston, VA - March 2008
Partner:
Chung kết1
L
Tampa Bay, FL, USA - November 2007
44
L
Washington DC, USA - July 2007
34
L
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2007
Partner: Randi Cohen
52
L
Lake Geneva, IL - April 2007
Partner:
Chung kết1
L
Boston, MA, United States - August 2006
Partner: Heather Blue
43
L
Washington DC, USA - July 2006
Partner:
Chung kết1
L
Nashville, TN - October 2005
52
L
Washington Dc, DC - May 2003
Partner: Lee Warren
34
TỔNG:33
Novice: 13 trên tổng số 16 điểm
L
Herndon, VA - September 2003
Partner: Paige Danby
43
L
Atlanta, GA - September 2001
Partner: Gayle Putrich
110
TỔNG:13
Masters: 91 tổng điểm
L
Phoenix, AZ - September 2025
Partner:
Chung kết1
L
Denver, CO - March 2025
22
L
Denver, CO - February 2017
15
L
Palm Springs, CA - January 2017
Partner:
Chung kết1
L
Denver, CO - July 2013
Partner:
Chung kết1
L
Denver, CO - July 2012
51
L
Denver, Colorado, Colorado, USA - June 2012
24
L
Denver, CO - July 2011
Partner: Cheri Burk
24
L
Denver, Colorado, Colorado, USA - June 2011
Partner: Kathy Grothe
15
L
Los Angeles, CA - April 2011
33
L
Chicago, IL, United States - March 2011
28
L
Tampa Bay, FL, USA - November 2010
Partner: Ken Muntz
28
L
Phoenix, AZ - September 2010
51
L
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2010
33
L
San Diego, CA - May 2010
Partner:
Chung kết1
L
Lake Geneva, IL - April 2010
36
L
Tampa Bay, FL, USA - November 2009
Partner:
Chung kết1
L
Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2009
Partner:
Chung kết1
L
San Diego, CA - January 2009
Partner:
Chung kết1
L
Tampa Bay, FL, USA - November 2008
18
L
Kansas City, MO - July 2008
Partner: Carol Fuller
42
L
Lake Geneva, IL - April 2008
Partner: Janice Salmon
34
L
Chicago, IL, United States - March 2008
Partner: Karen Leiker
34
L
San Francisco, CA, USA - October 2007
33
L
Kansas City, MO - July 2007
26
L
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2006
34
L
Reno, NV - March 2006
Partner: Theresa Kelly
52
L
San Diego, CA - January 2006
Partner:
Chung kết1
TỔNG:91
Sophisticated: 8 tổng điểm
L
Washington DC, USA - July 2006
Partner: Karen Flowers
34
L
Reston, VA - March 2006
Partner: Lee Mansfield
43
L
Washington DC, USA - July 2003
Partner:
Chung kết1
TỔNG:8